Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Celo sang Koruna Czech (CELO sang CZK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CELO thành CZK

CELO/CZK: 1 CELO = 2.45 CZK. Giá chuyển đổi 1 Celo (CELO) thành Koruna Czech (CZK) là 2.45 CZK hôm nay.
CELO
CELO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celo (CELO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELO hiện có giá trị là 2.45 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELO hiện có giá 2.45 CZK, nghĩa là mua 5 CELO sẽ mất 12.26 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.4077 CELO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.04 CELO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CELO sang CZK

Chuyển đổi CZK sang CELO

Celo
Koruna Czech
1 CELO
2.45  CZK
Đổi 1 CELO sang 2.45 CZK
2 CELO
4.91  CZK
Đổi 2 CELO sang 4.91 CZK
5 CELO
12.26  CZK
Đổi 5 CELO sang 12.26 CZK
10 CELO
24.53  CZK
Đổi 10 CELO sang 24.53 CZK
20 CELO
49.05  CZK
Đổi 20 CELO sang 49.05 CZK
50 CELO
122.63  CZK
Đổi 50 CELO sang 122.63 CZK
100 CELO
245.27  CZK
Đổi 100 CELO sang 245.27 CZK
200 CELO
490.54  CZK
Đổi 200 CELO sang 490.54 CZK
500 CELO
1,226.34  CZK
Đổi 500 CELO sang 1,226.34 CZK
1000 CELO
2,452.68  CZK
Đổi 1000 CELO sang 2,452.68 CZK
5000 CELO
12,263.39  CZK
Đổi 5000 CELO sang 12,263.39 CZK
10000 CELO
24,526.79  CZK
Đổi 10000 CELO sang 24,526.79 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Celo tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELO sang CZK, lên đến 10000 CELO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Celo
1 CZK
0.4077 CELO
Đổi 1 CZK sang 0.4077 CELO
10 CZK
4.08 CELO
Đổi 10 CZK sang 4.08 CELO
50 CZK
20.39 CELO
Đổi 50 CZK sang 20.39 CELO
100 CZK
40.77 CELO
Đổi 100 CZK sang 40.77 CELO
200 CZK
81.54 CELO
Đổi 200 CZK sang 81.54 CELO
500 CZK
203.86 CELO
Đổi 500 CZK sang 203.86 CELO
1000 CZK
407.72 CELO
Đổi 1000 CZK sang 407.72 CELO
2000 CZK
815.43 CELO
Đổi 2000 CZK sang 815.43 CELO
5000 CZK
2,038.59 CELO
Đổi 5000 CZK sang 2,038.59 CELO
10000 CZK
4,077.17 CELO
Đổi 10000 CZK sang 4,077.17 CELO
50000 CZK
20,385.87 CELO
Đổi 50000 CZK sang 20,385.87 CELO
100000 CZK
40,771.75 CELO
Đổi 100000 CZK sang 40,771.75 CELO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành CELO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Celo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang CELO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CELO/CZK

CELO/CZK: 1 CELO = 2.45 CZK; 2025/12/29 00:02:44
Trong 1D vừa qua, Celo đã thay đổi +0.38% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celo(CELO) đã thay đổi +0.38% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành CELO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CELO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của /CZK

Giá cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 2.61 CZK trong khi giá thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 2.31 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.61 CZK
2.61 CZK
3.82 CZK
10.2 CZK
Thấp
2.43 CZK
2.31 CZK
2.31 CZK
2.31 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.38%
-0.69%
-30.72%
-52.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CELO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Celo

Số liệu thị trường CELO sang CZK

CELO/CZK:
Kč2.45
Khối lượng CELO 24 giờ:
Kč365,005,465.85
Vốn hóa thị trường CELO:
Kč1,445,808,483.46
Nguồn cung lưu hành CELO:
589.48M CELO

Tỷ giá CELO sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celo thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celo là Kč2.45 mỗi CELO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,445,808,483.46 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,481,400 CELO. Khối lượng giao dịch của Celo đã thay đổi +163.26% (Kč226,359,764.94 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELO là Kč138,645,700.91.

Thông tin thêm về Celo trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celo phổ biến nhất là CELO sang CZK, trong đó mã của Celo là CELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120165.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487307.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894538.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CELO sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CELO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Celo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CELO đến TWD
1 CELO thành NT$3.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CELO đến CNY
1 CELO thành ¥0.8337 CNY
popular info Đô la Mỹ
CELO đến USD
1 CELO thành $0.1190 USD
popular info Đô la Úc
CELO đến AUD
1 CELO thành AU$0.1773 AUD
popular info Euro
CELO đến EUR
1 CELO thành €0.1011 EUR
popular info Đô la Canada
CELO đến CAD
1 CELO thành C$0.1627 CAD
popular info Koruna Czech
CELO đến CZK
1 CELO thành Kč2.45 CZK
popular info Won Hàn Quốc
CELO đến KRW
1 CELO thành ₩171.91 KRW
popular info Yên Nhật
CELO đến JPY
1 CELO thành ¥18.62 JPY
popular info Bảng Anh
CELO đến GBP
1 CELO thành £0.08814 GBP
popular info Real Brazil
CELO đến BRL
1 CELO thành R$0.6596 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,809,292.88 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč60,757.45 CZK
other assets TokenFi
TOKEN đến CZK
1 TOKEN thành Kč0.1317 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč38.39 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč2,569.39 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč17,679.49 CZK
other assets Uniswap
UNI đến CZK
1 UNI thành Kč127.74 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč256.37 CZK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến CZK
1 BabyDoge thành Kč0.{7}1244 CZK
other assets Cardano
ADA đến CZK
1 ADA thành Kč7.57 CZK

Bảng chuyển đổi từ CELO sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Celo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELO thành Koruna Czech đã thay đổi -0.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 2.61 CZK và mức thấp nhất là 2.43 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 CELO là Kč3.54 CZK , thay đổi -30.72% so với giá hiện tại. Celo đã thay đổi
-
11.66CZK
, tương đương mức thay đổi -82.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CELO
Kč1.23Kč1.22
+0.38%
1 CELO
Kč2.45Kč2.44
+0.38%
5 CELO
Kč12.26Kč12.22
+0.38%
10 CELO
Kč24.53Kč24.43
+0.38%
50 CELO
Kč122.63Kč122.17
+0.38%
100 CELO
Kč245.27Kč244.34
+0.38%
500 CELO
Kč1,226.34Kč1,221.68
+0.38%
1000 CELO
Kč2,452.68Kč2,443.36
+0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp CELO/CZK

1 Celo bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Celo (CELO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč2.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4077 CELO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 2.04 CELO, trong khi 5 CELO sẽ có giá khoảng 12.26CZK.
Giá cao nhất của CELO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELO tính theo CZK là Kč219.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celo (CELO) đã giảm 0.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celo (CELO) đã giảm 30.72% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELO thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celo và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celo: CELO sang Đô la Mỹ (USD), CELO sang Euro (EUR), CELO sang Bảng Anh (GBP), CELO sang Đô la Canada (CAD), CELO sang Rupee Ấn Độ (INR), CELO sang Rupee Pakistan (PKR), CELO sang Real Brazil (BRL), CELO sang ...
Giá của Celo ở Mỹ là $0.1190 USD. Ngoài ra, giá của Celo là €0.1011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08814 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1627 CAD ở Canada, ₹10.69 INR ở Ấn Độ, ₨33.33 PKR ở Pakistan, R$0.6596 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celo phổ biến nhất là CELO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Celo (CELO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč2.45.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget