Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Croakey sang Yên Nhật (CROAK sang JPY)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROAK thành JPY

CROAK/JPY: 1 CROAK = 0.0005040 JPY. Giá chuyển đổi 1 Croakey (CROAK) thành Yên Nhật (JPY) là 0.0005040 JPY hôm nay.
CROAK
CROAK
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROAK/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Croakey (CROAK) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROAK hiện có giá trị là 0.0005040 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROAK hiện có giá 0.0005040 JPY, nghĩa là mua 5 CROAK sẽ mất 0.002520 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,983.96 CROAK và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 9,919.8 CROAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROAK sang JPY

Chuyển đổi JPY sang CROAK

Croakey
Yên Nhật
1 CROAK
0.0005040  JPY
Đổi 1 CROAK sang 0.0005040 JPY
2 CROAK
0.001008  JPY
Đổi 2 CROAK sang 0.001008 JPY
5 CROAK
0.002520  JPY
Đổi 5 CROAK sang 0.002520 JPY
10 CROAK
0.005040  JPY
Đổi 10 CROAK sang 0.005040 JPY
20 CROAK
0.01008  JPY
Đổi 20 CROAK sang 0.01008 JPY
50 CROAK
0.02520  JPY
Đổi 50 CROAK sang 0.02520 JPY
100 CROAK
0.05040  JPY
Đổi 100 CROAK sang 0.05040 JPY
200 CROAK
0.1008  JPY
Đổi 200 CROAK sang 0.1008 JPY
500 CROAK
0.2520  JPY
Đổi 500 CROAK sang 0.2520 JPY
1000 CROAK
0.5040  JPY
Đổi 1000 CROAK sang 0.5040 JPY
5000 CROAK
2.52  JPY
Đổi 5000 CROAK sang 2.52 JPY
10000 CROAK
5.04  JPY
Đổi 10000 CROAK sang 5.04 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROAK thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Croakey tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROAK sang JPY, lên đến 10000 CROAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Croakey
1 JPY
1,983.96 CROAK
Đổi 1 JPY sang 1,983.96 CROAK
10 JPY
19,839.59 CROAK
Đổi 10 JPY sang 19,839.59 CROAK
50 JPY
99,197.97 CROAK
Đổi 50 JPY sang 99,197.97 CROAK
100 JPY
198,395.94 CROAK
Đổi 100 JPY sang 198,395.94 CROAK
200 JPY
396,791.87 CROAK
Đổi 200 JPY sang 396,791.87 CROAK
500 JPY
991,979.68 CROAK
Đổi 500 JPY sang 991,979.68 CROAK
1000 JPY
1,983,959.37 CROAK
Đổi 1000 JPY sang 1,983,959.37 CROAK
2000 JPY
3,967,918.74 CROAK
Đổi 2000 JPY sang 3,967,918.74 CROAK
5000 JPY
9,919,796.84 CROAK
Đổi 5000 JPY sang 9,919,796.84 CROAK
10000 JPY
19,839,593.68 CROAK
Đổi 10000 JPY sang 19,839,593.68 CROAK
50000 JPY
99,197,968.4 CROAK
Đổi 50000 JPY sang 99,197,968.4 CROAK
100000 JPY
198,395,936.8 CROAK
Đổi 100000 JPY sang 198,395,936.8 CROAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành CROAK toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Croakey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang CROAK, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROAK/JPY

CROAK/JPY: 1 CROAK = 0.0005040 JPY; 2025/12/26 12:42:24
Trong 1D vừa qua, Croakey đã thay đổi +0.39% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Croakey(CROAK) đã thay đổi +0.39% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành CROAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CROAK sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Croakey/JPY

Giá Croakey cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.0005155 JPY trong khi giá Croakey thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.0004821 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Croakey theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROAK theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0005029 JPY
0.0005155 JPY
0.0006014 JPY
0.0007266 JPY
Thấp
0.0004952 JPY
0.0004821 JPY
0.0004649 JPY
0.0003887 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.39%
+6.34%
+0.59%
-16.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROAK (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROAK bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Croakey

Số liệu thị trường CROAK sang JPY

CROAK/JPY:
¥0.0005040
Khối lượng CROAK 24 giờ:
¥52,217.68
Vốn hóa thị trường CROAK:
--
Nguồn cung lưu hành CROAK:
0 CROAK

Tỷ giá CROAK sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Croakey thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Croakey là ¥0.0005040 mỗi CROAK, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROAK. Khối lượng giao dịch của Croakey đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROAK là ¥52,217.68.

