Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87200.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87200.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87200.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BR thành EUR
BR/EUR: 1 BR = 0.05130 EUR. Giá chuyển đổi 1 Bedrock (BR) thành Euro (EUR) là 0.05130 EUR hôm nay.

BR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bedrock (BR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BR hiện có giá trị là 0.05130 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BR hiện có giá 0.05130 EUR, nghĩa là mua 5 BR sẽ mất 0.2565 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 19.49 BR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 97.47 BR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BR
Bedrock
Euro
1 BR
0.05130 EUR
Đổi 1 BR sang 0.05130 EUR
2 BR
0.1026 EUR
Đổi 2 BR sang 0.1026 EUR
5 BR
0.2565 EUR
Đổi 5 BR sang 0.2565 EUR
10 BR
0.5130 EUR
Đổi 10 BR sang 0.5130 EUR
20 BR
1.03 EUR
Đổi 20 BR sang 1.03 EUR
50 BR
2.56 EUR
Đổi 50 BR sang 2.56 EUR
100 BR
5.13 EUR
Đổi 100 BR sang 5.13 EUR
200 BR
10.26 EUR
Đổi 200 BR sang 10.26 EUR
500 BR
25.65 EUR
Đổi 500 BR sang 25.65 EUR
1000 BR
51.3 EUR
Đổi 1000 BR sang 51.3 EUR
5000 BR
256.49 EUR
Đổi 5000 BR sang 256.49 EUR
10000 BR
512.97 EUR
Đổi 10000 BR sang 512.97 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Bedrock tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BR sang EUR, lên đến 10000 BR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Bedrock
1 EUR
19.49 BR
Đổi 1 EUR sang 19.49 BR
10 EUR
194.94 BR
Đổi 10 EUR sang 194.94 BR
50 EUR
974.71 BR
Đổi 50 EUR sang 974.71 BR
100 EUR
1,949.42 BR
Đổi 100 EUR sang 1,949.42 BR
200 EUR
3,898.85 BR
Đổi 200 EUR sang 3,898.85 BR
500 EUR
9,747.11 BR
Đổi 500 EUR sang 9,747.11 BR
1000 EUR
19,494.23 BR
Đổi 1000 EUR sang 19,494.23 BR
2000 EUR
38,988.46 BR
Đổi 2000 EUR sang 38,988.46 BR
5000 EUR
97,471.14 BR
Đổi 5000 EUR sang 97,471.14 BR
10000 EUR
194,942.28 BR
Đổi 10000 EUR sang 194,942.28 BR
50000 EUR
974,711.38 BR
Đổi 50000 EUR sang 974,711.38 BR
100000 EUR
1,949,422.77 BR
Đổi 100000 EUR sang 1,949,422.77 BR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Bedrock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BR/EUR
BR/EUR: 1 BR = 0.05130 EUR; 2025/12/24 05:28:31
Trong 1D vừa qua, Bedrock đã thay đổi +1.85% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bedrock(BR) đã thay đổi +1.85% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Bedrock/EUR
Giá Bedrock cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.05819 EUR trong khi giá Bedrock thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.04968 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bedrock theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05232 EUR | 0.05819 EUR | 0.06537 EUR | 0.07728 EUR |
Thấp | 0.05012 EUR | 0.04968 EUR | 0.04043 EUR | 0.04043 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.85% | +4.69% | +4.10% | -18.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bedrock
Số liệu thị trường BR sang EUR
BR/EUR:
€0.05130
Khối lượng BR 24 giờ:
€855,288.05
Vốn hóa thị trường BR:
€11,798,364.59
Nguồn cung lưu hành BR:
230.00M BR
Tỷ giá BR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bedrock thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bedrock là €0.05130 mỗi BR, với tổng vốn hoá thị trường của €11,798,364.59 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 230,000,000 BR. Khối lượng giao dịch của Bedrock đã thay đổi +12.97% (€98,182.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BR là €757,105.81.
Thông tin thêm về Bedrock trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bedrock phổ biến nhất là BR sang EUR, trong đó mã của Bedrock là BR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bedrock phổ biến

BR đến TWD
1 BR thành NT$1.9 TWD

BR đến CNY
1 BR thành ¥0.4250 CNY

BR đến USD
1 BR thành $0.06050 USD

BR đến AUD
1 BR thành AU$0.09018 AUD

BR đến EUR
1 BR thành €0.05130 EUR

BR đến CAD
1 BR thành C$0.08276 CAD

BR đến KRW
1 BR thành ₩88.16 KRW

BR đến JPY
1 BR thành ¥9.43 JPY

BR đến GBP
1 BR thành £0.04476 GBP

BR đến BRL
1 BR thành R$0.3340 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €73,867.55 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,490.91 EUR

D đến EUR
1 D thành €0.01399 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.04218 EUR

AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.3128 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005853 EUR

PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.4071 EUR

PLAY đến EUR
1 PLAY thành €0.04028 EUR

Q đến EUR
1 Q thành €0.01339 EUR

TLM đến EUR
1 TLM thành €0.001794 EUR
Bảng chuyển đổi từ BR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Bedrock đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BR thành Euro đã thay đổi +4.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.85%, đạt mức cao nhất là 0.05232 EUR và mức thấp nhất là 0.05012 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BR là €0.04925 EUR , thay đổi +4.10% so với giá hiện tại. Bedrock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.73% so với năm trước.
+€
0.05186EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BR | €0.02565 | €0.02518 | +1.85% |
1 BR | €0.05130 | €0.05036 | +1.85% |
5 BR | €0.2565 | €0.2518 | +1.85% |
10 BR | €0.5130 | €0.5036 | +1.85% |
50 BR | €2.56 | €2.52 | +1.85% |
100 BR | €5.13 | €5.04 | +1.85% |
500 BR | €25.65 | €25.18 | +1.85% |
1000 BR | €51.3 | €50.36 | +1.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp BR/EUR
1 Bedrock bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Bedrock (BR) trong Euro (EUR) là €0.05130.
Tôi có thể mua bao nhiêu BR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.49 BR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 97.47 BR, trong khi 5 BR sẽ có giá khoảng 0.2565EUR.
Giá cao nhất của BR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BR tính theo EUR là €0.1870. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bedrock tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bedrock (BR) đã tăng 4.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bedrock (BR) đã tăng 4.10% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bedrock và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bedrock và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bedrock: BR sang Đô la Mỹ (USD), BR sang Euro (EUR), BR sang Bảng Anh (GBP), BR sang Đô la Canada (CAD), BR sang Rupee Ấn Độ (INR), BR sang Rupee Pakistan (PKR), BR sang Real Brazil (BRL), BR sang ...
Giá của Bedrock ở Mỹ là $0.06050 USD. Ngoài ra, giá của Bedrock là €0.05130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04476 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08276 CAD ở Canada, ₹5.43 INR ở Ấn Độ, ₨16.93 PKR ở Pakistan, R$0.3340 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bedrock phổ biến nhất là BR sang Euro(EUR). Giá của 1 Bedrock (BR) ở Euro (EUR) là €0.05130.
Giá của Bedrock ở Mỹ là $0.06050 USD. Ngoài ra, giá của Bedrock là €0.05130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04476 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08276 CAD ở Canada, ₹5.43 INR ở Ấn Độ, ₨16.93 PKR ở Pakistan, R$0.3340 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bedrock phổ biến nhất là BR sang Euro(EUR). Giá của 1 Bedrock (BR) ở Euro (EUR) là €0.05130.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































