Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CUT thành OMR

CUT/OMR: 1 CUT = 0.{5}4262 OMR. Giá chuyển đổi 1 CryptoUnity (CUT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}4262 OMR hôm nay.
CUT
CUT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CUT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoUnity (CUT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CUT hiện có giá trị là 0.{5}4262 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CUT hiện có giá 0.{5}4262 OMR, nghĩa là mua 5 CUT sẽ mất 0.{4}2131 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 234,651.53 CUT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,173,257.66 CUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CUT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang CUT

CryptoUnity
Rial Oman
1 CUT
0.{5}4262  OMR
Đổi 1 CUT sang 0.{5}4262 OMR
2 CUT
0.{5}8523  OMR
Đổi 2 CUT sang 0.{5}8523 OMR
5 CUT
0.{4}2131  OMR
Đổi 5 CUT sang 0.{4}2131 OMR
10 CUT
0.{4}4262  OMR
Đổi 10 CUT sang 0.{4}4262 OMR
20 CUT
0.{4}8523  OMR
Đổi 20 CUT sang 0.{4}8523 OMR
50 CUT
0.0002131  OMR
Đổi 50 CUT sang 0.0002131 OMR
100 CUT
0.0004262  OMR
Đổi 100 CUT sang 0.0004262 OMR
200 CUT
0.0008523  OMR
Đổi 200 CUT sang 0.0008523 OMR
500 CUT
0.002131  OMR
Đổi 500 CUT sang 0.002131 OMR
1000 CUT
0.004262  OMR
Đổi 1000 CUT sang 0.004262 OMR
5000 CUT
0.02131  OMR
Đổi 5000 CUT sang 0.02131 OMR
10000 CUT
0.04262  OMR
Đổi 10000 CUT sang 0.04262 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CUT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của CryptoUnity tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CUT sang OMR, lên đến 10000 CUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
CryptoUnity
1 OMR
234,651.53 CUT
Đổi 1 OMR sang 234,651.53 CUT
10 OMR
2,346,515.32 CUT
Đổi 10 OMR sang 2,346,515.32 CUT
50 OMR
11,732,576.59 CUT
Đổi 50 OMR sang 11,732,576.59 CUT
100 OMR
23,465,153.18 CUT
Đổi 100 OMR sang 23,465,153.18 CUT
200 OMR
46,930,306.36 CUT
Đổi 200 OMR sang 46,930,306.36 CUT
500 OMR
117,325,765.9 CUT
Đổi 500 OMR sang 117,325,765.9 CUT
1000 OMR
234,651,531.8 CUT
Đổi 1000 OMR sang 234,651,531.8 CUT
2000 OMR
469,303,063.61 CUT
Đổi 2000 OMR sang 469,303,063.61 CUT
5000 OMR
1,173,257,659.02 CUT
Đổi 5000 OMR sang 1,173,257,659.02 CUT
10000 OMR
2,346,515,318.04 CUT
Đổi 10000 OMR sang 2,346,515,318.04 CUT
50000 OMR
11,732,576,590.18 CUT
Đổi 50000 OMR sang 11,732,576,590.18 CUT
100000 OMR
23,465,153,180.36 CUT
Đổi 100000 OMR sang 23,465,153,180.36 CUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành CUT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo CryptoUnity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang CUT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CUT/OMR

CUT/OMR: 1 CUT = 0.{5}4262 OMR; 2025/12/24 15:45:01
Trong 1D vừa qua, CryptoUnity đã thay đổi -4.74% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryptoUnity(CUT) đã thay đổi -4.74% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành CUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CUT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của CryptoUnity/OMR

Giá CryptoUnity cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}4713 OMR trong khi giá CryptoUnity thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}4109 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryptoUnity theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CUT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}4474 OMR
0.{5}4713 OMR
0.{5}7769 OMR
0.{4}8739 OMR
Thấp
0.{5}4260 OMR
0.{5}4109 OMR
0.{5}4109 OMR
0.{5}4109 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.74%
-3.67%
-42.65%
-95.36%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CUT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CUT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CryptoUnity

Số liệu thị trường CUT sang OMR

CUT/OMR:
ر.ع.0.{5}4262
Khối lượng CUT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CUT:
--
Nguồn cung lưu hành CUT:
0 CUT

Tỷ giá CUT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CryptoUnity thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CryptoUnity là ر.ع.0.{5}4262 mỗi CUT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CUT. Khối lượng giao dịch của CryptoUnity đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CUT là ر.ع.0.