Thông tin thêm về Croakey trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Croakey phổ biến nhất là CROAK sang JPY, trong đó mã của Croakey là CROAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROAK sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROAK sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Croakey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROAK đến TWD
1 CROAK thành NT$0.0001013 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROAK đến CNY
1 CROAK thành ¥0.{4}2259 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROAK đến USD
1 CROAK thành $0.{5}3223 USD
popular info Đô la Úc
CROAK đến AUD
1 CROAK thành AU$0.{5}4808 AUD
popular info Euro
CROAK đến EUR
1 CROAK thành €0.{5}2737 EUR
popular info Đô la Canada
CROAK đến CAD
1 CROAK thành C$0.{5}4410 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROAK đến KRW
1 CROAK thành ₩0.004657 KRW
popular info Yên Nhật
CROAK đến JPY
1 CROAK thành ¥0.0005040 JPY
popular info Bảng Anh
CROAK đến GBP
1 CROAK thành £0.{5}2389 GBP
popular info Real Brazil
CROAK đến BRL
1 CROAK thành R$0.{4}1788 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets zkPass
ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥26.21 JPY
other assets Bitlight
LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥82.98 JPY
other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,859,784.78 JPY
other assets YieldBasis
YB đến JPY
1 YB thành ¥62.24 JPY
other assets World Liberty Financial
WLFI đến JPY
1 WLFI thành ¥22.18 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥464,135.75 JPY
other assets Trust Wallet Token
TWT đến JPY
1 TWT thành ¥130.68 JPY
other assets Clearpool
CPOOL đến JPY
1 CPOOL thành ¥6.59 JPY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến JPY
1 BCH thành ¥94,747.67 JPY
other assets Decred
DCR đến JPY
1 DCR thành ¥3,122.98 JPY

Bảng chuyển đổi từ CROAK sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Croakey đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROAK thành Yên Nhật đã thay đổi +6.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 0.0005029 JPY và mức thấp nhất là 0.0004952 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 CROAK là ¥0.0005011 JPY , thay đổi +0.59% so với giá hiện tại. Croakey đã thay đổi
-¥
0.0001866JPY
, tương đương mức thay đổi -27.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CROAK
¥0.0002520¥0.0002510
+0.39%
1 CROAK
¥0.0005040¥0.0005021
+0.39%
5 CROAK
¥0.002520¥0.002510
+0.39%
10 CROAK
¥0.005040¥0.005021
+0.39%
50 CROAK
¥0.02520¥0.02510
+0.39%
100 CROAK
¥0.05040¥0.05021
+0.39%
500 CROAK
¥0.2520¥0.2510
+0.39%
1000 CROAK
¥0.5040¥0.5021
+0.39%

Câu Hỏi Thường Gặp CROAK/JPY

1 Croakey bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Croakey (CROAK) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.0005040.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROAK với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,983.96 CROAK đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROAK sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROAK sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROAK bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 9,919.8 CROAK, trong khi 5 CROAK sẽ có giá khoảng 0.002520JPY.
Giá cao nhất của CROAK/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROAK tính theo JPY là ¥0.007912. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROAK/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Croakey tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Croakey (CROAK) đã tăng 6.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Croakey (CROAK) đã tăng 0.59% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROAK thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Croakey và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROAK/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROAK/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROAK/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROAK/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Croakey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Croakey: CROAK sang Đô la Mỹ (USD), CROAK sang Euro (EUR), CROAK sang Bảng Anh (GBP), CROAK sang Đô la Canada (CAD), CROAK sang Rupee Ấn Độ (INR), CROAK sang Rupee Pakistan (PKR), CROAK sang Real Brazil (BRL), CROAK sang ...
Giá của Croakey ở Mỹ là $0.₹0.00028973223 USD. Ngoài ra, giá của Croakey là €0.{5}2737 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2389 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4410 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0009030 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1788 BRL ở Brazil, ...
Cặp Croakey phổ biến nhất là CROAK sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Croakey (CROAK) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.0005040.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget