Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87121.09 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87121.09 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87121.09 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CLND thành EUR
CLND/EUR: 1 CLND = 0.01231 EUR. Giá chuyển đổi 1 Colend (CLND) thành Euro (EUR) là 0.01231 EUR hôm nay.

CLND
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLND/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colend (CLND) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLND hiện có giá trị là 0.01231 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLND hiện có giá 0.01231 EUR, nghĩa là mua 5 CLND sẽ mất 0.06153 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 81.26 CLND và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 406.28 CLND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CLND sang EUR
Chuyển đổi EUR sang CLND
Colend
Euro
1 CLND
0.01231 EUR
Đổi 1 CLND sang 0.01231 EUR
2 CLND
0.02461 EUR
Đổi 2 CLND sang 0.02461 EUR
5 CLND
0.06153 EUR
Đổi 5 CLND sang 0.06153 EUR
10 CLND
0.1231 EUR
Đổi 10 CLND sang 0.1231 EUR
20 CLND
0.2461 EUR
Đổi 20 CLND sang 0.2461 EUR
50 CLND
0.6153 EUR
Đổi 50 CLND sang 0.6153 EUR
100 CLND
1.23 EUR
Đổi 100 CLND sang 1.23 EUR
200 CLND
2.46 EUR
Đổi 200 CLND sang 2.46 EUR
500 CLND
6.15 EUR
Đổi 500 CLND sang 6.15 EUR
1000 CLND
12.31 EUR
Đổi 1000 CLND sang 12.31 EUR
5000 CLND
61.53 EUR
Đổi 5000 CLND sang 61.53 EUR
10000 CLND
123.07 EUR
Đổi 10000 CLND sang 123.07 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLND thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Colend tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLND sang EUR, lên đến 10000 CLND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Colend
1 EUR
81.26 CLND
Đổi 1 EUR sang 81.26 CLND
10 EUR
812.56 CLND
Đổi 10 EUR sang 812.56 CLND
50 EUR
4,062.8 CLND
Đổi 50 EUR sang 4,062.8 CLND
100 EUR
8,125.6 CLND
Đổi 100 EUR sang 8,125.6 CLND
200 EUR
16,251.21 CLND
Đổi 200 EUR sang 16,251.21 CLND
500 EUR
40,628.02 CLND
Đổi 500 EUR sang 40,628.02 CLND
1000 EUR
81,256.04 CLND
Đổi 1000 EUR sang 81,256.04 CLND
2000 EUR
162,512.09 CLND
Đổi 2000 EUR sang 162,512.09 CLND
5000 EUR
406,280.22 CLND
Đổi 5000 EUR sang 406,280.22 CLND
10000 EUR
812,560.43 CLND
Đổi 10000 EUR sang 812,560.43 CLND
50000 EUR
4,062,802.16 CLND
Đổi 50000 EUR sang 4,062,802.16 CLND
100000 EUR
8,125,604.33 CLND
Đổi 100000 EUR sang 8,125,604.33 CLND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CLND toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Colend đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CLND, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CLND/EUR
CLND/EUR: 1 CLND = 0.01231 EUR; 2025/12/30 01:36:31
Trong 1D vừa qua, Colend đã thay đổi -2.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colend(CLND) đã thay đổi -2.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CLND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CLND sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Colend/EUR
Giá Colend cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01443 EUR trong khi giá Colend thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01147 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colend theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLND theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01303 EUR | 0.01443 EUR | 0.02125 EUR | 0.05849 EUR |
Thấp | 0.01206 EUR | 0.01147 EUR | 0.01112 EUR | 0.01112 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.01% | -9.82% | -26.09% | -77.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CLND (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLND bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Colend
Số liệu thị trường CLND sang EUR
CLND/EUR:
€0.01231
Khối lượng CLND 24 giờ:
€9,911.86
Vốn hóa thị trường CLND:
--
Nguồn cung lưu hành CLND:
0 CLND
Tỷ giá CLND sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Colend thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Colend là €0.01231 mỗi CLND, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLND. Khối lượng giao dịch của Colend đã thay đổi -1.17% (€-117.77 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLND là €10,029.63.
Thông tin thêm về Colend trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colend phổ biến nhất là CLND sang EUR, trong đó mã của Colend là CLND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74025.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64512.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119258.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485318.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832077.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CLND sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CLND sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Colend phổ biến
CLND đến TWD
1 CLND thành NT$0.4537 TWD
CLND đến CNY
1 CLND thành ¥0.1015 CNY
CLND đến USD
1 CLND thành $0.01448 USD
CLND đến AUD
1 CLND thành AU$0.02164 AUD
CLND đến EUR
1 CLND thành €0.01231 EUR
CLND đến CAD
1 CLND thành C$0.01983 CAD
CLND đến KRW
1 CLND thành ₩20.8 KRW
CLND đến JPY
1 CLND thành ¥2.26 JPY
CLND đến GBP
1 CLND thành £0.01073 GBP
CLND đến BRL
1 CLND thành R$0.08068 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €74,037.82 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.57 EUR

NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.08193 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €457.03 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,490.84 EUR

ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.003397 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.08471 EUR

X đến EUR
1 X thành €0.{4}1709 EUR

PAXG đến EUR
1 PAXG thành €3,696.72 EUR

AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.3487 EUR
Bảng chuyển đổi từ CLND sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Colend đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLND thành Euro đã thay đổi -9.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.01%, đạt mức cao nhất là 0.01303 EUR và mức thấp nhất là 0.01206 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CLND là €0.01665 EUR , thay đổi -26.09% so với giá hiện tại. Colend đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.15% so với năm trước.
+€
0.01231EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CLND | €0.006153 | €0.006280 | -2.01% |
1 CLND | €0.01231 | €0.01256 | -2.01% |
5 CLND | €0.06153 | €0.06280 | -2.01% |
10 CLND | €0.1231 | €0.1256 | -2.01% |
50 CLND | €0.6153 | €0.6280 | -2.01% |
100 CLND | €1.23 | €1.26 | -2.01% |
500 CLND | €6.15 | €6.28 | -2.01% |
1000 CLND | €12.31 | €12.56 | -2.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp CLND/EUR
1 Colend bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Colend (CLND) trong Euro (EUR) là €0.01231.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLND với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.26 CLND đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLND sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLND sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLND bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 406.28 CLND, trong khi 5 CLND sẽ có giá khoảng 0.06153EUR.
Giá cao nhất của CLND/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLND tính theo EUR là €0.2060. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLND/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colend tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colend (CLND) đã giảm 9.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colend (CLND) đã giảm 26.09% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLND thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colend và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLND/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLND/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLND/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLND/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colend và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Colend: CLND sang Đô la Mỹ (USD), CLND sang Euro (EUR), CLND sang Bảng Anh (GBP), CLND sang Đô la Canada (CAD), CLND sang Rupee Ấn Độ (INR), CLND sang Rupee Pakistan (PKR), CLND sang Real Brazil (BRL), CLND sang ...
Giá của Colend ở Mỹ là $0.01448 USD. Ngoài ra, giá của Colend là €0.01231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01983 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.06 PKR ở Pakistan, R$0.08068 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colend phổ biến nhất là CLND sang Euro(EUR). Giá của 1 Colend (CLND) ở Euro (EUR) là €0.01231.
Giá của Colend ở Mỹ là $0.01448 USD. Ngoài ra, giá của Colend là €0.01231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01983 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.06 PKR ở Pakistan, R$0.08068 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colend phổ biến nhất là CLND sang Euro(EUR). Giá của 1 Colend (CLND) ở Euro (EUR) là €0.01231.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































