Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87837.14 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87837.14 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87837.14 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CNTR thành AZN
CNTR/AZN: 1 CNTR = 0.{4}2090 AZN. Giá chuyển đổi 1 Centaur (CNTR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}2090 AZN hôm nay.

CNTR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CNTR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Centaur (CNTR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CNTR hiện có giá trị là 0.{4}2090 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CNTR hiện có giá 0.{4}2090 AZN, nghĩa là mua 5 CNTR sẽ mất 0.0001045 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 47,843.24 CNTR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 239,216.21 CNTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CNTR sang AZN
Chuyển đổi AZN sang CNTR
Centaur
Manat Azerbaijani
1 CNTR
0.{4}2090 AZN
Đổi 1 CNTR sang 0.{4}2090 AZN
2 CNTR
0.{4}4180 AZN
Đổi 2 CNTR sang 0.{4}4180 AZN
5 CNTR
0.0001045 AZN
Đổi 5 CNTR sang 0.0001045 AZN
10 CNTR
0.0002090 AZN
Đổi 10 CNTR sang 0.0002090 AZN
20 CNTR
0.0004180 AZN
Đổi 20 CNTR sang 0.0004180 AZN
50 CNTR
0.001045 AZN
Đổi 50 CNTR sang 0.001045 AZN
100 CNTR
0.002090 AZN
Đổi 100 CNTR sang 0.002090 AZN
200 CNTR
0.004180 AZN
Đổi 200 CNTR sang 0.004180 AZN
500 CNTR
0.01045 AZN
Đổi 500 CNTR sang 0.01045 AZN
1000 CNTR
0.02090 AZN
Đổi 1000 CNTR sang 0.02090 AZN
5000 CNTR
0.1045 AZN
Đổi 5000 CNTR sang 0.1045 AZN
10000 CNTR
0.2090 AZN
Đổi 10000 CNTR sang 0.2090 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNTR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Centaur tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNTR sang AZN, lên đến 10000 CNTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Centaur
1 AZN
47,843.24 CNTR
Đổi 1 AZN sang 47,843.24 CNTR
10 AZN
478,432.42 CNTR
Đổi 10 AZN sang 478,432.42 CNTR
50 AZN
2,392,162.11 CNTR
Đổi 50 AZN sang 2,392,162.11 CNTR
100 AZN
4,784,324.22 CNTR
Đổi 100 AZN sang 4,784,324.22 CNTR
200 AZN
9,568,648.44 CNTR
Đổi 200 AZN sang 9,568,648.44 CNTR
500 AZN
23,921,621.1 CNTR
Đổi 500 AZN sang 23,921,621.1 CNTR
1000 AZN
47,843,242.19 CNTR
Đổi 1000 AZN sang 47,843,242.19 CNTR
2000 AZN
95,686,484.38 CNTR
Đổi 2000 AZN sang 95,686,484.38 CNTR
5000 AZN
239,216,210.96 CNTR
Đổi 5000 AZN sang 239,216,210.96 CNTR
10000 AZN
478,432,421.91 CNTR
Đổi 10000 AZN sang 478,432,421.91 CNTR
50000 AZN
2,392,162,109.55 CNTR
Đổi 50000 AZN sang 2,392,162,109.55 CNTR
100000 AZN
4,784,324,219.11 CNTR
Đổi 100000 AZN sang 4,784,324,219.11 CNTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành CNTR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Centaur đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang CNTR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CNTR/AZN
CNTR/AZN: 1 CNTR = 0.{4}2090 AZN; 2025/12/28 02:44:03
Trong 1D vừa qua, Centaur đã thay đổi +2.65% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Centaur(CNTR) đã thay đổi +2.65% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành CNTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CNTR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Centaur/AZN
Giá Centaur cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}2118 AZN trong khi giá Centaur thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}2027 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Centaur theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CNTR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2090 AZN | 0.{4}2118 AZN | 0.{4}2431 AZN | 0.{4}4093 AZN |
Thấp | 0.{4}2036 AZN | 0.{4}2027 AZN | 0.{4}1956 AZN | 0.{4}1956 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.65% | +1.30% | -13.15% | -42.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CNTR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CNTR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CNTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Centaur
Số liệu thị trường CNTR sang AZN
CNTR/AZN:
₼0.{4}2090
Khối lượng CNTR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CNTR:
₼103,012.63
Nguồn cung lưu hành CNTR:
4.93B CNTR
Tỷ giá CNTR sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Centaur thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Centaur là ₼0.4,928,458,0002090 mỗi CNTR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼103,012.63 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} CNTR. Khối lượng giao dịch của Centaur đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CNTR là ₼0.
Thông tin thêm về Centaur trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Centaur phổ biến nhất là CNTR sang AZN, trong đó mã của Centaur là CNTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CNTR sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CNTR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Centaur phổ biến
CNTR đến TWD
1 CNTR thành NT$0.0003860 TWD
CNTR đến AZN
1 CNTR thành ₼0.{4}2090 AZN
CNTR đến CNY
1 CNTR thành ¥0.{4}8615 CNY
CNTR đến USD
1 CNTR thành $0.{4}1230 USD
CNTR đến AUD
1 CNTR thành AU$0.{4}1830 AUD
CNTR đến EUR
1 CNTR thành €0.{4}1044 EUR
CNTR đến CAD
1 CNTR thành C$0.{4}1682 CAD
CNTR đến KRW
1 CNTR thành ₩0.01773 KRW
CNTR đến JPY
1 CNTR thành ¥0.001925 JPY
CNTR đến GBP
1 CNTR thành £0.{5}9107 GBP
CNTR đến BRL
1 CNTR thành R$0.{4}6817 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼877.84 AZN

