Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86796.38 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86796.38 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86796.38 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARX thành ILS
ARX/ILS: 1 ARX = 0.05820 ILS. Giá chuyển đổi 1 ARCS (ARX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.05820 ILS hôm nay.

ARX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ARCS (ARX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARX hiện có giá trị là 0.05820 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARX hiện có giá 0.05820 ILS, nghĩa là mua 5 ARX sẽ mất 0.2910 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 17.18 ARX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 85.91 ARX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ARX
ARCS
Shekel Israel mới
1 ARX
0.05820 ILS
Đổi 1 ARX sang 0.05820 ILS
2 ARX
0.1164 ILS
Đổi 2 ARX sang 0.1164 ILS
5 ARX
0.2910 ILS
Đổi 5 ARX sang 0.2910 ILS
10 ARX
0.5820 ILS
Đổi 10 ARX sang 0.5820 ILS
20 ARX
1.16 ILS
Đổi 20 ARX sang 1.16 ILS
50 ARX
2.91 ILS
Đổi 50 ARX sang 2.91 ILS
100 ARX
5.82 ILS
Đổi 100 ARX sang 5.82 ILS
200 ARX
11.64 ILS
Đổi 200 ARX sang 11.64 ILS
500 ARX
29.1 ILS
Đổi 500 ARX sang 29.1 ILS
1000 ARX
58.2 ILS
Đổi 1000 ARX sang 58.2 ILS
5000 ARX
290.99 ILS
Đổi 5000 ARX sang 290.99 ILS
10000 ARX
581.97 ILS
Đổi 10000 ARX sang 581.97 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ARCS tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARX sang ILS, lên đến 10000 ARX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ARCS
1 ILS
17.18 ARX
Đổi 1 ILS sang 17.18 ARX
10 ILS
171.83 ARX
Đổi 10 ILS sang 171.83 ARX
50 ILS
859.15 ARX
Đổi 50 ILS sang 859.15 ARX
100 ILS
1,718.29 ARX
Đổi 100 ILS sang 1,718.29 ARX
200 ILS
3,436.58 ARX
Đổi 200 ILS sang 3,436.58 ARX
500 ILS
8,591.45 ARX
Đổi 500 ILS sang 8,591.45 ARX
1000 ILS
17,182.91 ARX
Đổi 1000 ILS sang 17,182.91 ARX
2000 ILS
34,365.81 ARX
Đổi 2000 ILS sang 34,365.81 ARX
5000 ILS
85,914.53 ARX
Đổi 5000 ILS sang 85,914.53 ARX
10000 ILS
171,829.07 ARX
Đổi 10000 ILS sang 171,829.07 ARX
50000 ILS
859,145.35 ARX
Đổi 50000 ILS sang 859,145.35 ARX
100000 ILS
1,718,290.7 ARX
Đổi 100000 ILS sang 1,718,290.7 ARX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ARX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ARCS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ARX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARX/ILS
ARX/ILS: 1 ARX = 0.05820 ILS; 2025/12/24 09:45:10
Trong 1D vừa qua, ARCS đã thay đổi +1.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARCS(ARX) đã thay đổi +1.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ARX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ARCS/ILS
Giá ARCS cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.05974 ILS trong khi giá ARCS thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03398 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ARCS theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05911 ILS | 0.05974 ILS | 0.05974 ILS | 0.08670 ILS |
Thấp | 0.05180 ILS | 0.03398 ILS | 0.03398 ILS | 0.01686 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.00% | +34.67% | +39.29% | -6.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ARCS
Số liệu thị trường ARX sang ILS
ARX/ILS:
₪0.05820
Khối lượng ARX 24 giờ:
₪2,542,582.62
Vốn hóa thị trường ARX:
--
Nguồn cung lưu hành ARX:
0 ARX
Tỷ giá ARX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ARCS thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ARCS là ₪0.05820 mỗi ARX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARX. Khối lượng giao dịch của ARCS đã thay đổi +17.74% (₪383,093.39 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARX là ₪2,159,489.23.
Thông tin thêm về ARCS trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARCS phổ biến nhất là ARX sang ILS, trong đó mã của ARCS là ARX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ARCS phổ biến

