Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87492.90 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87492.90 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87492.90 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BORGY thành JPY
BORGY/JPY: 1 BORGY = 0.01147 JPY. Giá chuyển đổi 1 BORGY (BORGY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01147 JPY hôm nay.

BORGY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BORGY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BORGY (BORGY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BORGY hiện có giá trị là 0.01147 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BORGY hiện có giá 0.01147 JPY, nghĩa là mua 5 BORGY sẽ mất 0.05733 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 87.22 BORGY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 436.1 BORGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BORGY sang JPY
Chuyển đổi JPY sang BORGY
BORGY
Yên Nhật
1 BORGY
0.01147 JPY
Đổi 1 BORGY sang 0.01147 JPY
2 BORGY
0.02293 JPY
Đổi 2 BORGY sang 0.02293 JPY
5 BORGY
0.05733 JPY
Đổi 5 BORGY sang 0.05733 JPY
10 BORGY
0.1147 JPY
Đổi 10 BORGY sang 0.1147 JPY
20 BORGY
0.2293 JPY
Đổi 20 BORGY sang 0.2293 JPY
50 BORGY
0.5733 JPY
Đổi 50 BORGY sang 0.5733 JPY
100 BORGY
1.15 JPY
Đổi 100 BORGY sang 1.15 JPY
200 BORGY
2.29 JPY
Đổi 200 BORGY sang 2.29 JPY
500 BORGY
5.73 JPY
Đổi 500 BORGY sang 5.73 JPY
1000 BORGY
11.47 JPY
Đổi 1000 BORGY sang 11.47 JPY
5000 BORGY
57.33 JPY
Đổi 5000 BORGY sang 57.33 JPY
10000 BORGY
114.65 JPY
Đổi 10000 BORGY sang 114.65 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BORGY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của BORGY tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BORGY sang JPY, lên đến 10000 BORGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
BORGY
1 JPY
87.22 BORGY
Đổi 1 JPY sang 87.22 BORGY
10 JPY
872.19 BORGY
Đổi 10 JPY sang 872.19 BORGY
50 JPY
4,360.97 BORGY
Đổi 50 JPY sang 4,360.97 BORGY
100 JPY
8,721.93 BORGY
Đổi 100 JPY sang 8,721.93 BORGY
200 JPY
17,443.86 BORGY
Đổi 200 JPY sang 17,443.86 BORGY
500 JPY
43,609.65 BORGY
Đổi 500 JPY sang 43,609.65 BORGY
1000 JPY
87,219.31 BORGY
Đổi 1000 JPY sang 87,219.31 BORGY
2000 JPY
174,438.61 BORGY
Đổi 2000 JPY sang 174,438.61 BORGY
5000 JPY
436,096.54 BORGY
Đổi 5000 JPY sang 436,096.54 BORGY
10000 JPY
872,193.07 BORGY
Đổi 10000 JPY sang 872,193.07 BORGY
50000 JPY
4,360,965.37 BORGY
Đổi 50000 JPY sang 4,360,965.37 BORGY
100000 JPY
8,721,930.74 BORGY
Đổi 100000 JPY sang 8,721,930.74 BORGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành BORGY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo BORGY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang BORGY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BORGY/JPY
BORGY/JPY: 1 BORGY = 0.01147 JPY; 2025/12/26 21:57:52
Trong 1D vừa qua, BORGY đã thay đổi -2.49% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BORGY(BORGY) đã thay đổi -2.49% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành BORGY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BORGY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của BORGY/JPY
Giá BORGY cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01237 JPY trong khi giá BORGY thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01103 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BORGY theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BORGY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01163 JPY | 0.01237 JPY | 0.01765 JPY | 0.05356 JPY |
Thấp | 0.01103 JPY | 0.01103 JPY | 0.01103 JPY | 0.009241 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.49% | -5.08% | -17.54% | -51.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BORGY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BORGY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BORGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BORGY
Số liệu thị trường BORGY sang JPY
BORGY/JPY:
¥0.01147
Khối lượng BORGY 24 giờ:
¥1,478,510.91
Vốn hóa thị trường BORGY:
¥889,447,358.96
Nguồn cung lưu hành BORGY:
77.58B BORGY
Tỷ giá BORGY sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BORGY thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BORGY là ¥0.01147 mỗi BORGY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥889,447,358.96 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,576,980,000 BORGY. Khối lượng giao dịch của BORGY đã thay đổi +632.31% (¥1,276,614.93 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BORGY là ¥201,895.98.
Thông tin thêm về BORGY trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BORGY phổ biến nhất là BORGY sang JPY, trong đó mã của BORGY là BORGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BORGY sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BORGY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BORGY phổ biến
BORGY đến TWD
1 BORGY thành NT$0.002300 TWD
BORGY đến CNY
1 BORGY thành ¥0.0005131 CNY
BORGY đến USD
1 BORGY thành $0.{4}7324 USD
BORGY đến AUD
1 BORGY thành AU$0.0001091 AUD
BORGY đến EUR
1 BORGY thành €0.{4}6220 EUR
BORGY đến CAD
1 BORGY thành C$0.0001001 CAD
BORGY đến KRW
1 BORGY thành ₩0.1053 KRW
BORGY đến JPY
1 BORGY thành ¥0.01147 JPY
BORGY đến GBP
1 BORGY thành £0.{4}5426 GBP
BORGY đến BRL
1 BORGY thành R$0.0004062 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,688,086.28 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥458,074.89 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥289.28 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,127.15 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.08 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥130,684.62 JPY

ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥22.87 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥54.77 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,908.91 JPY

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥110.99 JPY
Bảng chuyển đổi từ BORGY sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của BORGY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BORGY thành Yên Nhật đã thay đổi -5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.49%, đạt mức cao nhất là 0.01163 JPY và mức thấp nhất là 0.01103 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 BORGY là ¥0.01387 JPY , thay đổi -17.54% so với giá hiện tại. BORGY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.69% so với năm trước.
-¥
0.03167JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BORGY | ¥0.005733 | ¥0.005877 | -2.49% |
1 BORGY | ¥0.01147 | ¥0.01175 | -2.49% |
5 BORGY | ¥0.05733 | ¥0.05877 | -2.49% |
10 BORGY | ¥0.1147 | ¥0.1175 | -2.49% |
50 BORGY | ¥0.5733 | ¥0.5877 | -2.49% |
100 BORGY | ¥1.15 | ¥1.18 | -2.49% |
500 BORGY | ¥5.73 | ¥5.88 | -2.49% |
1000 BORGY | ¥11.47 | ¥11.75 | -2.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp BORGY/JPY
1 BORGY bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 BORGY (BORGY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01147.
Tôi có thể mua bao nhiêu BORGY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.22 BORGY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BORGY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BORGY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BORGY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 436.1 BORGY, trong khi 5 BORGY sẽ có giá khoảng 0.05733JPY.
Giá cao nhất của BORGY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BORGY tính theo JPY là ¥0.1028. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BORGY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BORGY tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BORGY (BORGY) đã giảm 5.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BORGY (BORGY) đã giảm 17.54% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BORGY thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BORGY và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BORGY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BORGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BORGY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BORGY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BORGY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BORGY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BORGY: BORGY sang Đô la Mỹ (USD), BORGY sang Euro (EUR), BORGY sang Bảng Anh (GBP), BORGY sang Đô la Canada (CAD), BORGY sang Rupee Ấn Độ (INR), BORGY sang Rupee Pakistan (PKR), BORGY sang Real Brazil (BRL), BORGY sang ...
Giá của BORGY ở Mỹ là $0.C$0.00010017324 USD. Ngoài ra, giá của BORGY là €0.{4}6220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5426 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.006582 INR ở Ấn Độ, ₨0.02052 PKR ở Pakistan, R$0.0004062 BRL ở Brazil, ...
Cặp BORGY phổ biến nhất là BORGY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 BORGY (BORGY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01147.
Giá của BORGY ở Mỹ là $0.C$0.00010017324 USD. Ngoài ra, giá của BORGY là €0.{4}6220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5426 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.006582 INR ở Ấn Độ, ₨0.02052 PKR ở Pakistan, R$0.0004062 BRL ở Brazil, ...
Cặp BORGY phổ biến nhất là BORGY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 BORGY (BORGY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01147.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































