Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87660.01 (-2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87660.01 (-2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87660.01 (-2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COSMO thành KHR
COSMO/KHR: 1 COSMO = 0.08562 KHR. Giá chuyển đổi 1 Cosmo (COSMO) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.08562 KHR hôm nay.

COSMO
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COSMO/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cosmo (COSMO) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COSMO hiện có giá trị là 0.08562 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COSMO hiện có giá 0.08562 KHR, nghĩa là mua 5 COSMO sẽ mất 0.4281 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 11.68 COSMO và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 58.4 COSMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COSMO sang KHR
Chuyển đổi KHR sang COSMO
Cosmo
Riel Campuchia
1 COSMO
0.08562 KHR
Đổi 1 COSMO sang 0.08562 KHR
2 COSMO
0.1712 KHR
Đổi 2 COSMO sang 0.1712 KHR
5 COSMO
0.4281 KHR
Đổi 5 COSMO sang 0.4281 KHR
10 COSMO
0.8562 KHR
Đổi 10 COSMO sang 0.8562 KHR
20 COSMO
1.71 KHR
Đổi 20 COSMO sang 1.71 KHR
50 COSMO
4.28 KHR
Đổi 50 COSMO sang 4.28 KHR
100 COSMO
8.56 KHR
Đổi 100 COSMO sang 8.56 KHR
200 COSMO
17.12 KHR
Đổi 200 COSMO sang 17.12 KHR
500 COSMO
42.81 KHR
Đ ổi 500 COSMO sang 42.81 KHR
1000 COSMO
85.62 KHR
Đổi 1000 COSMO sang 85.62 KHR
5000 COSMO
428.09 KHR
Đổi 5000 COSMO sang 428.09 KHR
10000 COSMO
856.18 KHR
Đổi 10000 COSMO sang 856.18 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COSMO thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Cosmo tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COSMO sang KHR, lên đến 10000 COSMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Cosmo
1 KHR
11.68 COSMO
Đổi 1 KHR sang 11.68 COSMO
10 KHR
116.8 COSMO
Đổi 10 KHR sang 116.8 COSMO
50 KHR
583.99 COSMO
Đổi 50 KHR sang 583.99 COSMO
100 KHR
1,167.98 COSMO
Đổi 100 KHR sang 1,167.98 COSMO
200 KHR
2,335.95 COSMO
Đổi 200 KHR sang 2,335.95 COSMO
500 KHR
5,839.88 COSMO
Đổi 500 KHR sang 5,839.88 COSMO
1000 KHR
11,679.77 COSMO
Đổi 1000 KHR sang 11,679.77 COSMO
2000 KHR
23,359.53 COSMO
Đổi 2000 KHR sang 23,359.53 COSMO
5000 KHR
58,398.83 COSMO
Đổi 5000 KHR sang 58,398.83 COSMO
10000 KHR
116,797.66 COSMO
Đổi 10000 KHR sang 116,797.66 COSMO
50000 KHR
583,988.3 COSMO
Đổi 50000 KHR sang 583,988.3 COSMO
100000 KHR
1,167,976.59 COSMO
Đổi 100000 KHR sang 1,167,976.59 COSMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành COSMO toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Cosmo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang COSMO, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COSMO/KHR
COSMO/KHR: 1 COSMO = 0.08562 KHR; 2025/12/27 07:27:41
Trong 1D vừa qua, Cosmo đã thay đổi -0.24% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cosmo(COSMO) đã thay đổi -0.24% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành COSMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COSMO sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Cosmo/KHR
Giá Cosmo cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.1026 KHR trong khi giá Cosmo thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.08562 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cosmo theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COSMO theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08582 KHR | 0.1026 KHR | 0.1060 KHR | 0.4390 KHR |
Thấp | 0.08562 KHR | 0.08562 KHR | 0.08512 KHR | 0.08512 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.24% | -5.44% | -29.14% | -65.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COSMO (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COSMO bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COSMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh to án | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cosmo
Số liệu thị trường COSMO sang KHR
COSMO/KHR: