Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87654.52 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87654.52 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87654.52 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFA thành IDR
DFA/IDR: 1 DFA = 6.11 IDR. Giá chuyển đổi 1 DeFine (DFA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 6.11 IDR hôm nay.

DFA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFine (DFA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFA hiện có giá trị là 6.11 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFA hiện có giá 6.11 IDR, nghĩa là mua 5 DFA sẽ mất 30.55 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1636 DFA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.8182 DFA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFA sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DFA
DeFine
Rupiah Indonesia
1 DFA
6.11 IDR
Đổi 1 DFA sang 6.11 IDR
2 DFA
12.22 IDR
Đổi 2 DFA sang 12.22 IDR
5 DFA
30.55 IDR
Đổi 5 DFA sang 30.55 IDR
10 DFA
61.11 IDR
Đổi 10 DFA sang 61.11 IDR
20 DFA
122.22 IDR
Đổi 20 DFA sang 122.22 IDR
50 DFA
305.54 IDR
Đổi 50 DFA sang 305.54 IDR
100 DFA
611.08 IDR
Đổi 100 DFA sang 611.08 IDR
200 DFA
1,222.16 IDR
Đổi 200 DFA sang 1,222.16 IDR
500 DFA
3,055.41 IDR
Đổi 500 DFA sang 3,055.41 IDR
1000 DFA
6,110.81 IDR
Đổi 1000 DFA sang 6,110.81 IDR
5000 DFA
30,554.05 IDR
Đổi 5000 DFA sang 30,554.05 IDR
10000 DFA
61,108.11 IDR
Đổi 10000 DFA sang 61,108.11 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của DeFine tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFA sang IDR, lên đến 10000 DFA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
DeFine
1 IDR
0.1636 DFA
Đổi 1 IDR sang 0.1636 DFA
10 IDR
1.64 DFA
Đổi 10 IDR sang 1.64 DFA
50 IDR
8.18 DFA
Đổi 50 IDR sang 8.18 DFA
100 IDR
16.36 DFA
Đổi 100 IDR sang 16.36 DFA
200 IDR
32.73 DFA
Đổi 200 IDR sang 32.73 DFA
500 IDR
81.82 DFA
Đổi 500 IDR sang 81.82 DFA
1000 IDR
163.64 DFA
Đổi 1000 IDR sang 163.64 DFA
2000 IDR
327.29 DFA
Đổi 2000 IDR sang 327.29 DFA
5000 IDR
818.22 DFA
Đổi 5000 IDR sang 818.22 DFA
10000 IDR
1,636.44 DFA
Đổi 10000 IDR sang 1,636.44 DFA
50000 IDR
8,182.22 DFA
Đổi 50000 IDR sang 8,182.22 DFA
100000 IDR
16,364.44 DFA
Đổi 100000 IDR sang 16,364.44 DFA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DFA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo DeFine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DFA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFA/IDR
DFA/IDR: 1 DFA = 6.11 IDR; 2025/12/25 13:46:56
Trong 1D vừa qua, DeFine đã thay đổi -0.02% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFine(DFA) đã thay đổi -0.02% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DFA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DFA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của DeFine/IDR
Giá DeFine cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 6.11 IDR trong khi giá DeFine thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 6.11 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFine theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 6.11 IDR | 6.11 IDR | 6.12 IDR | 7.07 IDR |
Thấp | 6.11 IDR | 6.11 IDR | 0.9712 IDR | 0.8792 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -0.04% | +529.21% | +39.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DeFine
Số liệu thị trường DFA sang IDR
DFA/IDR:
Rp6.11
Khối lượng DFA 24 giờ:
Rp42,085.85
Vốn hóa thị trường DFA:
Rp1,573,710,481.89
Nguồn cung lưu hành DFA:
257.53M DFA
Tỷ giá DFA sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFine thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFine là Rp6.11 mỗi DFA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,573,710,481.89 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 257,528,930 DFA. Khối lượng giao dịch của DeFine đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFA là Rp42,085.85.
Thông tin thêm về DeFine trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFine phổ biến nhất là DFA sang IDR, trong đó mã của DeFine là DFA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFA sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DeFine phổ biến
DFA đến TWD
1 DFA thành NT$0.01149 TWD
DFA đến CNY
1 DFA thành ¥0.002566 CNY
DFA đến USD
1 DFA thành $0.0003653 USD
DFA đến AUD
1 DFA thành AU$0.0005447 AUD
DFA đến IDR
1 DFA thành Rp6.11 IDR
DFA đến EUR
1 DFA thành €0.0003102 EUR
DFA đến CAD
1 DFA thành C$0.0004995 CAD
DFA đến KRW
1 DFA thành ₩0.5280 KRW
DFA đến JPY
1 DFA thành ¥0.05698 JPY
DFA đến GBP
1 DFA thành £0.0002706 GBP
DFA đến BRL
1 DFA thành R$0.002017 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BIFI đến IDR
1 BIFI thành Rp5,407,821.92 IDR

ZBT đến IDR
1 ZBT thành Rp2,517.18 IDR

MON đến IDR
1 MON thành Rp391.9 IDR

NEWT đến IDR
1 NEWT thành Rp1,959.7 IDR

LAVA đến IDR
1 LAVA thành Rp2,852.84 IDR

VSN đến IDR
1 VSN thành Rp1,443.61 IDR

TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp5,309 IDR

FARM đến IDR
1 FARM thành Rp345,530.41 IDR

BANANA đến IDR
1 BANANA thành Rp123,334.51 IDR

PRCL đến IDR
1 PRCL thành Rp473.95 IDR
Bảng chuyển đổi từ DFA sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của DeFine đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 6.11 IDR và mức thấp nhất là 6.11 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFA là Rp0.9711 IDR , thay đổi +529.21% so với giá hiện tại. DeFine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.46% so với năm trước.
-Rp
0.2192IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DFA | Rp3.06 | Rp3.06 | -0.02% |
1 DFA | Rp6.11 | Rp6.11 | -0.02% |
5 DFA | Rp30.55 | Rp30.56 | -0.02% |
10 DFA | Rp61.11 | Rp61.12 | -0.02% |
50 DFA | Rp305.54 | Rp305.61 | -0.02% |
100 DFA | Rp611.08 | Rp611.23 | -0.02% |
500 DFA | Rp3,055.41 | Rp3,056.14 | -0.02% |
1000 DFA | Rp6,110.81 | Rp6,112.28 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFA/IDR
1 DeFine bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 DeFine (DFA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1636 DFA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.8182 DFA, trong khi 5 DFA sẽ có giá khoảng 30.55IDR.
Giá cao nhất của DFA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFA tính theo IDR là Rp65,448.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFine tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, t ỷ giá chuyển đổi DeFine (DFA) đã giảm 0.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFine (DFA) đã tăng 529.21% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFA thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFine và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