ARX đến TWD
1 ARX thành NT$0.5740 TWD

ARX đến CNY
1 ARX thành ¥0.1281 CNY

ARX đến USD
1 ARX thành $0.01826 USD

ARX đến AUD
1 ARX thành AU$0.02720 AUD
ARX đến ILS
1 ARX thành ₪0.05820 ILS

ARX đến EUR
1 ARX thành €0.01549 EUR

ARX đến CAD
1 ARX thành C$0.02498 CAD

ARX đến KRW
1 ARX thành ₩26.62 KRW

ARX đến JPY
1 ARX thành ¥2.85 JPY

ARX đến GBP
1 ARX thành £0.01351 GBP

ARX đến BRL
1 ARX thành R$0.1008 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.16 ILS

D đến ILS
1 D thành ₪0.04945 ILS

VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.02171 ILS

ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.2738 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,310.52 ILS

SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.1844 ILS

PIPPIN đến ILS
1 PIPPIN thành ₪1.53 ILS

PLAY đến ILS
1 PLAY thành ₪0.1496 ILS

BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.4667 ILS

FF đến ILS
1 FF thành ₪0.2954 ILS
Bảng chuyển đổi từ ARX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ARCS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARX thành Shekel Israel mới đã thay đổi +34.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.00%, đạt mức cao nhất là 0.05911 ILS và mức thấp nhất là 0.05180 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ARX là ₪0.04167 ILS , thay đổi +39.29% so với giá hiện tại. ARCS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2045.68% so với năm trước.
+₪
0.05589ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ARX | ₪0.02910 | ₪0.02881 | +1.00% |
1 ARX | ₪0.05820 | ₪0.05762 | +1.00% |
5 ARX | ₪0.2910 | ₪0.2881 | +1.00% |
10 ARX | ₪0.5820 | ₪0.5762 | +1.00% |
50 ARX | ₪2.91 | ₪2.88 | +1.00% |
100 ARX | ₪5.82 | ₪5.76 | +1.00% |
500 ARX | ₪29.1 | ₪28.81 | +1.00% |
1000 ARX | ₪58.2 | ₪57.62 | +1.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARX/ILS
1 ARCS bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ARCS (ARX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05820.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.18 ARX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 85.91 ARX, trong khi 5 ARX sẽ có giá khoảng 0.2910ILS.
Giá cao nhất của ARX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARX tính theo ILS là ₪9.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ARCS tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ARCS (ARX) đã tăng 34.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ARCS (ARX) đã tăng 39.29% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ARCS và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ARCS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ARCS: ARX sang Đô la Mỹ (USD), ARX sang Euro (EUR), ARX sang Bảng Anh (GBP), ARX sang Đô la Canada (CAD), ARX sang Rupee Ấn Độ (INR), ARX sang Rupee Pakistan (PKR), ARX sang Real Brazil (BRL), ARX sang ...
Giá của ARCS ở Mỹ là $0.01826 USD. Ngoài ra, giá của ARCS là €0.01549 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02498 CAD ở Canada, ₹1.64 INR ở Ấn Độ, ₨5.11 PKR ở Pakistan, R$0.1008 BRL ở Brazil, ...
Cặp ARCS phổ biến nhất là ARX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ARCS (ARX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05820.
Giá của ARCS ở Mỹ là $0.01826 USD. Ngoài ra, giá của ARCS là €0.01549 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02498 CAD ở Canada, ₹1.64 INR ở Ấn Độ, ₨5.11 PKR ở Pakistan, R$0.1008 BRL ở Brazil, ...
Cặp ARCS phổ biến nhất là ARX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ARCS (ARX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05820.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































