Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87610.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87610.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87610.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUBB thành OMR
BUBB/OMR: 1 BUBB = 0.0002286 OMR. Giá chuyển đổi 1 Bubb (BUBB) thành Rial Oman (OMR) là 0.0002286 OMR hôm nay.

BUBB
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUBB/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bubb (BUBB) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUBB hiện có giá trị là 0.0002286 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUBB hiện có giá 0.0002286 OMR, nghĩa là mua 5 BUBB sẽ mất 0.001143 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,375.17 BUBB và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 21,875.86 BUBB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUBB sang OMR
Chuyển đổi OMR sang BUBB
Bubb
Rial Oman
1 BUBB
0.0002286 OMR
Đổi 1 BUBB sang 0.0002286 OMR
2 BUBB
0.0004571 OMR
Đổi 2 BUBB sang 0.0004571 OMR
5 BUBB
0.001143 OMR
Đổi 5 BUBB sang 0.001143 OMR
10 BUBB
0.002286 OMR
Đổi 10 BUBB sang 0.002286 OMR
20 BUBB
0.004571 OMR
Đổi 20 BUBB sang 0.004571 OMR
50 BUBB
0.01143 OMR
Đổi 50 BUBB sang 0.01143 OMR
100 BUBB
0.02286 OMR
Đổi 100 BUBB sang 0.02286 OMR
200 BUBB
0.04571 OMR
Đổi 200 BUBB sang 0.04571 OMR
500 BUBB
0.1143 OMR
Đổi 500 BUBB sang 0.1143 OMR
1000 BUBB
0.2286 OMR
Đổi 1000 BUBB sang 0.2286 OMR
5000 BUBB
1.14 OMR
Đổi 5000 BUBB sang 1.14 OMR
10000 BUBB
2.29 OMR
Đổi 10000 BUBB sang 2.29 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUBB thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Bubb tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUBB sang OMR, lên đến 10000 BUBB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Bubb
1 OMR
4,375.17 BUBB
Đổi 1 OMR sang 4,375.17 BUBB
10 OMR
43,751.72 BUBB
Đổi 10 OMR sang 43,751.72 BUBB
50 OMR
218,758.6 BUBB
Đổi 50 OMR sang 218,758.6 BUBB
100 OMR
437,517.2 BUBB
Đổi 100 OMR sang 437,517.2 BUBB
200 OMR
875,034.39 BUBB
Đổi 200 OMR sang 875,034.39 BUBB
500 OMR
2,187,585.98 BUBB
Đổi 500 OMR sang 2,187,585.98 BUBB
1000 OMR
4,375,171.96 BUBB
Đổi 1000 OMR sang 4,375,171.96 BUBB
2000 OMR
8,750,343.92 BUBB
Đổi 2000 OMR sang 8,750,343.92 BUBB
5000 OMR
21,875,859.8 BUBB
Đổi 5000 OMR sang 21,875,859.8 BUBB
10000 OMR
43,751,719.61 BUBB
Đổi 10000 OMR sang 43,751,719.61 BUBB
50000 OMR
218,758,598.04 BUBB
Đổi 50000 OMR sang 218,758,598.04 BUBB
100000 OMR
437,517,196.08 BUBB
Đổi 100000 OMR sang 437,517,196.08 BUBB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành BUBB toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Bubb đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang BUBB, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUBB/OMR
BUBB/OMR: 1 BUBB = 0.0002286 OMR; 2025/12/26 20:29:34
Trong 1D vừa qua, Bubb đã thay đổi -2.74% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bubb(BUBB) đã thay đổi -2.74% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành BUBB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BUBB sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Bubb/OMR
Giá Bubb cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002443 OMR trong khi giá Bubb thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0002042 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bubb theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUBB theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002372 OMR | 0.0002443 OMR | 0.0004758 OMR | 0.001193 OMR |
Thấp | 0.0002157 OMR | 0.0002042 OMR | 0.0002042 OMR | 0.0002033 OMR |
Bình thường | 0 OMR | 0 OMR | 0 OMR | 0 OMR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.74% | -3.97% | -7.63% | -71.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUBB (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUBB bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUBB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bubb
Số liệu thị trường BUBB sang OMR
BUBB/OMR: