Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOMO thành HKD

BOMO/HKD: 1 BOMO = 0.004968 HKD. Giá chuyển đổi 1 BOMO (BOMO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.004968 HKD hôm nay.
BOMO
BOMO
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOMO/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOMO (BOMO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOMO hiện có giá trị là 0.004968 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOMO hiện có giá 0.004968 HKD, nghĩa là mua 5 BOMO sẽ mất 0.02484 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 201.3 BOMO và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,006.52 BOMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOMO sang HKD

Chuyển đổi HKD sang BOMO

BOMO
Đô la Hồng Kông
1 BOMO
0.004968  HKD
Đổi 1 BOMO sang 0.004968 HKD
2 BOMO
0.009935  HKD
Đổi 2 BOMO sang 0.009935 HKD
5 BOMO
0.02484  HKD
Đổi 5 BOMO sang 0.02484 HKD
10 BOMO
0.04968  HKD
Đổi 10 BOMO sang 0.04968 HKD
20 BOMO
0.09935  HKD
Đổi 20 BOMO sang 0.09935 HKD
50 BOMO
0.2484  HKD
Đổi 50 BOMO sang 0.2484 HKD
100 BOMO
0.4968  HKD
Đổi 100 BOMO sang 0.4968 HKD
200 BOMO
0.9935  HKD
Đổi 200 BOMO sang 0.9935 HKD
500 BOMO
2.48  HKD
Đổi 500 BOMO sang 2.48 HKD
1000 BOMO
4.97  HKD
Đổi 1000 BOMO sang 4.97 HKD
5000 BOMO
24.84  HKD
Đổi 5000 BOMO sang 24.84 HKD
10000 BOMO
49.68  HKD
Đổi 10000 BOMO sang 49.68 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOMO thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của BOMO tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOMO sang HKD, lên đến 10000 BOMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
BOMO
1 HKD
201.3 BOMO
Đổi 1 HKD sang 201.3 BOMO
10 HKD
2,013.05 BOMO
Đổi 10 HKD sang 2,013.05 BOMO
50 HKD
10,065.25 BOMO
Đổi 50 HKD sang 10,065.25 BOMO
100 HKD
20,130.5 BOMO
Đổi 100 HKD sang 20,130.5 BOMO
200 HKD
40,260.99 BOMO
Đổi 200 HKD sang 40,260.99 BOMO
500 HKD
100,652.48 BOMO
Đổi 500 HKD sang 100,652.48 BOMO
1000 HKD
201,304.97 BOMO
Đổi 1000 HKD sang 201,304.97 BOMO
2000 HKD
402,609.93 BOMO
Đổi 2000 HKD sang 402,609.93 BOMO
5000 HKD
1,006,524.83 BOMO
Đổi 5000 HKD sang 1,006,524.83 BOMO
10000 HKD
2,013,049.66 BOMO
Đổi 10000 HKD sang 2,013,049.66 BOMO
50000 HKD
10,065,248.32 BOMO
Đổi 50000 HKD sang 10,065,248.32 BOMO
100000 HKD
20,130,496.65 BOMO
Đổi 100000 HKD sang 20,130,496.65 BOMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BOMO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo BOMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BOMO, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOMO/HKD

BOMO/HKD: 1 BOMO = 0.004968 HKD; 2025/12/24 14:34:27
Trong 1D vừa qua, BOMO đã thay đổi +9.90% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOMO(BOMO) đã thay đổi +9.90% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BOMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BOMO sang HKD: Biến động và thay đổi giá của BOMO/HKD

Giá BOMO cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.008124 HKD trong khi giá BOMO thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.004249 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOMO theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOMO theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004994 HKD
0.008124 HKD
0.01004 HKD
0.07538 HKD
Thấp
0.004376 HKD
0.004249 HKD
0.002268 HKD
0.002028 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.90%
+33.27%
+118.99%
-89.56%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOMO (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOMO bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BOMO

Số liệu thị trường BOMO sang HKD

BOMO/HKD:
HK$0.004968
Khối lượng BOMO 24 giờ:
HK$83,106.21
Vốn hóa thị trường BOMO:
HK$1,892,650.72
Nguồn cung lưu hành BOMO:
381.00M BOMO

Tỷ giá BOMO sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BOMO thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BOMO là HK$0.004968 mỗi BOMO, với tổng vốn hoá thị trường của HK$1,892,650.72 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,000,000 BOMO. Khối lượng giao dịch của BOMO đã thay đổi +89.05% (HK$39,145.21 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOMO là HK$43,961.

