Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87969.95 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87969.95 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87969.95 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BSX thành ISK
BSX/ISK: 1 BSX = 0.002087 ISK. Giá chuyển đổi 1 Basilisk (BSX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002087 ISK hôm nay.

BSX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Basilisk (BSX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSX hiện có giá trị là 0.002087 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSX hiện có giá 0.002087 ISK, nghĩa là mua 5 BSX sẽ mất 0.01044 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 479.12 BSX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,395.6 BSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BSX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BSX
Basilisk
Króna Iceland
1 BSX
0.002087 ISK
Đổi 1 BSX sang 0.002087 ISK
2 BSX
0.004174 ISK
Đổi 2 BSX sang 0.004174 ISK
5 BSX
0.01044 ISK
Đổi 5 BSX sang 0.01044 ISK
10 BSX
0.02087 ISK
Đổi 10 BSX sang 0.02087 ISK
20 BSX
0.04174 ISK
Đổi 20 BSX sang 0.04174 ISK
50 BSX
0.1044 ISK
Đổi 50 BSX sang 0.1044 ISK
100 BSX
0.2087 ISK
Đổi 100 BSX sang 0.2087 ISK
200 BSX
0.4174 ISK
Đổi 200 BSX sang 0.4174 ISK
500 BSX
1.04 ISK
Đổi 500 BSX sang 1.04 ISK
1000 BSX
2.09 ISK
Đổi 1000 BSX sang 2.09 ISK
5000 BSX
10.44 ISK
Đổi 5000 BSX sang 10.44 ISK
10000 BSX
20.87 ISK
Đổi 10000 BSX sang 20.87 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Basilisk tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSX sang ISK, lên đến 10000 BSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Basilisk
1 ISK
479.12 BSX
Đổi 1 ISK sang 479.12 BSX
10 ISK
4,791.2 BSX
Đổi 10 ISK sang 4,791.2 BSX
50 ISK
23,956.01 BSX
Đổi 50 ISK sang 23,956.01 BSX
100 ISK
47,912.02 BSX
Đổi 100 ISK sang 47,912.02 BSX
200