Thông tin thêm về CryptoUnity trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryptoUnity phổ biến nhất là CUT sang OMR, trong đó mã của CryptoUnity là CUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CUT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CUT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CryptoUnity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CUT đến TWD
1 CUT thành NT$0.0003485 TWD
popular info Rial Oman
CUT đến OMR
1 CUT thành ر.ع.0.{5}4262 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CUT đến CNY
1 CUT thành ¥0.{4}7776 CNY
popular info Đô la Mỹ
CUT đến USD
1 CUT thành $0.{4}1109 USD
popular info Đô la Úc
CUT đến AUD
1 CUT thành AU$0.{4}1653 AUD
popular info Euro
CUT đến EUR
1 CUT thành €0.{5}9405 EUR
popular info Đô la Canada
CUT đến CAD
1 CUT thành C$0.{4}1516 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CUT đến KRW
1 CUT thành ₩0.01605 KRW
popular info Yên Nhật
CUT đến JPY
1 CUT thành ¥0.001730 JPY
popular info Bảng Anh
CUT đến GBP
1 CUT thành £0.{5}8207 GBP
popular info Real Brazil
CUT đến BRL
1 CUT thành R$0.{4}6122 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Coolcoin
COOL đến OMR
1 COOL thành ر.ع.0.{4}2351 OMR
other assets pippin
PIPPIN đến OMR
1 PIPPIN thành ر.ع.0.1968 OMR
other assets Subsquid
SQD đến OMR
1 SQD thành ر.ع.0.02554 OMR
other assets Avantis
AVNT đến OMR
1 AVNT thành ر.ع.0.1362 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.03733 OMR
other assets Boundless
ZKC đến OMR
1 ZKC thành ر.ع.0.04755 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.04915 OMR
other assets Vision
VSN đến OMR
1 VSN thành ر.ع.0.03265 OMR
other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.01420 OMR
other assets Power Protocol
POWER đến OMR
1 POWER thành ر.ع.0.1502 OMR

Bảng chuyển đổi từ CUT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của CryptoUnity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CUT thành Rial Oman đã thay đổi -3.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.74%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4474 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}4260 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 CUT là ر.ع.0.{5}7431 OMR , thay đổi -42.65% so với giá hiện tại. CryptoUnity đã thay đổi
-ر.ع.
0.0004176OMR
, tương đương mức thay đổi -98.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CUT
ر.ع.0.{5}2131ر.ع.0.{5}2237
-4.74%
1 CUT
ر.ع.0.{5}4262ر.ع.0.{5}4474
-4.74%
5 CUT
ر.ع.0.{4}2131ر.ع.0.{4}2237
-4.74%
10 CUT
ر.ع.0.{4}4262ر.ع.0.{4}4474
-4.74%
50 CUT
ر.ع.0.0002131ر.ع.0.0002237
-4.74%
100 CUT
ر.ع.0.0004262ر.ع.0.0004474
-4.74%
500 CUT
ر.ع.0.002131ر.ع.0.002237
-4.74%
1000 CUT
ر.ع.0.004262ر.ع.0.004474
-4.74%

Câu Hỏi Thường Gặp CUT/OMR

1 CryptoUnity bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 CryptoUnity (CUT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}4262.
Tôi có thể mua bao nhiêu CUT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 234,651.53 CUT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CUT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CUT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CUT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,173,257.66 CUT, trong khi 5 CUT sẽ có giá khoảng 0.{4}2131OMR.
Giá cao nhất của CUT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CUT tính theo OMR là ر.ع.0.01697. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CUT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryptoUnity tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryptoUnity (CUT) đã giảm 3.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryptoUnity (CUT) đã giảm 42.65% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CUT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryptoUnity và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CUT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CUT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CUT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CUT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryptoUnity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CryptoUnity: CUT sang Đô la Mỹ (USD), CUT sang Euro (EUR), CUT sang Bảng Anh (GBP), CUT sang Đô la Canada (CAD), CUT sang Rupee Ấn Độ (INR), CUT sang Rupee Pakistan (PKR), CUT sang Real Brazil (BRL), CUT sang ...
Giá của CryptoUnity ở Mỹ là $0.{4}1109 USD. Ngoài ra, giá của CryptoUnity là €0.{5}9405 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1516 CAD ở Canada, ₹0.0009948 INR ở Ấn Độ, ₨0.003106 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6122 BRL ở Brazil, ...
Cặp CryptoUnity phổ biến nhất là CUT sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 CryptoUnity (CUT) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}4262.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.