FLOW đến AZN
1 FLOW thành ₼0.1982 AZN

SRM đến AZN
1 SRM thành ₼0.04247 AZN

DASH đến AZN
1 DASH thành ₼74.44 AZN

DOT đến AZN
1 DOT thành ₼3.2 AZN

WMTX đến AZN
1 WMTX thành ₼0.1032 AZN

MOG đến AZN
1 MOG thành ₼0.{6}3983 AZN

RVV đến AZN
1 RVV thành ₼0.01012 AZN

VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.01181 AZN

S đến AZN
1 S thành ₼0.1326 AZN
Bảng chuyển đổi từ CNTR sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Centaur đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CNTR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +1.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.65%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2090 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}2036 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 CNTR là ₼0.{4}2407 AZN , thay đổi -13.15% so với giá hiện tại. Centaur đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.50% so với năm trước.
-₼
0.{4}3071AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CNTR | ₼0.{4}1045 | ₼0.{4}1018 | +2.65% |
1 CNTR | ₼0.{4}2090 | ₼0.{4}2036 | +2.65% |
5 CNTR | ₼0.0001045 | ₼0.0001018 | +2.65% |
10 CNTR | ₼0.0002090 | ₼0.0002036 | +2.65% |
50 CNTR | ₼0.001045 | ₼0.001018 | +2.65% |
100 CNTR | ₼0.002090 | ₼0.002036 | +2.65% |
500 CNTR | ₼0.01045 | ₼0.01018 | +2.65% |
1000 CNTR | ₼0.02090 | ₼0.02036 | +2.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp CNTR/AZN
1 Centaur bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Centaur (CNTR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}2090.
Tôi có thể mua bao nhiêu CNTR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47,843.24 CNTR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CNTR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CNTR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CNTR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 239,216.21 CNTR, trong khi 5 CNTR sẽ có giá khoảng 0.0001045AZN.
Giá cao nhất của CNTR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CNTR tính theo AZN là ₼0.1065. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CNTR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Centaur tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Centaur (CNTR) đã tăng 1.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Centaur (CNTR) đã giảm 13.15% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CNTR thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Centaur và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CNTR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CNTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CNTR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CNTR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CNTR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Centaur và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Centaur: CNTR sang Đô la Mỹ (USD), CNTR sang Euro (EUR), CNTR sang Bảng Anh (GBP), CNTR sang Đô la Canada (CAD), CNTR sang Rupee Ấn Độ (INR), CNTR sang Rupee Pakistan (PKR), CNTR sang Real Brazil (BRL), CNTR sang ...
Giá của Centaur ở Mỹ là $0.C$0.{4}16821230 USD. Ngoài ra, giá của Centaur là €0.{4}1044 EUR ở khu vực đồng euro, £0.₹0.0011049107 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.003445 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6817 BRL ở Brazil, ...
Cặp Centaur phổ biến nhất là CNTR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Centaur (CNTR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}2090.
Giá của Centaur ở Mỹ là $0.C$0.{4}16821230 USD. Ngoài ra, giá của Centaur là €0.{4}1044 EUR ở khu vực đồng euro, £0.₹0.0011049107 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.003445 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6817 BRL ở Brazil, ...
Cặp Centaur phổ biến nhất là CNTR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Centaur (CNTR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}2090.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