Thông tin thêm về BOMO trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOMO phổ biến nhất là BOMO sang HKD, trong đó mã của BOMO là BOMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOMO sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOMO sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BOMO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOMO đến TWD
1 BOMO thành NT$0.02008 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOMO đến CNY
1 BOMO thành ¥0.004481 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOMO đến USD
1 BOMO thành $0.0006389 USD
popular info Đô la Úc
BOMO đến AUD
1 BOMO thành AU$0.0009527 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
BOMO đến HKD
1 BOMO thành HK$0.004968 HKD
popular info Euro
BOMO đến EUR
1 BOMO thành €0.0005419 EUR
popular info Đô la Canada
BOMO đến CAD
1 BOMO thành C$0.0008737 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BOMO đến KRW
1 BOMO thành ₩0.9250 KRW
popular info Yên Nhật
BOMO đến JPY
1 BOMO thành ¥0.09967 JPY
popular info Bảng Anh
BOMO đến GBP
1 BOMO thành £0.0004729 GBP
popular info Real Brazil
BOMO đến BRL
1 BOMO thành R$0.003528 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Coolcoin
COOL đến HKD
1 COOL thành HK$0.0004603 HKD
other assets pippin
PIPPIN đến HKD
1 PIPPIN thành HK$3.81 HKD
other assets Subsquid
SQD đến HKD
1 SQD thành HK$0.5233 HKD
other assets Avantis
AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$2.72 HKD
other assets ZEROBASE
ZBT đến HKD
1 ZBT thành HK$0.7859 HKD
other assets Boundless
ZKC đến HKD
1 ZKC thành HK$0.9506 HKD
other assets Plasma
XPL đến HKD
1 XPL thành HK$0.9968 HKD
other assets Movement
MOVE đến HKD
1 MOVE thành HK$0.2914 HKD
other assets Vision
VSN đến HKD
1 VSN thành HK$0.6599 HKD
other assets Beldex
BDX đến HKD
1 BDX thành HK$0.7691 HKD

Bảng chuyển đổi từ BOMO sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của BOMO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOMO thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +33.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.90%, đạt mức cao nhất là 0.004994 HKD và mức thấp nhất là 0.004376 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BOMO là HK$0.002268 HKD , thay đổi +118.99% so với giá hiện tại. BOMO đã thay đổi
+HK$
0.004968HKD
, tương đương mức thay đổi -88.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BOMO
HK$0.002484HK$0.002260
+9.90%
1 BOMO
HK$0.004968HK$0.004520
+9.90%
5 BOMO
HK$0.02484HK$0.02260
+9.90%
10 BOMO
HK$0.04968HK$0.04520
+9.90%
50 BOMO
HK$0.2484HK$0.2260
+9.90%
100 BOMO
HK$0.4968HK$0.4520
+9.90%
500 BOMO
HK$2.48HK$2.26
+9.90%
1000 BOMO
HK$4.97HK$4.52
+9.90%

Câu Hỏi Thường Gặp BOMO/HKD

1 BOMO bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 BOMO (BOMO) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004968.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOMO với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.3 BOMO đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOMO sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOMO sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOMO bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,006.52 BOMO, trong khi 5 BOMO sẽ có giá khoảng 0.02484HKD.
Giá cao nhất của BOMO/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOMO tính theo HKD là HK$0.1720. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOMO/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOMO tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã tăng 33.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã tăng 118.99% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOMO thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOMO và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOMO/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOMO/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOMO/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOMO/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOMO: BOMO sang Đô la Mỹ (USD), BOMO sang Euro (EUR), BOMO sang Bảng Anh (GBP), BOMO sang Đô la Canada (CAD), BOMO sang Rupee Ấn Độ (INR), BOMO sang Rupee Pakistan (PKR), BOMO sang Real Brazil (BRL), BOMO sang ...
Giá của BOMO ở Mỹ là $0.0006389 USD. Ngoài ra, giá của BOMO là €0.0005419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004729 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008737 CAD ở Canada, ₹0.05733 INR ở Ấn Độ, ₨0.1790 PKR ở Pakistan, R$0.003528 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOMO phổ biến nhất là BOMO sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 BOMO (BOMO) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004968.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.