Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CATI thành KES

CATI/KES: 1 CATI = 7.76 KES. Giá chuyển đổi 1 Catizen (CATI) thành Shilling Kenya (KES) là 7.76 KES hôm nay.
CATI
CATI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Catizen (CATI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATI hiện có giá trị là 7.76 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATI hiện có giá 7.76 KES, nghĩa là mua 5 CATI sẽ mất 38.8 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1289 CATI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.6443 CATI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CATI sang KES

Chuyển đổi KES sang CATI

Catizen
Shilling Kenya
1 CATI
7.76  KES
Đổi 1 CATI sang 7.76 KES
2 CATI
15.52  KES
Đổi 2 CATI sang 15.52 KES
5 CATI
38.8  KES
Đổi 5 CATI sang 38.8 KES
10 CATI
77.6  KES
Đổi 10 CATI sang 77.6 KES
20 CATI
155.21  KES
Đổi 20 CATI sang 155.21 KES
50 CATI
388.02  KES
Đổi 50 CATI sang 388.02 KES
100 CATI
776.05  KES
Đổi 100 CATI sang 776.05 KES
200 CATI
1,552.1  KES
Đổi 200 CATI sang 1,552.1 KES
500 CATI
3,880.24  KES
Đổi 500 CATI sang 3,880.24 KES
1000 CATI
7,760.49  KES
Đổi 1000 CATI sang 7,760.49 KES
5000 CATI
38,802.44  KES
Đổi 5000 CATI sang 38,802.44 KES
10000 CATI
77,604.87  KES
Đổi 10000 CATI sang 77,604.87 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Catizen tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATI sang KES, lên đến 10000 CATI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Catizen
1 KES
0.1289 CATI
Đổi 1 KES sang 0.1289 CATI
10 KES
1.29 CATI
Đổi 10 KES sang 1.29 CATI
50 KES
6.44 CATI
Đổi 50 KES sang 6.44 CATI
100 KES
12.89 CATI
Đổi 100 KES sang 12.89 CATI
200 KES
25.77 CATI
Đổi 200 KES sang 25.77 CATI
500 KES
64.43 CATI
Đổi 500 KES sang 64.43 CATI
1000 KES
128.86 CATI
Đổi 1000 KES sang 128.86 CATI
2000 KES
257.72 CATI
Đổi 2000 KES sang 257.72 CATI
5000 KES
644.29 CATI
Đổi 5000 KES sang 644.29 CATI
10000 KES
1,288.58 CATI
Đổi 10000 KES sang 1,288.58 CATI
50000 KES
6,442.89 CATI
Đổi 50000 KES sang 6,442.89 CATI
100000 KES
12,885.79 CATI
Đổi 100000 KES sang 12,885.79 CATI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành CATI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Catizen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang CATI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CATI/KES

CATI/KES: 1 CATI = 7.76 KES; 2025/12/24 07:20:44
Trong 1D vừa qua, Catizen đã thay đổi -0.37% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catizen(CATI) đã thay đổi -0.37% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành CATI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CATI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Catizen/KES

Giá Catizen cao nhất theo KES 7 ngày qua là 8.11 KES trong khi giá Catizen thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 7.47 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Catizen theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
7.88 KES
8.11 KES
8.59 KES
13.6 KES
Thấp
7.73 KES
7.47 KES
7.47 KES
4.71 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.37%
-2.28%
-1.25%
-25.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CATI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Catizen

Số liệu thị trường CATI sang KES

CATI/KES:
KSh7.76
Khối lượng CATI 24 giờ:
KSh420,113,969.5
Vốn hóa thị trường CATI:
KSh3,024,941,569.92
Nguồn cung lưu hành CATI:
389.79M CATI

Tỷ giá CATI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Catizen thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Catizen là KSh7.76 mỗi CATI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh3,024,941,569.92 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 389,787,600 CATI. Khối lượng giao dịch của Catizen đã thay đổi -12.57% (KSh-60,411,685.32 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATI là KSh480,525,654.82.

