Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Azit sang Peso Uruguay (AZIT sang UYU)

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZIT thành UYU

AZIT/UYU: 1 AZIT = 0.2608 UYU. Giá chuyển đổi 1 Azit (AZIT) thành Peso Uruguay (UYU) là 0.2608 UYU hôm nay.
AZIT
AZIT
UYU
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZIT/UYU theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azit (AZIT) thành Peso Uruguay (UYU) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZIT hiện có giá trị là 0.2608 UYU. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZIT hiện có giá 0.2608 UYU, nghĩa là mua 5 AZIT sẽ mất 1.3 UYU. Tương tự, $1 UYU có thể được chuyển đổi thành 3.83 AZIT và $50 UYU có thể được chuyển đổi thành 19.17 AZIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZIT sang UYU

Chuyển đổi UYU sang AZIT

Azit
Peso Uruguay
1 AZIT
0.2608  UYU
Đổi 1 AZIT sang 0.2608 UYU
2 AZIT
0.5216  UYU
Đổi 2 AZIT sang 0.5216 UYU
5 AZIT
1.3  UYU
Đổi 5 AZIT sang 1.3 UYU
10 AZIT
2.61  UYU
Đổi 10 AZIT sang 2.61 UYU
20 AZIT
5.22  UYU
Đổi 20 AZIT sang 5.22 UYU
50 AZIT
13.04  UYU
Đổi 50 AZIT sang 13.04 UYU
100 AZIT
26.08  UYU
Đổi 100 AZIT sang 26.08 UYU
200 AZIT
52.16  UYU
Đổi 200 AZIT sang 52.16 UYU
500 AZIT
130.4  UYU
Đổi 500 AZIT sang 130.4 UYU
1000 AZIT
260.79  UYU
Đổi 1000 AZIT sang 260.79 UYU
5000 AZIT
1,303.97  UYU
Đổi 5000 AZIT sang 1,303.97 UYU
10000 AZIT
2,607.93  UYU
Đổi 10000 AZIT sang 2,607.93 UYU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZIT thành UYU toàn diện, cho thấy giá trị của Azit tính theo Peso Uruguay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZIT sang UYU, lên đến 10000 AZIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Uruguay
Azit
1 UYU
3.83 AZIT
Đổi 1 UYU sang 3.83 AZIT
10 UYU
38.34 AZIT
Đổi 10 UYU sang 38.34 AZIT
50 UYU
191.72 AZIT
Đổi 50 UYU sang 191.72 AZIT
100 UYU
383.45 AZIT
Đổi 100 UYU sang 383.45 AZIT
200 UYU
766.89 AZIT
Đổi 200 UYU sang 766.89 AZIT
500 UYU
1,917.23 AZIT
Đổi 500 UYU sang 1,917.23 AZIT
1000 UYU
3,834.45 AZIT
Đổi 1000 UYU sang 3,834.45 AZIT
2000 UYU
7,668.91 AZIT
Đổi 2000 UYU sang 7,668.91 AZIT
5000 UYU
19,172.27 AZIT
Đổi 5000 UYU sang 19,172.27 AZIT
10000 UYU
38,344.55 AZIT
Đổi 10000 UYU sang 38,344.55 AZIT
50000 UYU
191,722.75 AZIT
Đổi 50000 UYU sang 191,722.75 AZIT
100000 UYU
383,445.49 AZIT
Đổi 100000 UYU sang 383,445.49 AZIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UYU thành AZIT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Uruguay tính theo Azit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UYU sang AZIT, lên đến 100000 UYU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZIT/UYU

AZIT/UYU: 1 AZIT = 0.2608 UYU; 2025/12/26 14:27:04
Trong 1D vừa qua, Azit đã thay đổi +1.47% thành UYU. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azit(AZIT) đã thay đổi +1.47% thành UYU trong khi đó Peso Uruguay(UYU) đã thay đổi % thành AZIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZIT sang UYU: Biến động và thay đổi giá của /UYU

