Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CNG thành LKR

CNG/LKR: 1 CNG = 1.59 LKR. Giá chuyển đổi 1 Changer (CNG) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 1.59 LKR hôm nay.
CNG
CNG
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CNG/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Changer (CNG) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CNG hiện có giá trị là 1.59 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CNG hiện có giá 1.59 LKR, nghĩa là mua 5 CNG sẽ mất 7.97 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.6272 CNG và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 3.14 CNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CNG sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CNG

Changer
Rupee Sri Lanka
1 CNG
1.59  LKR
Đổi 1 CNG sang 1.59 LKR
2 CNG
3.19  LKR
Đổi 2 CNG sang 3.19 LKR
5 CNG
7.97  LKR
Đổi 5 CNG sang 7.97 LKR
10 CNG
15.94  LKR
Đổi 10 CNG sang 15.94 LKR
20 CNG
31.89  LKR
Đổi 20 CNG sang 31.89 LKR
50 CNG
79.72  LKR
Đổi 50 CNG sang 79.72 LKR
100 CNG
159.45  LKR
Đổi 100 CNG sang 159.45 LKR
200 CNG
318.9  LKR
Đổi 200 CNG sang 318.9 LKR
500 CNG
797.24  LKR
Đổi 500 CNG sang 797.24 LKR
1000 CNG
1,594.48  LKR
Đổi 1000 CNG sang 1,594.48 LKR
5000 CNG
7,972.41  LKR
Đổi 5000 CNG sang 7,972.41 LKR
10000 CNG
15,944.81  LKR
Đổi 10000 CNG sang 15,944.81 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNG thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Changer tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNG sang LKR, lên đến 10000 CNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Changer
1 LKR
0.6272 CNG
Đổi 1 LKR sang 0.6272 CNG
10 LKR
6.27 CNG
Đổi 10 LKR sang 6.27 CNG
50 LKR
31.36 CNG
Đổi 50 LKR sang 31.36 CNG
100 LKR
62.72 CNG
Đổi 100 LKR sang 62.72 CNG
200 LKR
125.43 CNG
Đổi 200 LKR sang 125.43 CNG
500 LKR
313.58 CNG
Đổi 500 LKR sang 313.58 CNG
1000 LKR
627.16 CNG
Đổi 1000 LKR sang 627.16 CNG
2000 LKR
1,254.33 CNG
Đổi 2000 LKR sang 1,254.33 CNG
5000 LKR
3,135.82 CNG
Đổi 5000 LKR sang 3,135.82 CNG
10000 LKR
6,271.63 CNG
Đổi 10000 LKR sang 6,271.63 CNG
50000 LKR
31,358.16 CNG
Đổi 50000 LKR sang 31,358.16 CNG
100000 LKR
62,716.32 CNG
Đổi 100000 LKR sang 62,716.32 CNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CNG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Changer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CNG, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CNG/LKR

CNG/LKR: 1 CNG = 1.59 LKR; 2025/12/24 12:10:35
Trong 1D vừa qua, Changer đã thay đổi -4.71% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Changer(CNG) đã thay đổi -4.71% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CNG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CNG sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Changer/LKR

Giá Changer cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.85 LKR trong khi giá Changer thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 1.58 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Changer theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CNG theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.75 LKR
1.85 LKR
2.04 LKR
3.74 LKR
Thấp
1.58 LKR
1.58 LKR
1.46 LKR
0.7807 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.71%
-9.51%
-3.91%
-34.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CNG (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CNG bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Changer

Số liệu thị trường CNG sang LKR

CNG/LKR:
Rs1.59
Khối lượng CNG 24 giờ:
Rs1,280,986.07
Vốn hóa thị trường CNG:
--
Nguồn cung lưu hành CNG:
0 CNG

Tỷ giá CNG sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Changer thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Changer là Rs1.59 mỗi CNG, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CNG. Khối lượng giao dịch của Changer đã thay đổi -71.52% (Rs-3,217,253.14 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CNG là Rs4,498,239.21.

