Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87386.95 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87386.95 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87386.95 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKILL thành ISK
SKILL/ISK: 1 SKILL = 7.59 ISK. Giá chuyển đổi 1 CryptoBlades (SKILL) thành Króna Iceland (ISK) là 7.59 ISK hôm nay.

SKILL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKILL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKILL hiện có giá trị là 7.59 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKILL hiện có giá 7.59 ISK, nghĩa là mua 5 SKILL sẽ mất 37.96 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1317 SKILL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6586 SKILL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKILL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SKILL
CryptoBlades
Króna Iceland
1 SKILL
7.59 ISK
Đổi 1 SKILL sang 7.59 ISK
2 SKILL
15.18 ISK
Đổi 2 SKILL sang 15.18 ISK
5 SKILL
37.96 ISK
Đổi 5 SKILL sang 37.96 ISK
10 SKILL
75.92 ISK
Đổi 10 SKILL sang 75.92 ISK
20 SKILL
151.84 ISK
Đổi 20 SKILL sang 151.84 ISK
50 SKILL
379.59 ISK
Đổi 50 SKILL sang 379.59 ISK
100 SKILL
759.19 ISK
Đổi 100 SKILL sang 759.19 ISK
200 SKILL
1,518.38 ISK
Đổi 200 SKILL sang 1,518.38 ISK
500 SKILL
3,795.95 ISK
Đổi 500 SKILL sang 3,795.95 ISK
1000 SKILL
7,591.9 ISK
Đổi 1000 SKILL sang 7,591.9 ISK
5000 SKILL
37,959.49 ISK
Đổi 5000 SKILL sang 37,959.49 ISK
10000 SKILL
75,918.99 ISK
Đổi 10000 SKILL sang 75,918.99 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKILL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của CryptoBlades tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKILL sang ISK, lên đến 10000 SKILL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
CryptoBlades
1 ISK
0.1317 SKILL
Đổi 1 ISK sang 0.1317 SKILL
10 ISK
1.32 SKILL
Đổi 10 ISK sang 1.32 SKILL
50 ISK
6.59 SKILL
Đổi 50 ISK sang 6.59 SKILL
100 ISK
13.17 SKILL
Đổi 100 ISK sang 13.17 SKILL
200 ISK
26.34 SKILL
Đổi 200 ISK sang 26.34 SKILL
500 ISK
65.86 SKILL
Đổi 500 ISK sang 65.86 SKILL
1000 ISK
131.72 SKILL
Đổi 1000 ISK sang 131.72 SKILL
2000 ISK
263.44 SKILL
Đổi 2000 ISK sang 263.44 SKILL
5000 ISK
658.6 SKILL
Đổi 5000 ISK sang 658.6 SKILL
10000 ISK
1,317.19 SKILL
Đổi 10000 ISK sang 1,317.19 SKILL
50000 ISK
6,585.97 SKILL
Đổi 50000 ISK sang 6,585.97 SKILL
100000 ISK
13,171.94 SKILL
Đổi 100000 ISK sang 13,171.94 SKILL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SKILL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo CryptoBlades đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SKILL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKILL/ISK
SKILL/ISK: 1 SKILL = 7.59 ISK; 2025/12/29 19:51:23
Trong 1D vừa qua, CryptoBlades đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryptoBlades(SKILL) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SKILL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SKILL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của CryptoBlades/ISK
Giá CryptoBlades cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 7.66 ISK trong khi giá CryptoBlades thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 7.46 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryptoBlades theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKILL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 7.59 ISK | 7.66 ISK | 8.37 ISK | 16.05 ISK |
Thấp | 7.46 ISK | 7.46 ISK | 7.46 ISK | 7.46 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -0.88% | -6.77% | -36.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKILL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKILL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CryptoBlades
Số liệu thị trường SKILL sang ISK
SKILL/ISK:
kr7.59
Khối lượng SKILL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKILL:
kr5,566,964.1
Nguồn cung lưu hành SKILL:
733.28K SKILL
Tỷ giá SKILL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CryptoBlades thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CryptoBlades là kr7.59 mỗi SKILL, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,566,964.1 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 733,276.94 SKILL. Khối lượng giao dịch của CryptoBlades đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKILL là kr0.
Thông tin thêm về CryptoBlades trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryptoBlades phổ biến nhất là SKILL sang ISK, trong đó mã của CryptoBlades là SKILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKILL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKILL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CryptoBlades phổ biến
SKILL đến TWD
1 SKILL thành NT$1.9 TWD
SKILL đến CNY
1 SKILL thành ¥0.4242 CNY
SKILL đến ISK
1 SKILL thành kr7.59 ISK
SKILL đến USD
1 SKILL thành $0.06055 USD
SKILL đến AUD
1 SKILL thành AU$0.09051 AUD
SKILL đến EUR
1 SKILL thành €0.05150 EUR
SKILL đến CAD
1 SKILL thành C$0.08285 CAD
SKILL đến KRW
1 SKILL thành ₩86.85 KRW
SKILL đến JPY
1 SKILL thành ¥9.45 JPY
SKILL đến GBP
1 SKILL thành £0.04487 GBP
SKILL đến BRL
1 SKILL thành R$0.3378 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,946,574.23 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,079 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,422.8 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr232.56 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr20.8 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr106,782.09 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.43 ISK

NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr12.29 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr543,741.65 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,543.46 ISK
Bảng chuyển đổi từ SKILL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của CryptoBlades đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKILL thành Króna Iceland đã thay đổi -0.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 7.59 ISK và mức thấp nhất là 7.46 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SKILL là kr8.14 ISK , thay đổi -6.77% so với giá hiện tại. CryptoBlades đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.77% so với năm trước.
-kr
29.93ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SKILL | kr3.8 | kr3.8 | 0.00% |
1 SKILL | kr7.59 | kr7.59 | 0.00% |
5 SKILL | kr37.96 | kr37.96 | 0.00% |
10 SKILL | kr75.92 | kr75.92 | 0.00% |
50 SKILL | kr379.59 | kr379.59 | 0.00% |
100 SKILL | kr759.19 | kr759.19 | 0.00% |
500 SKILL | kr3,795.95 | kr3,795.95 | 0.00% |
1000 SKILL | kr7,591.9 | kr7,591.9 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKILL/ISK
1 CryptoBlades bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 CryptoBlades (SKILL) trong Króna Iceland (ISK) là kr7.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKILL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1317 SKILL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKILL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKILL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKILL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.6586 SKILL, trong khi 5 SKILL sẽ có giá khoảng 37.96ISK.
Giá cao nhất của SKILL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKILL tính theo ISK là kr107,700.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKILL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryptoBlades tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 0.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 6.77% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKILL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryptoBlades và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKILL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKILL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKILL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKILL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKILL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryptoBlades và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










