Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Berry Data sang Rial Oman (BRY sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi BRY thành OMR

BRY/OMR: 1 BRY = 0.005881 OMR. Giá chuyển đổi 1 Berry Data (BRY) thành Rial Oman (OMR) là 0.005881 OMR hôm nay.
BRY
BRY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Berry Data (BRY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRY hiện có giá trị là 0.005881 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRY hiện có giá 0.005881 OMR, nghĩa là mua 5 BRY sẽ mất 0.02940 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 170.04 BRY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 850.21 BRY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BRY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang BRY

Berry Data
Rial Oman
1 BRY
0.005881  OMR
Đổi 1 BRY sang 0.005881 OMR
2 BRY
0.01176  OMR
Đổi 2 BRY sang 0.01176 OMR
5 BRY
0.02940  OMR
Đổi 5 BRY sang 0.02940 OMR
10 BRY
0.05881  OMR
Đổi 10 BRY sang 0.05881 OMR
20 BRY
0.1176  OMR
Đổi 20 BRY sang 0.1176 OMR
50 BRY
0.2940  OMR
Đổi 50 BRY sang 0.2940 OMR
100 BRY
0.5881  OMR
Đổi 100 BRY sang 0.5881 OMR
200 BRY
1.18  OMR
Đổi 200 BRY sang 1.18 OMR
500 BRY
2.94  OMR
Đổi 500 BRY sang 2.94 OMR
1000 BRY
5.88  OMR
Đổi 1000 BRY sang 5.88 OMR
5000 BRY
29.4  OMR
Đổi 5000 BRY sang 29.4 OMR
10000 BRY
58.81  OMR
Đổi 10000 BRY sang 58.81 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Berry Data tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRY sang OMR, lên đến 10000 BRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Berry Data
1 OMR
170.04 BRY
Đổi 1 OMR sang 170.04 BRY
10 OMR
1,700.41 BRY
Đổi 10 OMR sang 1,700.41 BRY
50 OMR
8,502.07 BRY
Đổi 50 OMR sang 8,502.07 BRY
100 OMR
17,004.14 BRY
Đổi 100 OMR sang 17,004.14 BRY
200 OMR
34,008.28 BRY
Đổi 200 OMR sang 34,008.28 BRY
500 OMR
85,020.7 BRY
Đổi 500 OMR sang 85,020.7 BRY
1000 OMR
170,041.39 BRY
Đổi 1000 OMR sang 170,041.39 BRY
2000 OMR
340,082.79 BRY
Đổi 2000 OMR sang 340,082.79 BRY
5000 OMR
850,206.97 BRY
Đổi 5000 OMR sang 850,206.97 BRY
10000 OMR
1,700,413.93 BRY
Đổi 10000 OMR sang 1,700,413.93 BRY
50000 OMR
8,502,069.67 BRY
Đổi 50000 OMR sang 8,502,069.67 BRY
100000 OMR
17,004,139.34 BRY
Đổi 100000 OMR sang 17,004,139.34 BRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành BRY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Berry Data đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang BRY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BRY/OMR

BRY/OMR: 1 BRY = 0.005881 OMR; 2025/12/25 19:57:10
Trong 1D vừa qua, Berry Data đã thay đổi -0.65% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Berry Data(BRY) đã thay đổi -0.65% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành BRY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BRY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Berry Data/OMR

Giá Berry Data cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.006089 OMR trong khi giá Berry Data thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.005820 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Berry Data theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005977 OMR
0.006089 OMR
0.006522 OMR
0.01006 OMR
Thấp
0.005881 OMR
0.005820 OMR
0.005713 OMR
0.005684 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.65%
+0.29%
-3.00%
-19.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BRY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Berry Data

Số liệu thị trường BRY sang OMR

BRY/OMR:
ر.ع.0.005881
Khối lượng BRY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BRY:
ر.ع.11,761.84
Nguồn cung lưu hành BRY:
2.00M BRY

