Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87500.54 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87500.54 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87500.54 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BURRRD thành CHF
BURRRD/CHF: 1 BURRRD = 0.{9}2083 CHF. Giá chuyển đổi 1 BURRRD (BURRRD) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{9}2083 CHF hôm nay.

BURRRD
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BURRRD/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BURRRD (BURRRD) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BURRRD hiện có giá trị là 0.{9}2083 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BURRRD hiện có giá 0.{9}2083 CHF, nghĩa là mua 5 BURRRD sẽ mất 0.{8}1042 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 4,799,969,367.9 BURRRD và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 23,999,846,839.51 BURRRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BURRRD sang CHF
Chuyển đổi CHF sang BURRRD
BURRRD
Franc Thụy Sĩ
1 BURRRD
0.{9}2083 CHF
Đổi 1 BURRRD sang 0.{9}2083 CHF
2 BURRRD
0.{9}4167 CHF
Đổi 2 BURRRD sang 0.{9}4167 CHF
5 BURRRD
0.{8}1042 CHF
Đổi 5 BURRRD sang 0.{8}1042 CHF
10 BURRRD
0.{8}2083 CHF
Đổi 10 BURRRD sang 0.{8}2083 CHF
20 BURRRD
0.{8}4167 CHF
Đổi 20 BURRRD sang 0.{8}4167 CHF
50 BURRRD
0.{7}1042 CHF
Đổi 50 BURRRD sang 0.{7}1042 CHF
100 BURRRD
0.{7}2083 CHF
Đổi 100 BURRRD sang 0.{7}2083 CHF
200 BURRRD
0.{7}4167 CHF
Đổi 200 BURRRD sang 0.{7}4167 CHF
500 BURRRD
0.{6}1042 CHF
Đổi 500 BURRRD sang 0.{6}1042 CHF
1000 BURRRD
0.{6}2083 CHF
Đổi 1000 BURRRD sang 0.{6}2083 CHF
5000 BURRRD
0.{5}1042 CHF
Đổi 5000 BURRRD sang 0.{5}1042 CHF
10000 BURRRD
0.{5}2083 CHF
Đổi 10000 BURRRD sang 0.{5}2083 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BURRRD thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của BURRRD tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BURRRD sang CHF, lên đến 10000 BURRRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
BURRRD
1 CHF
4,799,969,367.9 BURRRD
Đổi 1 CHF sang 4,799,969,367.9 BURRRD
10 CHF
47,999,693,679.01 BURRRD
Đổi 10 CHF sang 47,999,693,679.01 BURRRD
50 CHF
239,998,468,395.05 BURRRD
Đổi 50 CHF sang 239,998,468,395.05 BURRRD
100 CHF
479,996,936,790.11 BURRRD
Đổi 100 CHF sang 479,996,936,790.11 BURRRD
200 CHF
959,993,873,580.22 BURRRD
Đổi 200 CHF sang 959,993,873,580.22 BURRRD
500 CHF
2,399,984,683,950.54 BURRRD
Đổi 500 CHF sang 2,399,984,683,950.54 BURRRD
1000 CHF
4,799,969,367,901.08 BURRRD
Đổi 1000 CHF sang 4,799,969,367,901.08 BURRRD
2000 CHF
9,599,938,735,802.17 BURRRD
Đổi 2000 CHF sang 9,599,938,735,802.17 BURRRD
5000 CHF
23,999,846,839,505.43 BURRRD
Đổi 5000 CHF sang 23,999,846,839,505.43 BURRRD
10000 CHF
47,999,693,679,010.85 BURRRD
Đổi 10000 CHF sang 47,999,693,679,010.85 BURRRD
50000 CHF
239,998,468,395,054.25 BURRRD
Đổi 50000 CHF sang 239,998,468,395,054.25 BURRRD
100000 CHF
479,996,936,790,108.5 BURRRD
Đổi 100000 CHF sang 479,996,936,790,108.5 BURRRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành BURRRD toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo BURRRD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao g ồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang BURRRD, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BURRRD/CHF
BURRRD/CHF: 1 BURRRD = 0.{9}2083 CHF; 2025/12/31 20:20:14
Trong 1D vừa qua, BURRRD đã thay đổi +0.00% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BURRRD(BURRRD) đã thay đổi +0.00% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành BURRRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BURRRD sang CHF: Biến động và thay đổi giá của BURRRD/CHF
Giá BURRRD cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{9}2136 CHF trong khi giá BURRRD thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{9}2051 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BURRRD theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BURRRD theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}2078 CHF | 0.{9}2136 CHF | 0.{9}2393 CHF | 0.{9}4092 CHF |
Thấp | 0.{9}2054 CHF | 0.{9}2051 CHF | 0.{9}2051 CHF | 0.{9}2051 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.39% | -11.03% | -45.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BURRRD (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BURRRD bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BURRRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BURRRD
Số liệu thị trường BURRRD sang CHF
BURRRD/CHF:
Fr0.{9}2083
Khối lượng BURRRD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BURRRD:
--
Nguồn cung lưu hành BURRRD:
0 BURRRD
Tỷ giá BURRRD sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BURRRD thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BURRRD là Fr0.BURRRD2083 mỗi BURRRD, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BURRRD. Khối lượng giao dịch của {9} đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BURRRD là Fr0.
Thông tin thêm về BURRRD trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BURRRD phổ biến nhất là BURRRD sang CHF, trong đó mã của BURRRD là BURRRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BURRRD sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện tho ại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BURRRD sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BURRRD phổ biến
BURRRD đến TWD
1 BURRRD thành NT$0.{8}8240 TWD
BURRRD đến CNY
1 BURRRD thành ¥0.{8}1836 CNY
BURRRD đến USD
1 BURRRD thành $0.{9}2626 USD
BURRRD đến CHF
1 BURRRD thành Fr0.{9}2083 CHF
BURRRD đến AUD
1 BURRRD thành AU$0.{9}3936 AUD
BURRRD đến EUR
1 BURRRD thành €0.{9}2238 EUR
BURRRD đến CAD
1 BURRRD thành C$0.{9}3604 CAD
BURRRD đến KRW
1 BURRRD thành ₩0.{6}3793 KRW
BURRRD đến JPY
1 BURRRD thành ¥0.{7}4119 JPY
BURRRD đến GBP
1 BURRRD thành £0.{9}1952 GBP
BURRRD đến BRL
1 BURRRD thành R$0.{8}1448 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

LIGHT đến CHF
1 LIGHT thành Fr1.09 CHF

LUNC đến CHF
1 LUNC thành Fr0.{4}3292 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr684.01 CHF

CHZ đến CHF
1 CHZ thành Fr0.03458 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr98.5 CHF

RIVER đến CHF
1 RIVER thành Fr9.02 CHF

ZEC đến CHF
1 ZEC thành Fr402.1 CHF

ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.2627 CHF

SHIB đến CHF
1 SHIB thành Fr0.{5}5431 CHF

LINK đến CHF
1 LINK thành Fr9.69 CHF
Bảng chuyển đổi từ BURRRD sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của BURRRD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BURRRD thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.BURRRD2078 CHF và mức thấp nhất là 0.{9}2054 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 {9} là Fr0.{9}2339 CHF , thay đổi -11.03% so với giá hiện tại. BURRRD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.77% so với năm trước.
-Fr
0.{9}4751CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BURRRD | Fr0.{9}1042 | Fr0.{9}1042 | +0.00% |
1 BURRRD | Fr0.{9}2083 | Fr0.{9}2083 | +0.00% |
5 BURRRD | Fr0.{8}1042 | Fr0.{8}1042 | +0.00% |
10 BURRRD | Fr0.{8}2083 | Fr0.{8}2083 | +0.00% |
50 BURRRD | Fr0.{7}1042 | Fr0.{7}1042 | +0.00% |
100 BURRRD | Fr0.{7}2083 | Fr0.{7}2083 | +0.00% |
500 BURRRD | Fr0.{6}1042 | Fr0.{6}1042 | +0.00% |
1000 BURRRD | Fr0.{6}2083 | Fr0.{6}2083 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BURRRD/CHF
1 BURRRD bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 BURRRD (BURRRD) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{9}2083.
Tôi có thể mua bao nhiêu BURRRD với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,799,969,367.9 BURRRD đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BURRRD sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BURRRD sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BURRRD bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 23,999,846,839.51 BURRRD, trong khi 5 BURRRD sẽ có giá khoảng 0.{8}1042CHF.
Giá cao nhất của BURRRD/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BURRRD tính theo CHF là Fr0.{7}9565. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BURRRD/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BURRRD tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BURRRD (BURRRD) đã tăng 0.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BURRRD (BURRRD) đã giảm 11.03% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BURRRD thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BURRRD và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BURRRD/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BURRRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BURRRD/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BURRRD/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BURRRD/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BURRRD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trư ờng đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BURRRD: BURRRD sang Đô la Mỹ (USD), BURRRD sang Euro (EUR), BURRRD sang Bảng Anh (GBP), BURRRD sang Đô la Canada (CAD), BURRRD sang Rupee Ấn Độ (INR), BURRRD sang Rupee Pakistan (PKR), BURRRD sang Real Brazil (BRL), BURRRD sang ...
Giá của BURRRD ở Mỹ là $0.{9}2626 USD. Ngoài ra, giá của BURRRD là €0.{9}2238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}1952 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}3604 CAD ở Canada, ₹0.R$0.{8}14482363 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}7358 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp BURRRD phổ biến nhất là BURRRD sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 BURRRD (BURRRD) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{9}2083.
Giá của BURRRD ở Mỹ là $0.{9}2626 USD. Ngoài ra, giá của BURRRD là €0.{9}2238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}1952 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}3604 CAD ở Canada, ₹0.R$0.{8}14482363 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}7358 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp BURRRD phổ biến nhất là BURRRD sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 BURRRD (BURRRD) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{9}2083.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































