Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87377.14 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87377.14 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87377.14 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CLV thành IDR
CLV/IDR: 1 CLV = 73.15 IDR. Giá chuyển đổi 1 CLV (CLV) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 73.15 IDR hôm nay.

CLV
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLV/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CLV (CLV) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLV hiện có giá trị là 73.15 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLV hiện có giá 73.15 IDR, nghĩa là mua 5 CLV sẽ mất 365.73 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01367 CLV và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06836 CLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CLV sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CLV
CLV
Rupiah Indonesia
1 CLV
73.15 IDR
Đổi 1 CLV sang 73.15 IDR
2 CLV
146.29 IDR
Đổi 2 CLV sang 146.29 IDR
5 CLV
365.73 IDR
Đổi 5 CLV sang 365.73 IDR
10 CLV
731.47 IDR
Đổi 10 CLV sang 731.47 IDR
20 CLV
1,462.93 IDR
Đổi 20 CLV sang 1,462.93 IDR
50 CLV
3,657.33 IDR
Đổi 50 CLV sang 3,657.33 IDR
100 CLV
7,314.66 IDR
Đổi 100 CLV sang 7,314.66 IDR
200 CLV
14,629.33 IDR
Đổi 200 CLV sang 14,629.33 IDR
500 CLV
36,573.32 IDR
Đổi 500 CLV sang 36,573.32 IDR
1000 CLV
73,146.64 IDR
Đổi 1000 CLV sang 73,146.64 IDR
5000 CLV
365,733.19 IDR
Đổi 5000 CLV sang 365,733.19 IDR
10000 CLV
731,466.38 IDR
Đổi 10000 CLV sang 731,466.38 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLV thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của CLV tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLV sang IDR, lên đến 10000 CLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
CLV
1 IDR
0.01367 CLV
Đổi 1 IDR sang 0.01367 CLV
10 IDR
0.1367 CLV
Đổi 10 IDR sang 0.1367 CLV
50 IDR
0.6836 CLV
Đổi 50 IDR sang 0.6836 CLV
100 IDR
1.37 CLV
Đổi 100 IDR sang 1.37 CLV
200 IDR
2.73 CLV
Đổi 200 IDR sang 2.73 CLV
500 IDR
6.84 CLV
Đổi 500 IDR sang 6.84 CLV
1000 IDR
13.67 CLV
Đổi 1000 IDR sang 13.67 CLV
2000 IDR
27.34 CLV
Đổi 2000 IDR sang 27.34 CLV
5000 IDR
68.36 CLV
Đổi 5000 IDR sang 68.36 CLV
10000 IDR
136.71 CLV
Đổi 10000 IDR sang 136.71 CLV
50000 IDR
683.56 CLV
Đổi 50000 IDR sang 683.56 CLV
100000 IDR
1,367.12 CLV
Đổi 100000 IDR sang 1,367.12 CLV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CLV toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo CLV đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CLV, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CLV/IDR
CLV/IDR: 1 CLV = 73.15 IDR; 2025/12/24 14:10:16
Trong 1D vừa qua, CLV đã thay đổi +1.61% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CLV(CLV) đã thay đổi +1.61% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CLV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CLV sang IDR: Biến động và thay đổi giá của CLV/IDR
Giá CLV cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 87.1 IDR trong khi giá CLV thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 70.64 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CLV theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLV theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 82.95 IDR | 87.1 IDR | 127.22 IDR | 402.74 IDR |
Thấp | 70.64 IDR | 70.64 IDR | 70.64 IDR | 68.86 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.61% | -15.63% | -39.42% | -75.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CLV (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLV bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CLV
Số liệu thị trường CLV sang IDR
CLV/IDR:
Rp73.15
Khối lượng CLV 24 giờ:
Rp8,302,590,241.29
Vốn hóa thị trường CLV:
Rp89,541,791,894.33
Nguồn cung lưu hành CLV:
1.22B CLV
Tỷ giá CLV sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CLV thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CLV là Rp73.15 mỗi CLV, với tổng vốn hoá thị trường của Rp89,541,791,894.33 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,224,140,900 CLV. Khối lượng giao dịch của CLV đã thay đổi -69.48% (Rp-18,903,585,407.58 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLV là Rp27,206,175,648.87.
Thông tin thêm về CLV trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CLV phổ biến nhất là CLV sang IDR, trong đó mã của CLV là CLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CLV sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CLV sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CLV phổ biến