Thông tin thêm về Changer trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Changer phổ biến nhất là CNG sang LKR, trong đó mã của Changer là CNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CNG sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CNG sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Changer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CNG đến TWD
1 CNG thành NT$0.1619 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CNG đến CNY
1 CNG thành ¥0.03616 CNY
popular info Đô la Mỹ
CNG đến USD
1 CNG thành $0.005155 USD
popular info Đô la Úc
CNG đến AUD
1 CNG thành AU$0.007680 AUD
popular info Euro
CNG đến EUR
1 CNG thành €0.004369 EUR
popular info Đô la Canada
CNG đến CAD
1 CNG thành C$0.007048 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CNG đến LKR
1 CNG thành Rs1.59 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CNG đến KRW
1 CNG thành ₩7.47 KRW
popular info Yên Nhật
CNG đến JPY
1 CNG thành ¥0.8038 JPY
popular info Bảng Anh
CNG đến GBP
1 CNG thành £0.003814 GBP
popular info Real Brazil
CNG đến BRL
1 CNG thành R$0.02845 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Avantis
AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs114.76 LKR
other assets ZEROBASE
ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs28.7 LKR
other assets Subsquid
SQD đến LKR
1 SQD thành Rs18.99 LKR
other assets Boundless
ZKC đến LKR
1 ZKC thành Rs37.48 LKR
other assets DAR Open Network
D đến LKR
1 D thành Rs4.72 LKR
other assets Midnight
NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs22.94 LKR
other assets Velo
VELO đến LKR
1 VELO thành Rs2.1 LKR
other assets pippin
PIPPIN đến LKR
1 PIPPIN thành Rs145.36 LKR
other assets PlaysOut
PLAY đến LKR
1 PLAY thành Rs14.51 LKR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến LKR
1 BSU thành Rs45.38 LKR

Bảng chuyển đổi từ CNG sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Changer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CNG thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -9.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.71%, đạt mức cao nhất là 1.75 LKR và mức thấp nhất là 1.58 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CNG là Rs1.66 LKR , thay đổi -3.91% so với giá hiện tại. Changer đã thay đổi
-Rs
3.11LKR
, tương đương mức thay đổi -66.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CNG
Rs0.7972Rs0.8365
-4.71%
1 CNG
Rs1.59Rs1.67
-4.71%
5 CNG
Rs7.97Rs8.37
-4.71%
10 CNG
Rs15.94Rs16.73
-4.71%
50 CNG
Rs79.72Rs83.65
-4.71%
100 CNG
Rs159.45Rs167.31
-4.71%
500 CNG
Rs797.24Rs836.55
-4.71%
1000 CNG
Rs1,594.48Rs1,673.1
-4.71%

Câu Hỏi Thường Gặp CNG/LKR

1 Changer bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Changer (CNG) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu CNG với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6272 CNG đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CNG sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CNG sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CNG bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 3.14 CNG, trong khi 5 CNG sẽ có giá khoảng 7.97LKR.
Giá cao nhất của CNG/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CNG tính theo LKR là Rs217.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CNG/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Changer tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Changer (CNG) đã giảm 9.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Changer (CNG) đã giảm 3.91% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CNG thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Changer và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CNG/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CNG/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CNG/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CNG/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Changer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Changer: CNG sang Đô la Mỹ (USD), CNG sang Euro (EUR), CNG sang Bảng Anh (GBP), CNG sang Đô la Canada (CAD), CNG sang Rupee Ấn Độ (INR), CNG sang Rupee Pakistan (PKR), CNG sang Real Brazil (BRL), CNG sang ...
Giá của Changer ở Mỹ là $0.005155 USD. Ngoài ra, giá của Changer là €0.004369 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003814 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007048 CAD ở Canada, ₹0.4628 INR ở Ấn Độ, ₨1.44 PKR ở Pakistan, R$0.02845 BRL ở Brazil, ...
Cặp Changer phổ biến nhất là CNG sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Changer (CNG) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.59.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.