Thông tin thêm về Catizen trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catizen phổ biến nhất là CATI sang KES, trong đó mã của Catizen là CATI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CATI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CATI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Catizen phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CATI đến TWD
1 CATI thành NT$1.89 TWD
popular info Shilling Kenya
CATI đến KES
1 CATI thành KSh7.76 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CATI đến CNY
1 CATI thành ¥0.4233 CNY
popular info Đô la Mỹ
CATI đến USD
1 CATI thành $0.06026 USD
popular info Đô la Úc
CATI đến AUD
1 CATI thành AU$0.08982 AUD
popular info Euro
CATI đến EUR
1 CATI thành €0.05109 EUR
popular info Đô la Canada
CATI đến CAD
1 CATI thành C$0.08243 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CATI đến KRW
1 CATI thành ₩87.8 KRW
popular info Yên Nhật
CATI đến JPY
1 CATI thành ¥9.39 JPY
popular info Bảng Anh
CATI đến GBP
1 CATI thành £0.04458 GBP
popular info Real Brazil
CATI đến BRL
1 CATI thành R$0.3327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh377,769.92 KES
other assets Velo
VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8852 KES
other assets Avantis
AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh48.8 KES
other assets DAR Open Network
D đến KES
1 D thành KSh2.01 KES
other assets Subsquid
SQD đến KES
1 SQD thành KSh6.38 KES
other assets PlaysOut
PLAY đến KES
1 PLAY thành KSh5.9 KES
other assets pippin
PIPPIN đến KES
1 PIPPIN thành KSh63.59 KES
other assets RaveDAO
RAVE đến KES
1 RAVE thành KSh74.61 KES
other assets Alien Worlds
TLM đến KES
1 TLM thành KSh0.2718 KES
other assets Civic
CVC đến KES
1 CVC thành KSh5.59 KES

Bảng chuyển đổi từ CATI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Catizen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATI thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.37%, đạt mức cao nhất là 7.88 KES và mức thấp nhất là 7.73 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CATI là KSh7.86 KES , thay đổi -1.25% so với giá hiện tại. Catizen đã thay đổi
-KSh
42.63KES
, tương đương mức thay đổi -84.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CATI
KSh3.88KSh3.89
-0.37%
1 CATI
KSh7.76KSh7.79
-0.37%
5 CATI
KSh38.8KSh38.95
-0.37%
10 CATI
KSh77.6KSh77.89
-0.37%
50 CATI
KSh388.02KSh389.46
-0.37%
100 CATI
KSh776.05KSh778.91
-0.37%
500 CATI
KSh3,880.24KSh3,894.57
-0.37%
1000 CATI
KSh7,760.49KSh7,789.13
-0.37%

Câu Hỏi Thường Gặp CATI/KES

1 Catizen bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Catizen (CATI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh7.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1289 CATI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.6443 CATI, trong khi 5 CATI sẽ có giá khoảng 38.8KES.
Giá cao nhất của CATI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATI tính theo KES là KSh166.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Catizen tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Catizen (CATI) đã giảm 2.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Catizen (CATI) đã giảm 1.25% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Catizen và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Catizen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Catizen: CATI sang Đô la Mỹ (USD), CATI sang Euro (EUR), CATI sang Bảng Anh (GBP), CATI sang Đô la Canada (CAD), CATI sang Rupee Ấn Độ (INR), CATI sang Rupee Pakistan (PKR), CATI sang Real Brazil (BRL), CATI sang ...
Giá của Catizen ở Mỹ là $0.06026 USD. Ngoài ra, giá của Catizen là €0.05109 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04458 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08243 CAD ở Canada, ₹5.41 INR ở Ấn Độ, ₨16.87 PKR ở Pakistan, R$0.3327 BRL ở Brazil, ...
Cặp Catizen phổ biến nhất là CATI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Catizen (CATI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh7.76.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.