CLV đến TWD
1 CLV thành NT$0.1372 TWD

CLV đến CNY
1 CLV thành ¥0.03064 CNY

CLV đến USD
1 CLV thành $0.004368 USD

CLV đến AUD
1 CLV thành AU$0.006508 AUD
CLV đến IDR
1 CLV thành Rp73.18 IDR

CLV đến EUR
1 CLV thành €0.003703 EUR

CLV đến CAD
1 CLV thành C$0.005972 CAD

CLV đến KRW
1 CLV thành ₩6.33 KRW

CLV đến JPY
1 CLV thành ¥0.6811 JPY

CLV đến GBP
1 CLV thành £0.003232 GBP

CLV đến BRL
1 CLV thành R$0.02411 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

COOL đến IDR
1 COOL thành Rp0.9818 IDR

PIPPIN đến IDR
1 PIPPIN thành Rp8,139.52 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp1,105.97 IDR

AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp5,877.59 IDR

ZBT đến IDR
1 ZBT thành Rp1,661.42 IDR

ZKC đến IDR
1 ZKC thành Rp2,038.92 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp2,139.47 IDR

MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp626.97 IDR

VSN đến IDR
1 VSN thành Rp1,420.79 IDR

BDX đến IDR
1 BDX thành Rp1,652.51 IDR
Bảng chuyển đổi từ CLV sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của CLV đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLV thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -15.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.61%, đạt mức cao nhất là 82.95 IDR và mức thấp nhất là 70.64 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CLV là Rp120.79 IDR , thay đổi -39.42% so với giá hiện tại. CLV đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.78% so với năm trước.
-Rp
1,103.03IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CLV | Rp36.57 | Rp35.99 | +1.61% |
1 CLV | Rp73.15 | Rp71.99 | +1.61% |
5 CLV | Rp365.73 | Rp359.93 | +1.61% |
10 CLV | Rp731.47 | Rp719.86 | +1.61% |
50 CLV | Rp3,657.33 | Rp3,599.28 | +1.61% |
100 CLV | Rp7,314.66 | Rp7,198.56 | +1.61% |
500 CLV | Rp36,573.32 | Rp35,992.78 | +1.61% |
1000 CLV | Rp73,146.64 | Rp71,985.55 | +1.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp CLV/IDR
1 CLV bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 CLV (CLV) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp73.15.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLV với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01367 CLV đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLV sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLV sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLV bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.06836 CLV, trong khi 5 CLV sẽ có giá khoảng 365.73IDR.
Giá cao nhất của CLV/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLV tính theo IDR là Rp36,299.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLV/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CLV tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CLV (CLV) đã giảm 15.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CLV (CLV) đã giảm 39.42% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLV thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CLV và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLV/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLV/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLV/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLV/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CLV và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CLV: CLV sang Đô la Mỹ (USD), CLV sang Euro (EUR), CLV sang Bảng Anh (GBP), CLV sang Đô la Canada (CAD), CLV sang Rupee Ấn Độ (INR), CLV sang Rupee Pakistan (PKR), CLV sang Real Brazil (BRL), CLV sang ...
Giá của CLV ở Mỹ là $0.004368 USD. Ngoài ra, giá của CLV là €0.003703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005972 CAD ở Canada, ₹0.3921 INR ở Ấn Độ, ₨1.22 PKR ở Pakistan, R$0.02411 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLV phổ biến nhất là CLV sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 CLV (CLV) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp73.15.
Giá của CLV ở Mỹ là $0.004368 USD. Ngoài ra, giá của CLV là €0.003703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005972 CAD ở Canada, ₹0.3921 INR ở Ấn Độ, ₨1.22 PKR ở Pakistan, R$0.02411 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLV phổ biến nhất là CLV sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 CLV (CLV) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp73.15.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