Tỷ giá BRY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Berry Data thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Berry Data là ر.ع.0.005881 mỗi BRY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.11,761.84 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000 BRY. Khối lượng giao dịch của Berry Data đã thay đổi -100.00% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRY là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Berry Data trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Berry Data phổ biến nhất là BRY sang OMR, trong đó mã của Berry Data là BRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BRY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BRY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Berry Data phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BRY đến TWD
1 BRY thành NT$0.4810 TWD
popular info Rial Oman
BRY đến OMR
1 BRY thành ر.ع.0.005881 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BRY đến CNY
1 BRY thành ¥0.1075 CNY
popular info Đô la Mỹ
BRY đến USD
1 BRY thành $0.01530 USD
popular info Đô la Úc
BRY đến AUD
1 BRY thành AU$0.02282 AUD
popular info Euro
BRY đến EUR
1 BRY thành €0.01299 EUR
popular info Đô la Canada
BRY đến CAD
1 BRY thành C$0.02092 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BRY đến KRW
1 BRY thành ₩22.11 KRW
popular info Yên Nhật
BRY đến JPY
1 BRY thành ¥2.39 JPY
popular info Bảng Anh
BRY đến GBP
1 BRY thành £0.01134 GBP
popular info Real Brazil
BRY đến BRL
1 BRY thành R$0.08447 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Artyfact
ARTY đến OMR
1 ARTY thành ر.ع.0.05062 OMR
other assets Beefy
BIFI đến OMR
1 BIFI thành ر.ع.119.05 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.05848 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.03147 OMR
other assets Lava Network
LAVA đến OMR
1 LAVA thành ر.ع.0.06524 OMR
other assets 0G
0G đến OMR
1 0G thành ر.ع.0.4130 OMR
other assets Vision
VSN đến OMR
1 VSN thành ر.ع.0.03258 OMR
other assets Monad
MON đến OMR
1 MON thành ر.ع.0.009240 OMR
other assets OVERTAKE
TAKE đến OMR
1 TAKE thành ر.ع.0.1216 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.229.72 OMR

Bảng chuyển đổi từ BRY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Berry Data đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRY thành Rial Oman đã thay đổi +0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.005977 OMR và mức thấp nhất là 0.005881 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 BRY là ر.ع.0.006063 OMR , thay đổi -3.00% so với giá hiện tại. Berry Data đã thay đổi
-ر.ع.
0.003016OMR
, tương đương mức thay đổi -33.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BRY
ر.ع.0.002940ر.ع.0.002960
-0.65%
1 BRY
ر.ع.0.005881ر.ع.0.005920
-0.65%
5 BRY
ر.ع.0.02940ر.ع.0.02960
-0.65%
10 BRY
ر.ع.0.05881ر.ع.0.05920
-0.65%
50 BRY
ر.ع.0.2940ر.ع.0.2960
-0.65%
100 BRY
ر.ع.0.5881ر.ع.0.5920
-0.65%
500 BRY
ر.ع.2.94ر.ع.2.96
-0.65%
1000 BRY
ر.ع.5.88ر.ع.5.92
-0.65%

Câu Hỏi Thường Gặp BRY/OMR

1 Berry Data bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Berry Data (BRY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.005881.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 170.04 BRY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 850.21 BRY, trong khi 5 BRY sẽ có giá khoảng 0.02940OMR.
Giá cao nhất của BRY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRY tính theo OMR là ر.ع.15.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Berry Data tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Berry Data (BRY) đã tăng 0.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Berry Data (BRY) đã giảm 3.00% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Berry Data và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Berry Data và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Berry Data: BRY sang Đô la Mỹ (USD), BRY sang Euro (EUR), BRY sang Bảng Anh (GBP), BRY sang Đô la Canada (CAD), BRY sang Rupee Ấn Độ (INR), BRY sang Rupee Pakistan (PKR), BRY sang Real Brazil (BRL), BRY sang ...
Giá của Berry Data ở Mỹ là $0.01530 USD. Ngoài ra, giá của Berry Data là €0.01299 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01134 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02092 CAD ở Canada, ₹1.37 INR ở Ấn Độ, ₨4.29 PKR ở Pakistan, R$0.08447 BRL ở Brazil, ...
Cặp Berry Data phổ biến nhất là BRY sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Berry Data (BRY) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.005881.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget