Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Azbit sang Cedi Ghana (AZ sang GHS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZ thành GHS

AZ/GHS: 1 AZ = 0.{4}2569 GHS. Giá chuyển đổi 1 Azbit (AZ) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{4}2569 GHS hôm nay.
AZ
AZ
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZ/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azbit (AZ) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZ hiện có giá trị là 0.{4}2569 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZ hiện có giá 0.{4}2569 GHS, nghĩa là mua 5 AZ sẽ mất 0.0001284 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 38,930.72 AZ và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 194,653.58 AZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZ sang GHS

Chuyển đổi GHS sang AZ

Azbit
Cedi Ghana
1 AZ
0.{4}2569  GHS
Đổi 1 AZ sang 0.{4}2569 GHS
2 AZ
0.{4}5137  GHS
Đổi 2 AZ sang 0.{4}5137 GHS
5 AZ
0.0001284  GHS
Đổi 5 AZ sang 0.0001284 GHS
10 AZ
0.0002569  GHS
Đổi 10 AZ sang 0.0002569 GHS
20 AZ
0.0005137  GHS
Đổi 20 AZ sang 0.0005137 GHS
50 AZ
0.001284  GHS
Đổi 50 AZ sang 0.001284 GHS
100 AZ
0.002569  GHS
Đổi 100 AZ sang 0.002569 GHS
200 AZ
0.005137  GHS
Đổi 200 AZ sang 0.005137 GHS
500 AZ
0.01284  GHS
Đổi 500 AZ sang 0.01284 GHS
1000 AZ
0.02569  GHS
Đổi 1000 AZ sang 0.02569 GHS
5000 AZ
0.1284  GHS
Đổi 5000 AZ sang 0.1284 GHS
10000 AZ
0.2569  GHS
Đổi 10000 AZ sang 0.2569 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZ thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Azbit tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZ sang GHS, lên đến 10000 AZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Azbit
1 GHS
38,930.72 AZ
Đổi 1 GHS sang 38,930.72 AZ
10 GHS
389,307.17 AZ
Đổi 10 GHS sang 389,307.17 AZ
50 GHS
1,946,535.84 AZ
Đổi 50 GHS sang 1,946,535.84 AZ
100 GHS
3,893,071.69 AZ
Đổi 100 GHS sang 3,893,071.69 AZ
200 GHS
7,786,143.37 AZ
Đổi 200 GHS sang 7,786,143.37 AZ
500 GHS
19,465,358.43 AZ
Đổi 500 GHS sang 19,465,358.43 AZ
1000 GHS
38,930,716.86 AZ
Đổi 1000 GHS sang 38,930,716.86 AZ
2000 GHS
77,861,433.73 AZ
Đổi 2000 GHS sang 77,861,433.73 AZ
5000 GHS
194,653,584.32 AZ
Đổi 5000 GHS sang 194,653,584.32 AZ
10000 GHS
389,307,168.65 AZ
Đổi 10000 GHS sang 389,307,168.65 AZ
50000 GHS
1,946,535,843.25 AZ
Đổi 50000 GHS sang 1,946,535,843.25 AZ
100000 GHS
3,893,071,686.49 AZ
Đổi 100000 GHS sang 3,893,071,686.49 AZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành AZ toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Azbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang AZ, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZ/GHS

AZ/GHS: 1 AZ = 0.{4}2569 GHS; 2025/12/25 22:45:22
Trong 1D vừa qua, Azbit đã thay đổi +2.37% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azbit(AZ) đã thay đổi +2.37% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành AZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZ sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Azbit/GHS

Giá Azbit cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.{4}2775 GHS trong khi giá Azbit thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.{4}2349 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azbit theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZ theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}2662 GHS
0.{4}2775 GHS
0.{4}4392 GHS
0.{4}4477 GHS
Thấp
0.{4}2349 GHS
0.{4}2349 GHS
0.{4}2107 GHS
0.{4}1686 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.37%
+4.05%
-12.09%
+4.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZ (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZ bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Azbit

Số liệu thị trường AZ sang GHS

AZ/GHS:
₵0.{4}2569
Khối lượng AZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AZ:
₵1,791,652.19
Nguồn cung lưu hành AZ:
69.75B AZ

Tỷ giá AZ sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azbit thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azbit là ₵0.69,750,300,0002569 mỗi AZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₵1,791,652.19 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} AZ. Khối lượng giao dịch của Azbit đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZ là ₵0.

Thông tin thêm về Azbit trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azbit phổ biến nhất là AZ sang GHS, trong đó mã của Azbit là AZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZ sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZ sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Azbit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZ đến TWD
1 AZ thành NT$0.{4}7135 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZ đến CNY
1 AZ thành ¥0.{4}1594 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZ đến USD
1 AZ thành $0.{5}2269 USD
popular info Đô la Úc
AZ đến AUD
1 AZ thành AU$0.{5}3384 AUD
popular info Cedi Ghana
AZ đến GHS
1 AZ thành ₵0.{4}2569 GHS
popular info Euro
AZ đến EUR
1 AZ thành €0.{5}1927 EUR
popular info Đô la Canada
AZ đến CAD
1 AZ thành C$0.{5}3104 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZ đến KRW
1 AZ thành ₩0.003280 KRW
popular info Yên Nhật
AZ đến JPY
1 AZ thành ¥0.0003540 JPY
popular info Bảng Anh
AZ đến GBP
1 AZ thành £0.{5}1681 GBP
popular info Real Brazil
AZ đến BRL
1 AZ thành R$0.{4}1253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Artyfact
ARTY đến GHS
1 ARTY thành ₵1.49 GHS
other assets Midnight
NIGHT đến GHS
1 NIGHT thành ₵0.8938 GHS
other assets ZEROBASE
ZBT đến GHS
1 ZBT thành ₵1.71 GHS
other assets Beefy
BIFI đến GHS
1 BIFI thành ₵3,121.03 GHS
other assets Lava Network
LAVA đến GHS
1 LAVA thành ₵1.92 GHS
other assets 0G
0G đến GHS
1 0G thành ₵12.04 GHS
other assets Yooldo
ESPORTS đến GHS
1 ESPORTS thành ₵4.7 GHS
other assets Bitlight
LIGHT đến GHS
1 LIGHT thành ₵6.59 GHS
other assets Cardano
ADA đến GHS
1 ADA thành ₵4.01 GHS
other assets Vision
VSN đến GHS
1 VSN thành ₵0.9603 GHS

Bảng chuyển đổi từ AZ sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Azbit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZ thành Cedi Ghana đã thay đổi +4.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.37%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2662 GHS và mức thấp nhất là 0.{4}2349 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 AZ là ₵0.{4}2922 GHS , thay đổi -12.09% so với giá hiện tại. Azbit đã thay đổi
-
0.{4}1360GHS
, tương đương mức thay đổi -34.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZ
₵0.{4}1284₵0.{4}1255
+2.37%
1 AZ
₵0.{4}2569₵0.{4}2509
+2.37%
5 AZ
₵0.0001284₵0.0001255
+2.37%
10 AZ
₵0.0002569₵0.0002509
+2.37%
50 AZ
₵0.001284₵0.001255
+2.37%
100 AZ
₵0.002569₵0.002509
+2.37%
500 AZ
₵0.01284₵0.01255
+2.37%
1000 AZ
₵0.02569₵0.02509
+2.37%

Câu Hỏi Thường Gặp AZ/GHS

1 Azbit bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Azbit (AZ) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}2569.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZ với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38,930.72 AZ đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZ sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZ sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZ bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 194,653.58 AZ, trong khi 5 AZ sẽ có giá khoảng 0.0001284GHS.
Giá cao nhất của AZ/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZ tính theo GHS là ₵0.005662. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZ/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azbit tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azbit (AZ) đã tăng 4.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azbit (AZ) đã giảm 12.09% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZ thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azbit và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZ/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZ/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZ/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZ/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azbit: AZ sang Đô la Mỹ (USD), AZ sang Euro (EUR), AZ sang Bảng Anh (GBP), AZ sang Đô la Canada (CAD), AZ sang Rupee Ấn Độ (INR), AZ sang Rupee Pakistan (PKR), AZ sang Real Brazil (BRL), AZ sang ...
Giá của Azbit ở Mỹ là $0.₹0.00020392269 USD. Ngoài ra, giá của Azbit là €0.{5}1927 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1681 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3104 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006358 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1253 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azbit phổ biến nhất là AZ sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Azbit (AZ) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}2569.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget