Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87582.85 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87582.85 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87582.85 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AUD thành GBP
AUD/GBP: 1 AUD = 0.01163 GBP. Giá chuyển đổi 1 Aussie Digital (AUD) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01163 GBP hôm nay.

AUD
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AUD/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aussie Digital (AUD) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AUD hiện có giá trị là 0.01163 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AUD hiện có giá 0.01163 GBP, nghĩa là mua 5 AUD sẽ mất 0.05817 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 85.96 AUD và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 429.78 AUD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AUD sang GBP
Chuyển đổi GBP sang AUD
Aussie Digital
Bảng Anh
1 AUD
0.01163 GBP
Đổi 1 AUD sang 0.01163 GBP
2 AUD
0.02327 GBP
Đổi 2 AUD sang 0.02327 GBP
5 AUD
0.05817 GBP
Đổi 5 AUD sang 0.05817 GBP
10 AUD
0.1163 GBP
Đổi 10 AUD sang 0.1163 GBP
20 AUD
0.2327 GBP
Đổi 20 AUD sang 0.2327 GBP
50 AUD
0.5817 GBP
Đổi 50 AUD sang 0.5817 GBP
100 AUD
1.16 GBP
Đổi 100 AUD sang 1.16 GBP
200 AUD
2.33 GBP
Đổi 200 AUD sang 2.33 GBP
500 AUD
5.82 GBP
Đổi 500 AUD sang 5.82 GBP
1000 AUD
11.63 GBP
Đổi 1000 AUD sang 11.63 GBP
5000 AUD
58.17 GBP
Đổi 5000 AUD sang 58.17 GBP
10000 AUD
116.34 GBP
Đổi 10000 AUD sang 116.34 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AUD thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Aussie Digital tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AUD sang GBP, lên đến 10000 AUD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Aussie Digital
1 GBP
85.96 AUD
Đổi 1 GBP sang 85.96 AUD
10 GBP
859.57 AUD
Đổi 10 GBP sang 859.57 AUD
50 GBP
4,297.84 AUD
Đổi 50 GBP sang 4,297.84 AUD
100 GBP
8,595.68 AUD
Đổi 100 GBP sang 8,595.68 AUD
200 GBP
17,191.35 AUD
Đổi 200 GBP sang 17,191.35 AUD
500 GBP
42,978.38 AUD
Đổi 500 GBP sang 42,978.38 AUD
1000 GBP
85,956.76 AUD
Đổi 1000 GBP sang 85,956.76 AUD
2000 GBP
171,913.52 AUD
Đổi 2000 GBP sang 171,913.52 AUD
5000 GBP
429,783.8 AUD
Đổi 5000 GBP sang 429,783.8 AUD
10000 GBP
859,567.6 AUD
Đổi 10000 GBP sang 859,567.6 AUD
50000 GBP
4,297,838 AUD
Đổi 50000 GBP sang 4,297,838 AUD
100000 GBP
8,595,676 AUD
Đổi 100000 GBP sang 8,595,676 AUD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành AUD toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Aussie Digital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang AUD, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AUD/GBP
AUD/GBP: 1 AUD = 0.01163 GBP; 2025/12/29 18:51:11
Trong 1D vừa qua, Aussie Digital đã thay đổi 0.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aussie Digital(AUD) đã thay đổi 0.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành AUD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AUD sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Aussie Digital/GBP
Giá Aussie Digital cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01163 GBP trong khi giá Aussie Digital thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.01163 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aussie Digital theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AUD theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01163 GBP | 0.01163 GBP | 0.01163 GBP | 0.01163 GBP |
Thấp | 0.01163 GBP | 0.01163 GBP | 0.01163 GBP | 0.01163 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AUD (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AUD bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AUD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aussie Digital
Số liệu thị trường AUD sang GBP
AUD/GBP:
£0.01163
Khối lượng AUD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AUD:
--
Nguồn cung lưu hành AUD:
0 AUD
Tỷ giá AUD sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aussie Digital thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aussie Digital là £0.01163 mỗi AUD, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AUD. Khối lượng giao dịch của Aussie Digital đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AUD là £0.
Thông tin thêm về Aussie Digital trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aussie Digital phổ biến nhất là AUD sang GBP, trong đó mã của Aussie Digital là AUD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AUD sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AUD sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aussie Digital phổ biến
AUD đến TWD
1 AUD thành NT$0.4920 TWD
AUD đến CNY
1 AUD thành ¥0.1100 CNY
AUD đến USD
1 AUD thành $0.01570 USD
AUD đến AUD
1 AUD thành AU$0.02347 AUD
AUD đến EUR
1 AUD thành €0.01335 EUR
AUD đến CAD
1 AUD thành C$0.02148 CAD
AUD đến KRW
1 AUD thành ₩22.52 KRW
AUD đến JPY
1 AUD thành ¥2.45 JPY
AUD đến GBP
1 AUD thành £0.01163 GBP
AUD đến BRL
1 AUD thành R$0.08759 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £64,931.61 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,173.78 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £91.49 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £1.38 GBP

ZBT đến GBP
1 ZBT thành £0.1232 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £632.55 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.09154 GBP

XAUt đến GBP
1 XAUt thành £3,212.06 GBP

LINK đến GBP
1 LINK thành £9.16 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £1.07 GBP
Bảng chuyển đổi từ AUD sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Aussie Digital đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AUD thành Bảng Anh đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01163 GBP và mức thấp nhất là 0.01163 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 AUD là £0.01163 GBP , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Aussie Digital đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
-£
0GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AUD | £0.005817 | £0.005817 | 0.00% |
1 AUD | £0.01163 | £0.01163 | 0.00% |
5 AUD | £0.05817 | £0.05817 | 0.00% |
10 AUD | £0.1163 | £0.1163 | 0.00% |
50 AUD | £0.5817 | £0.5817 | 0.00% |
100 AUD | £1.16 | £1.16 | 0.00% |
500 AUD | £5.82 | £5.82 | 0.00% |
1000 AUD | £11.63 | £11.63 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp AUD/GBP
1 Aussie Digital bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Aussie Digital (AUD) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01163.
Tôi có thể mua bao nhiêu AUD với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 85.96 AUD đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AUD sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AUD sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AUD bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 429.78 AUD, trong khi 5 AUD sẽ có giá khoảng 0.05817GBP.
Giá cao nhất của AUD/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AUD tính theo GBP là £0.01167. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AUD/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aussie Digital tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aussie Digital (AUD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aussie Digital (AUD) đã giảm -- so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AUD thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aussie Digital và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AUD/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AUD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AUD/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AUD/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể c ản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AUD/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aussie Digital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






