Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87362.86 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87362.86 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87362.86 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XNY thành NPR
XNY/NPR: 1 XNY = 11.36 NPR. Giá chuyển đổi 1 Codatta coin (XNY) thành Rupee Nepal (NPR) là 11.36 NPR hôm nay.
XNY
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XNY/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Codatta coin (XNY) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XNY hiện có giá trị là 11.36 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XNY hiện có giá 11.36 NPR, nghĩa là mua 5 XNY sẽ mất 56.78 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.08806 XNY và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.4403 XNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XNY sang NPR
Chuyển đổi NPR sang XNY
Codatta coin
Rupee Nepal
1 XNY
11.36 NPR
Đổi 1 XNY sang 11.36 NPR
2 XNY
22.71 NPR
Đổi 2 XNY sang 22.71 NPR
5 XNY
56.78 NPR
Đổi 5 XNY sang 56.78 NPR
10 XNY
113.55 NPR
Đổi 10 XNY sang 113.55 NPR
20 XNY
227.11 NPR
Đổi 20 XNY sang 227.11 NPR
50 XNY
567.77 NPR
Đổi 50 XNY sang 567.77 NPR
100 XNY
1,135.53 NPR
Đổi 100 XNY sang 1,135.53 NPR
200 XNY
2,271.06 NPR
Đổi 200 XNY sang 2,271.06 NPR
500 XNY
5,677.66 NPR
Đổi 500 XNY sang 5,677.66 NPR
1000 XNY
11,355.31 NPR
Đổi 1000 XNY sang 11,355.31 NPR
5000 XNY
56,776.56 NPR
Đổi 5000 XNY sang 56,776.56 NPR
10000 XNY
113,553.13 NPR
Đổi 10000 XNY sang 113,553.13 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XNY thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Codatta coin tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XNY sang NPR, lên đến 10000 XNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Codatta coin
1 NPR
0.08806 XNY
Đổi 1 NPR sang 0.08806 XNY
10 NPR
0.8806 XNY
Đổi 10 NPR sang 0.8806 XNY
50 NPR
4.4 XNY
Đổi 50 NPR sang 4.4 XNY
100 NPR
8.81 XNY
Đổi 100 NPR sang 8.81 XNY
200 NPR
17.61 XNY