Giá cao nhất theo UYU 7 ngày qua là 0.3751 UYU trong khi giá thấp nhất theo UYU trong 7 ngày qua là 0.2154 UYU. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo UYU trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZIT theo UYU trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3751 UYU
0.3751 UYU
0.3751 UYU
0.5129 UYU
Thấp
0.2543 UYU
0.2154 UYU
0.2119 UYU
0.2119 UYU
Bình thường
0 UYU
0 UYU
0 UYU
0 UYU
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.47%
+20.36%
-13.97%
-43.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZIT (hoặc USDT) bằng UYU (Uruguayan Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZIT bằng UYU. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Azit

Số liệu thị trường AZIT sang UYU

AZIT/UYU:
$0.2608
Khối lượng AZIT 24 giờ:
$378,145,343.06
Vốn hóa thị trường AZIT:
$102,372,575.38
Nguồn cung lưu hành AZIT:
392.54M AZIT

Tỷ giá AZIT sang UYU hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azit thành Peso Uruguay đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azit là $0.2608 mỗi AZIT, với tổng vốn hoá thị trường của $102,372,575.38 UYU dựa trên nguồn cung lưu hành của 392,543,040 AZIT. Khối lượng giao dịch của Azit đã thay đổi +356.02% ($295,222,151.51 UYU) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZIT là $82,923,191.56.

Thông tin thêm về Azit trên Bitget

Thông tin Peso Uruguay

Gii thiu v Peso Uruguay (UYU)

Peso Uruguay (UYU), đưc gii thiu vào năm 1896, là đng tin chính thc ca Uruguay và là biu tưng quan trng ca s n đnh và tiến b kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là UYU và đưc biu th bng ký hiu $. Vic gii thiu Peso đánh du mt bưc tiến đáng k trong hành trình ca Uruguay hưng ti vic xây dng mt nn kinh tế vng mnh và đc lp.

Bi cnh lch s

Vic ra đi ca đng Peso Uruguay đã là mt s kin quan trng trong lch s kinh tế ca Uruguay, phn ánh n lc ca đt nưc này trong vic thiết lp mt h thng tin t n đnh và đc lp. Peso đã thay thế đng tin Uruguay, đng tin đưc biết đến trưc đó vi tên gi là “patacón,” đánh du s chuyn mình ca Uruguay t mt nn kinh tế ch yếu là nông nghip sang mt nn kinh tế hi nhp sâu rng hơn vi th trưng quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Peso Uruguay phn ánh di sn văn hóa và v đp t nhiên ca quc gia. Các t tin giy và tin xu đưc trang trí hình nh ca các anh hùng dân tc, đa danh ni tiếng và biu tưng ca h thc vt và đng vt phong phú ca Uruguay. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn như nhng li nhc nh v bn sc đc đáo và nim t hào ca Uruguay.

Vai trò kinh tế

Đng Peso đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Uruguay, nn kinh tế này đưc đc trưng bi ngành nông nghip mnh m, ngành công nghip du lch đang ln mnh và ngành dch v phát trin tt. Là phương tin trao đi chính, Peso h tr cho nhng ngành này, thúc đy thương mi, đu tư và các hot đng kinh tế hàng ngày ca ngưi dân Uruguay.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Uruguay, đng Peso đã duy trì đưc s n đnh tương đi trong mt khu vc thưng xuyên chu nh hưng bi s biến đng kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng này tp trung vào vic duy trì s n đnh này, kim soát lm phát và to dng mt môi trưng kinh tế lành mnh, thun li cho s tăng trưng và đu tư.

Thương mi quc tế và đng Peso Uruguay

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Peso là hết sc quan trng, đc bit đi vi các mt hàng xut khu ca Uruguay như tht bò, đu nành và các sn phm sa. Mt đng Peso n đnh là yếu t thiết yếu đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý nhp khu hàng hóa.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Các khon tin gi v t nhng ngưi Uruguay sng c ngoài, đc bit là t Tây Ban Nha, Argentina và Hoa K, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon tin này, khi đưc đi sang đng Peso, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azit phổ biến nhất là AZIT sang UYU, trong đó mã của Azit là AZIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UYU đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZIT sang UYU

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZIT sang UYU
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Azit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZIT đến TWD
1 AZIT thành NT$0.2091 TWD
popular info Peso Uruguay
AZIT đến UYU
1 AZIT thành $0.2608 UYU
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZIT đến CNY
1 AZIT thành ¥0.04662 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZIT đến USD
1 AZIT thành $0.006653 USD
popular info Đô la Úc
AZIT đến AUD
1 AZIT thành AU$0.009905 AUD
popular info Euro
AZIT đến EUR
1 AZIT thành €0.005642 EUR
popular info Đô la Canada
AZIT đến CAD
1 AZIT thành C$0.009084 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZIT đến KRW
1 AZIT thành ₩9.61 KRW
popular info Yên Nhật
AZIT đến JPY
1 AZIT thành ¥1.04 JPY
popular info Bảng Anh
AZIT đến GBP
1 AZIT thành £0.004921 GBP
popular info Real Brazil
AZIT đến BRL
1 AZIT thành R$0.03694 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UYU

other assets zkPass
ZKP đến UYU
1 ZKP thành $6.13 UYU
other assets Bitcoin
BTC đến UYU
1 BTC thành $3,487,747.21 UYU
other assets Bitlight
LIGHT đến UYU
1 LIGHT thành $21.08 UYU
other assets YieldBasis
YB đến UYU
1 YB thành $15.84 UYU
other assets Ethereum
ETH đến UYU
1 ETH thành $116,889.89 UYU
other assets World Liberty Financial
WLFI đến UYU
1 WLFI thành $5.54 UYU
other assets Clearpool
CPOOL đến UYU
1 CPOOL thành $1.63 UYU
other assets WeFi
WFI đến UYU
1 WFI thành $108.53 UYU
other assets Trust Wallet Token
TWT đến UYU
1 TWT thành $32.72 UYU
other assets Decred
DCR đến UYU
1 DCR thành $777.29 UYU

Bảng chuyển đổi từ AZIT sang UYU

Tỷ giá hoán đổi của Azit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZIT thành Peso Uruguay đã thay đổi +20.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.47%, đạt mức cao nhất là 0.3751 UYU và mức thấp nhất là 0.2543 UYU . Một tháng trước, giá trị của 1 AZIT là $0.3031 UYU , thay đổi -13.97% so với giá hiện tại. Azit đã thay đổi
-$
0.6004UYU
, tương đương mức thay đổi -69.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZIT
$0.1304$0.1285
+1.47%
1 AZIT
$0.2608$0.2570
+1.47%
5 AZIT
$1.3$1.29
+1.47%
10 AZIT
$2.61$2.57
+1.47%
50 AZIT
$13.04$12.85
+1.47%
100 AZIT
$26.08$25.7
+1.47%
500 AZIT
$130.4$128.51
+1.47%
1000 AZIT
$260.79$257.02
+1.47%

Câu Hỏi Thường Gặp AZIT/UYU

1 Azit bằng bao nhiêu UYU?
Hiện tại, giá 1 Azit (AZIT) trong Peso Uruguay (UYU) là $0.2608.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZIT với 1 UYU?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.83 AZIT đối với UYU.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZIT sang UYU?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZIT sang UYU của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZIT bất kỳ sang UYU. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UYU tương đương 19.17 AZIT, trong khi 5 AZIT sẽ có giá khoảng 1.3UYU.
Giá cao nhất của AZIT/UYU trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZIT tính theo UYU là $39.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZIT/UYU có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo UYU như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azit (AZIT) đã tăng 20.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azit (AZIT) đã giảm 13.97% so với Peso Uruguay (UYU).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZIT thành UYU?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azit và Peso Uruguay, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZIT/UYU. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZIT/UYU tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZIT/UYU giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZIT/UYU. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azit: AZIT sang Đô la Mỹ (USD), AZIT sang Euro (EUR), AZIT sang Bảng Anh (GBP), AZIT sang Đô la Canada (CAD), AZIT sang Rupee Ấn Độ (INR), AZIT sang Rupee Pakistan (PKR), AZIT sang Real Brazil (BRL), AZIT sang ...
Giá của Azit ở Mỹ là $0.006653 USD. Ngoài ra, giá của Azit là €0.005642 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009084 CAD ở Canada, ₹0.5974 INR ở Ấn Độ, ₨1.86 PKR ở Pakistan, R$0.03694 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azit phổ biến nhất là AZIT sang Peso Uruguay(UYU). Giá của 1 Azit (AZIT) ở Peso Uruguay (UYU) là $0.2608.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget