Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.39 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.39 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.39 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QI thành BDT
QI/BDT: 1 QI = 0.3850 BDT. Giá chuyển đổi 1 BENQI (QI) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.3850 BDT hôm nay.

QI
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QI/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BENQI (QI) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QI hiện có giá trị là 0.3850 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QI hiện có giá 0.3850 BDT, nghĩa là mua 5 QI sẽ mất 1.92 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 2.6 QI và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 12.99 QI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QI sang BDT
Chuyển đổi BDT sang QI
BENQI
Taka Bangladesh
1 QI
0.3850 BDT
Đổi 1 QI sang 0.3850 BDT
2 QI
0.7700 BDT
Đổi 2 QI sang 0.7700 BDT
5 QI
1.92 BDT
Đổi 5 QI sang 1.92 BDT
10 QI
3.85 BDT
Đổi 10 QI sang 3.85 BDT
20 QI
7.7 BDT
Đổi 20 QI sang 7.7 BDT
50 QI
19.25 BDT
Đổi 50 QI sang 19.25 BDT
100 QI
38.5 BDT
Đổi 100 QI sang 38.5 BDT
200 QI
77 BDT
Đổi 200 QI sang 77 BDT
500 QI
192.49 BDT
Đổi 500 QI sang 192.49 BDT
1000 QI
384.98 BDT
Đổi 1000 QI sang 384.98 BDT
5000 QI
1,924.9 BDT
Đổi 5000 QI sang 1,924.9 BDT
10000 QI
3,849.79 BDT
Đổi 10000 QI sang 3,849.79 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QI thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của BENQI tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QI sang BDT, lên đến 10000 QI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
BENQI
1 BDT
2.6 QI
Đổi 1 BDT sang 2.6 QI
10 BDT
25.98 QI
Đổi 10 BDT sang 25.98 QI
50 BDT
129.88 QI
Đổi 50 BDT sang 129.88 QI
100 BDT
259.75 QI
Đổi 100 BDT sang 259.75 QI
200 BDT
519.51 QI
Đổi 200 BDT sang 519.51 QI
500 BDT
1,298.77 QI
Đổi 500 BDT sang 1,298.77 QI
1000 BDT
2,597.54 QI
Đổi 1000 BDT sang 2,597.54 QI
2000 BDT
5,195.09 QI
Đổi 2000 BDT sang 5,195.09 QI
5000 BDT
12,987.72 QI
Đổi 5000 BDT sang 12,987.72 QI
10000 BDT
25,975.44 QI
Đổi 10000 BDT sang 25,975.44 QI
50000 BDT
129,877.18 QI
Đổi 50000 BDT sang 129,877.18 QI
100000 BDT
259,754.35 QI
Đổi 100000 BDT sang 259,754.35 QI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành QI toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo BENQI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang QI, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đ ồ QI/BDT
QI/BDT: 1 QI = 0.3850 BDT; 2025/12/27 21:15:00
Trong 1D vừa qua, BENQI đã thay đổi +1.96% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BENQI(QI) đã thay đổi +1.96% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành QI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QI sang BDT: Biến động và thay đổi giá của BENQI/BDT
Giá BENQI cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.3916 BDT trong khi giá BENQI thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.3658 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BENQI theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QI theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3853 BDT | 0.3916 BDT | 0.5691 BDT | 1.05 BDT |
Thấp | 0.3754 BDT | 0.3658 BDT | 0.3656 BDT | 0.2165 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.96% | -0.34% | -22.58% | -59.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QI (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QI bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BENQI
Số liệu thị trường QI sang BDT
QI/BDT:
৳0.3850
Khối lượng QI 24 giờ:
৳63,588,568.96
Vốn hóa thị trường QI:
৳2,771,849,645.19
Nguồn cung lưu hành QI:
7.20B QI
Tỷ giá QI sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BENQI thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BENQI là ৳0.3850 mỗi QI, với tổng vốn hoá thị trường của ৳2,771,849,645.19 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,200,000,000 QI. Khối lượng giao dịch của BENQI đã thay đổi -20.73% (৳-16,629,432.32 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QI là ৳80,218,001.28.
Thông tin thêm về BENQI trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BENQI phổ biến nhất là QI sang BDT, trong đó mã của BENQI là QI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QI sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QI sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BENQI phổ biến
QI đến TWD
1 QI thành NT$0.09889 TWD
QI đến CNY
1 QI thành ¥0.02207 CNY
QI đến BDT
1 QI thành ৳0.3850 BDT
QI đến USD
1 QI thành $0.003150 USD
QI đến AUD
1 QI thành AU$0.004689 AUD
QI đến EUR
1 QI thành €0.002675 EUR
QI đến CAD
1 QI thành C$0.004310 CAD
QI đến KRW
1 QI thành ₩4.54 KRW
QI đến JPY
1 QI thành ¥0.4932 JPY
QI đến GBP
1 QI thành £0.002333 GBP
QI đến BRL
1 QI thành R$0.01746 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳62,144.72 BDT

