Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87270.00 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87270.00 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87270.00 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CYBRO thành ISK
CYBRO/ISK: 1 CYBRO = 0.5276 ISK. Giá chuyển đổi 1 CYBRO (CYBRO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5276 ISK hôm nay.

CYBRO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CYBRO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CYBRO (CYBRO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CYBRO hiện có giá trị là 0.5276 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CYBRO hiện có giá 0.5276 ISK, nghĩa là mua 5 CYBRO sẽ mất 2.64 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.9 CYBRO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.48 CYBRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CYBRO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CYBRO
CYBRO
Króna Iceland
1 CYBRO
0.5276 ISK
Đổi 1 CYBRO sang 0.5276 ISK
2 CYBRO
1.06 ISK
Đổi 2 CYBRO sang 1.06 ISK
5 CYBRO
2.64 ISK
Đổi 5 CYBRO sang 2.64 ISK
10 CYBRO
5.28 ISK
Đổi 10 CYBRO sang 5.28 ISK
20 CYBRO
10.55 ISK
Đổi 20 CYBRO sang 10.55 ISK
50 CYBRO
26.38 ISK
Đổi 50 CYBRO sang 26.38 ISK
100 CYBRO
52.76 ISK
Đổi 100 CYBRO sang 52.76 ISK
200 CYBRO
105.51 ISK
Đổi 200 CYBRO sang 105.51 ISK
500 CYBRO
263.78 ISK
Đổi 500 CYBRO sang 263.78 ISK
1000 CYBRO
527.56 ISK
Đổi 1000 CYBRO sang 527.56 ISK
5000 CYBRO
2,637.8 ISK
Đổi 5000 CYBRO sang 2,637.8 ISK
10000 CYBRO
5,275.6 ISK
Đổi 10000 CYBRO sang 5,275.6 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CYBRO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của CYBRO tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CYBRO sang ISK, lên đến 10000 CYBRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
CYBRO
1 ISK
1.9 CYBRO
Đổi 1 ISK sang 1.9 CYBRO
10 ISK
18.96 CYBRO
Đổi 10 ISK sang 18.96 CYBRO
50 ISK
94.78 CYBRO
Đổi 50 ISK sang 94.78 CYBRO
100 ISK
189.55 CYBRO
Đổi 100 ISK sang 189.55 CYBRO
200 ISK
379.1 CYBRO
Đổi 200 ISK sang 379.1 CYBRO
500 ISK
947.76 CYBRO
Đổi 500 ISK sang 947.76 CYBRO
1000 ISK
1,895.52 CYBRO
Đổi 1000 ISK sang 1,895.52 CYBRO
2000 ISK
3,791.04 CYBRO
Đổi 2000 ISK sang 3,791.04 CYBRO
5000 ISK
9,477.6 CYBRO
Đổi 5000 ISK sang 9,477.6 CYBRO
10000 ISK
18,955.19 CYBRO
Đổi 10000 ISK sang 18,955.19 CYBRO
50000 ISK
94,775.95 CYBRO
Đổi 50000 ISK sang 94,775.95 CYBRO
100000 ISK
189,551.9 CYBRO
Đổi 100000 ISK sang 189,551.9 CYBRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CYBRO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo CYBRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CYBRO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CYBRO/ISK
CYBRO/ISK: 1 CYBRO = 0.5276 ISK; 2025/12/29 21:05:48
Trong 1D vừa qua, CYBRO đã thay đổi -1.43% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CYBRO(CYBRO) đã thay đổi -1.43% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CYBRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CYBRO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của CYBRO/ISK
Giá CYBRO cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5600 ISK trong khi giá CYBRO thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5276 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CYBRO theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CYBRO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5379 ISK | 0.5600 ISK | 0.6071 ISK | 0.7716 ISK |
Thấp | 0.5276 ISK | 0.5276 ISK | 0.5276 ISK | 0.5261 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến đ ộng | -1.43% | -4.14% | -12.50% | -25.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CYBRO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CYBRO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CYBRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CYBRO
Số liệu thị trường CYBRO sang ISK
CYBRO/ISK:
kr0.5276
Khối lượng CYBRO 24 giờ:
kr5,464,460.93
Vốn hóa thị trường CYBRO:
kr69,848,297.07
Nguồn cung lưu hành CYBRO:
132.40M CYBRO
Tỷ giá CYBRO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CYBRO thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CYBRO là kr0.5276 mỗi CYBRO, với tổng vốn hoá thị trường của kr69,848,297.07 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 132,398,780 CYBRO. Khối lượng giao dịch của CYBRO đã thay đổi +3.06% (kr162,232.29 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CYBRO là kr5,302,228.64.
Thông tin thêm về CYBRO trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CYBRO phổ biến nhất là CYBRO sang ISK, trong đó mã của CYBRO là CYBRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CYBRO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CYBRO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CYBRO phổ biến
CYBRO đến TWD
1 CYBRO thành NT$0.1319 TWD
CYBRO đến CNY
1 CYBRO thành ¥0.02950 CNY
CYBRO đến ISK
1 CYBRO thành kr0.5276 ISK
CYBRO đến USD
1 CYBRO thành $0.004210 USD
CYBRO đến AUD
1 CYBRO thành AU$0.006289 AUD
CYBRO đến EUR
1 CYBRO thành €0.003578 EUR
CYBRO đến CAD
1 CYBRO thành C$0.005762 CAD
CYBRO đến KRW
1 CYBRO thành ₩6.04 KRW
CYBRO đến JPY
1 CYBRO thành ¥0.6571 JPY
CYBRO đến GBP
1 CYBRO thành £0.003118 GBP
CYBRO đến BRL
1 CYBRO thành R$0.02345 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,908,000.27 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr366,766.96 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,395.32 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr231.37 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr21.13 ISK

NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr12.12 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr106,638.17 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.32 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr68,585.94 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr43.96 ISK
Bảng chuyển đổi từ CYBRO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của CYBRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CYBRO thành Króna Iceland đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.43%, đạt mức cao nhất là 0.5379 ISK và mức thấp nhất là 0.5276 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CYBRO là kr0.6031 ISK , thay đổi -12.50% so với giá hiện tại. CYBRO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.20% so với năm trước.
-kr
6.24ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CYBRO | kr0.2638 | kr0.2676 | -1.43% |
1 CYBRO | kr0.5276 | kr0.5352 | -1.43% |
5 CYBRO | kr2.64 | kr2.68 | -1.43% |
10 CYBRO | kr5.28 | kr5.35 | -1.43% |
50 CYBRO | kr26.38 | kr26.76 | -1.43% |
100 CYBRO | kr52.76 | kr53.52 | -1.43% |
500 CYBRO | kr263.78 | kr267.61 | -1.43% |
1000 CYBRO | kr527.56 | kr535.22 | -1.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp CYBRO/ISK
1 CYBRO bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 CYBRO (CYBRO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5276.
Tôi có thể mua bao nhiêu CYBRO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.9 CYBRO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CYBRO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CYBRO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CYBRO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.48 CYBRO, trong khi 5 CYBRO sẽ có giá khoảng 2.64ISK.
Giá cao nhất của CYBRO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CYBRO tính theo ISK là kr19.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CYBRO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CYBRO tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CYBRO (CYBRO) đã giảm 4.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CYBRO (CYBRO) đã gi ảm 12.50% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CYBRO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CYBRO và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CYBRO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CYBRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CYBRO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CYBRO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CYBRO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CYBRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












