Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành MMK

COVAL/MMK: 1 COVAL = 0.4781 MMK. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.4781 MMK hôm nay.
COVAL
COVAL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.4781 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.4781 MMK, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 2.39 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.09 COVAL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 10.46 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang MMK

Chuyển đổi MMK sang COVAL

Circuits of Value
Kyat Myanmar
1 COVAL
0.4781  MMK
Đổi 1 COVAL sang 0.4781 MMK
2 COVAL
0.9562  MMK
Đổi 2 COVAL sang 0.9562 MMK
5 COVAL
2.39  MMK
Đổi 5 COVAL sang 2.39 MMK
10 COVAL
4.78  MMK
Đổi 10 COVAL sang 4.78 MMK
20 COVAL
9.56  MMK
Đổi 20 COVAL sang 9.56 MMK
50 COVAL
23.9  MMK
Đổi 50 COVAL sang 23.9 MMK
100 COVAL
47.81  MMK
Đổi 100 COVAL sang 47.81 MMK
200 COVAL
95.62  MMK
Đổi 200 COVAL sang 95.62 MMK
500 COVAL
239.04  MMK
Đổi 500 COVAL sang 239.04 MMK
1000 COVAL
478.09  MMK
Đổi 1000 COVAL sang 478.09 MMK
5000 COVAL
2,390.44  MMK
Đổi 5000 COVAL sang 2,390.44 MMK
10000 COVAL
4,780.88  MMK
Đổi 10000 COVAL sang 4,780.88 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang MMK, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Circuits of Value
1 MMK
2.09 COVAL
Đổi 1 MMK sang 2.09 COVAL
10 MMK
20.92 COVAL
Đổi 10 MMK sang 20.92 COVAL
50 MMK
104.58 COVAL
Đổi 50 MMK sang 104.58 COVAL
100 MMK
209.17 COVAL
Đổi 100 MMK sang 209.17 COVAL
200 MMK
418.33 COVAL
Đổi 200 MMK sang 418.33 COVAL
500 MMK
1,045.83 COVAL
Đổi 500 MMK sang 1,045.83 COVAL
1000 MMK
2,091.66 COVAL
Đổi 1000 MMK sang 2,091.66 COVAL
2000 MMK
4,183.33 COVAL
Đổi 2000 MMK sang 4,183.33 COVAL
5000 MMK
10,458.32 COVAL
Đổi 5000 MMK sang 10,458.32 COVAL
10000 MMK
20,916.64 COVAL
Đổi 10000 MMK sang 20,916.64 COVAL
50000 MMK
104,583.18 COVAL
Đổi 50000 MMK sang 104,583.18 COVAL
100000 MMK
209,166.37 COVAL
Đổi 100000 MMK sang 209,166.37 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang COVAL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/MMK

COVAL/MMK: 1 COVAL = 0.4781 MMK; 2025/12/05 21:23:51
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi +8.15% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi +8.15% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/MMK

Giá Circuits of Value cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.8427 MMK trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.4140 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4919 MMK
0.8427 MMK
1.16 MMK
1.85 MMK
Thấp
0.4140 MMK
0.4140 MMK
0.4140 MMK
0.4140 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.15%
-41.13%
-45.16%
-72.83%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang MMK

COVAL/MMK:
Ks0.4781
Khối lượng COVAL 24 giờ:
Ks34,686,224.67
Vốn hóa thị trường COVAL:
Ks853,310,454.56
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là Ks0.4781 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks853,310,454.56 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +15.43% (Ks4,636,258.96 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là Ks30,049,965.71.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang MMK, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79038.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69016.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127313.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500161.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8279927.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.007121 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.001610 CNY
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0002277 USD
popular info Đô la Úc
COVAL đến AUD
1 COVAL thành AU$0.0003430 AUD
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0001956 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.0003150 CAD
popular info Kyat Myanmar
COVAL đến MMK
1 COVAL thành Ks0.4781 MMK
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩0.3355 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.03536 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0001708 GBP
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.001238 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Terra Classic
LUNC đến MMK
1 LUNC thành Ks0.1407 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks278,493.6 MMK
other assets Zcash
ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks754,130.25 MMK
other assets Terra
LUNA đến MMK
1 LUNA thành Ks253.33 MMK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MMK
1 BSU thành Ks360.01 MMK
other assets Aster
ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks2,108.98 MMK
other assets MultiversX
EGLD đến MMK
1 EGLD thành Ks17,465.12 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks187,685,274.99 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,249.19 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks601.29 MMK

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Kyat Myanmar đã thay đổi -41.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.15%, đạt mức cao nhất là 0.4919 MMK và mức thấp nhất là 0.4140 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là Ks0.8715 MMK , thay đổi -45.16% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-Ks
5.23MMK
, tương đương mức thay đổi -91.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COVAL
Ks0.2390Ks0.2210
+8.15%
1 COVAL
Ks0.4781Ks0.4421
+8.15%
5 COVAL
Ks2.39Ks2.21
+8.15%
10 COVAL
Ks4.78Ks4.42
+8.15%
50 COVAL
Ks23.9Ks22.1
+8.15%
100 COVAL
Ks47.81Ks44.21
+8.15%
500 COVAL
Ks239.04Ks221.05
+8.15%
1000 COVAL
Ks478.09Ks442.1
+8.15%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/MMK

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4781.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.09 COVAL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 10.46 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 2.39MMK.
Giá cao nhất của COVAL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo MMK là Ks279,283.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã giảm 41.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã giảm 45.16% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Circuits of Value: COVAL sang Đô la Mỹ (USD), COVAL sang Euro (EUR), COVAL sang Bảng Anh (GBP), COVAL sang Đô la Canada (CAD), COVAL sang Rupee Ấn Độ (INR), COVAL sang Rupee Pakistan (PKR), COVAL sang Real Brazil (BRL), COVAL sang ...
Giá của Circuits of Value ở Mỹ là $0.0002277 USD. Ngoài ra, giá của Circuits of Value là €0.0001956 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001708 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003150 CAD ở Canada, ₹0.02049 INR ở Ấn Độ, ₨0.06384 PKR ở Pakistan, R$0.001238 BRL ở Brazil, ...
Cặp Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Circuits of Value (COVAL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4781.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.