FLOW đến BDT
1 FLOW thành ৳13.4 BDT

SRM đến BDT
1 SRM thành ৳2.2 BDT

DASH đến BDT
1 DASH thành ৳5,413.84 BDT

VELO đến BDT
1 VELO thành ৳0.8432 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳86.75 BDT

ONT đến BDT
1 ONT thành ৳8.17 BDT

COLLECT đến BDT
1 COLLECT thành ৳4.34 BDT

ZEN đến BDT
1 ZEN thành ৳1,079.82 BDT

WMTX đến BDT
1 WMTX thành ৳8.06 BDT
Bảng chuyển đổi từ QI sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của BENQI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QI thành Taka Bangladesh đã thay đổi -0.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.96%, đạt mức cao nhất là 0.3853 BDT và mức thấp nhất là 0.3754 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 QI là ৳0.4973 BDT , thay đổi -22.58% so với giá hiện tại. BENQI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.53% so với năm trước.
-৳
1.7BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 QI | ৳0.1925 | ৳0.1888 | +1.96% |
1 QI | ৳0.3850 | ৳0.3776 | +1.96% |
5 QI | ৳1.92 | ৳1.89 | +1.96% |
10 QI | ৳3.85 | ৳3.78 | +1.96% |
50 QI | ৳19.25 | ৳18.88 | +1.96% |
100 QI | ৳38.5 | ৳37.76 | +1.96% |
500 QI | ৳192.49 | ৳188.8 | +1.96% |
1000 QI | ৳384.98 | ৳377.59 | +1.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp QI/BDT
1 BENQI bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 BENQI (QI) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3850.
Tôi có thể mua bao nhiêu QI với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.6 QI đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QI sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QI sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QI bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 12.99 QI, trong khi 5 QI sẽ có giá khoảng 1.92BDT.
Giá cao nhất của QI/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QI tính theo BDT là ৳49.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QI/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BENQI tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BENQI (QI) đã giảm 0.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BENQI (QI) đã giảm 22.58% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QI thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BENQI và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QI/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QI/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QI/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QI/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BENQI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BENQI: QI sang Đô la Mỹ (USD), QI sang Euro (EUR), QI sang Bảng Anh (GBP), QI sang Đô la Canada (CAD), QI sang Rupee Ấn Độ (INR), QI sang Rupee Pakistan (PKR), QI sang Real Brazil (BRL), QI sang ...
Giá của BENQI ở Mỹ là $0.003150 USD. Ngoài ra, giá của BENQI là €0.002675 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002333 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004310 CAD ở Canada, ₹0.2829 INR ở Ấn Độ, ₨0.8825 PKR ở Pakistan, R$0.01746 BRL ở Brazil, ...
Cặp BENQI phổ biến nhất là QI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 BENQI (QI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3850.
Giá của BENQI ở Mỹ là $0.003150 USD. Ngoài ra, giá của BENQI là €0.002675 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002333 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004310 CAD ở Canada, ₹0.2829 INR ở Ấn Độ, ₨0.8825 PKR ở Pakistan, R$0.01746 BRL ở Brazil, ...
Cặp BENQI phổ biến nhất là QI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 BENQI (QI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3850.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































