Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87511.28 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87511.28 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87511.28 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXM thành ISK
AXM/ISK: 1 AXM = 1.26 ISK. Giá chuyển đổi 1 Axiome (AXM) thành Króna Iceland (ISK) là 1.26 ISK hôm nay.

AXM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axiome (AXM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXM hiện có giá trị là 1.26 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXM hiện có giá 1.26 ISK, nghĩa là mua 5 AXM sẽ mất 6.31 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7918 AXM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.96 AXM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AXM
Axiome
Króna Iceland
1 AXM
1.26 ISK
Đổi 1 AXM sang 1.26 ISK
2 AXM
2.53 ISK
Đổi 2 AXM sang 2.53 ISK
5 AXM
6.31 ISK
Đổi 5 AXM sang 6.31 ISK
10 AXM
12.63 ISK
Đổi 10 AXM sang 12.63 ISK
20 AXM
25.26 ISK
Đổi 20 AXM sang 25.26 ISK
50 AXM
63.15 ISK
Đổi 50 AXM sang 63.15 ISK
100 AXM
126.3 ISK
Đổi 100 AXM sang 126.3 ISK
200 AXM
252.6 ISK
Đổi 200 AXM sang 252.6 ISK
500 AXM
631.49 ISK
Đổi 500 AXM sang 631.49 ISK
1000 AXM
1,262.98 ISK
Đổi 1000 AXM sang 1,262.98 ISK
5000 AXM
6,314.9 ISK
Đổi 5000 AXM sang 6,314.9 ISK
10000 AXM
12,629.8 ISK
Đổi 10000 AXM sang 12,629.8 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Axiome tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXM sang ISK, lên đến 10000 AXM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Axiome
1 ISK
0.7918 AXM
Đổi 1 ISK sang 0.7918 AXM
10 ISK
7.92 AXM
Đổi 10 ISK sang 7.92 AXM
50 ISK
39.59 AXM
Đổi 50 ISK sang 39.59 AXM
100 ISK
79.18 AXM
Đổi 100 ISK sang 79.18 AXM
200 ISK
158.36 AXM
Đổi 200 ISK sang 158.36 AXM
500 ISK
395.89 AXM
Đổi 500 ISK sang 395.89 AXM
1000 ISK
791.78 AXM
Đổi 1000 ISK sang 791.78 AXM
2000 ISK
1,583.56 AXM
Đổi 2000 ISK sang 1,583.56 AXM
5000 ISK
3,958.89 AXM
Đổi 5000 ISK sang 3,958.89 AXM
10000