Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
April sang Rupee Sri Lanka (APRIL sang LKR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi APRIL thành LKR

APRIL/LKR: 1 APRIL = 0.1249 LKR. Giá chuyển đổi 1 April (APRIL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1249 LKR hôm nay.
APRIL
APRIL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APRIL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi April (APRIL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APRIL hiện có giá trị là 0.1249 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APRIL hiện có giá 0.1249 LKR, nghĩa là mua 5 APRIL sẽ mất 0.6247 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 8 APRIL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 40.02 APRIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APRIL sang LKR

Chuyển đổi LKR sang APRIL

April
Rupee Sri Lanka
1 APRIL
0.1249  LKR
Đổi 1 APRIL sang 0.1249 LKR
2 APRIL
0.2499  LKR
Đổi 2 APRIL sang 0.2499 LKR
5 APRIL
0.6247  LKR
Đổi 5 APRIL sang 0.6247 LKR
10 APRIL
1.25  LKR
Đổi 10 APRIL sang 1.25 LKR
20 APRIL
2.5  LKR
Đổi 20 APRIL sang 2.5 LKR
50 APRIL
6.25  LKR
Đổi 50 APRIL sang 6.25 LKR
100 APRIL
12.49  LKR
Đổi 100 APRIL sang 12.49 LKR
200 APRIL
24.99  LKR
Đổi 200 APRIL sang 24.99 LKR
500 APRIL
62.47  LKR
Đổi 500 APRIL sang 62.47 LKR
1000 APRIL
124.95  LKR
Đổi 1000 APRIL sang 124.95 LKR
5000 APRIL
624.75  LKR
Đổi 5000 APRIL sang 624.75 LKR
10000 APRIL
1,249.49  LKR
Đổi 10000 APRIL sang 1,249.49 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APRIL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của April tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APRIL sang LKR, lên đến 10000 APRIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
April
1 LKR
8 APRIL
Đổi 1 LKR sang 8 APRIL
10 LKR
80.03 APRIL
Đổi 10 LKR sang 80.03 APRIL
50 LKR
400.16 APRIL
Đổi 50 LKR sang 400.16 APRIL
100 LKR
800.33 APRIL
Đổi 100 LKR sang 800.33 APRIL
200 LKR
1,600.65 APRIL
Đổi 200 LKR sang 1,600.65 APRIL
500 LKR
4,001.63 APRIL
Đổi 500 LKR sang 4,001.63 APRIL
1000 LKR
8,003.26 APRIL
Đổi 1000 LKR sang 8,003.26 APRIL
2000 LKR
16,006.52 APRIL
Đổi 2000 LKR sang 16,006.52 APRIL
5000 LKR
40,016.31 APRIL
Đổi 5000 LKR sang 40,016.31 APRIL
10000 LKR
80,032.62 APRIL
Đổi 10000 LKR sang 80,032.62 APRIL
50000 LKR
400,163.12 APRIL
Đổi 50000 LKR sang 400,163.12 APRIL
100000 LKR
800,326.24 APRIL
Đổi 100000 LKR sang 800,326.24 APRIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành APRIL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo April đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang APRIL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APRIL/LKR

APRIL/LKR: 1 APRIL = 0.1249 LKR; 2025/12/27 16:04:35
Trong 1D vừa qua, April đã thay đổi -0.84% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy April(APRIL) đã thay đổi -0.84% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành APRIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi APRIL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của April/LKR

Giá April cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1298 LKR trong khi giá April thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1236 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá April theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APRIL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1260 LKR
0.1298 LKR
0.1434 LKR
0.1894 LKR
Thấp
0.1236 LKR
0.1236 LKR
0.1236 LKR
0.1035 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.84%
-2.64%
-10.01%
-10.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APRIL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APRIL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APRIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin April

Số liệu thị trường APRIL sang LKR

APRIL/LKR:
Rs0.1249
Khối lượng APRIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APRIL:
Rs10,528,899.12
Nguồn cung lưu hành APRIL:
84.27M APRIL

Tỷ giá APRIL sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi April thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của April là Rs0.1249 mỗi APRIL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs10,528,899.12 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,265,544 APRIL. Khối lượng giao dịch của April đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APRIL là Rs--.

Thông tin thêm về April trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá April phổ biến nhất là APRIL sang LKR, trong đó mã của April là APRIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APRIL sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APRIL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi April phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APRIL đến TWD
1 APRIL thành NT$0.01267 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APRIL đến CNY
1 APRIL thành ¥0.002828 CNY
popular info Đô la Mỹ
APRIL đến USD
1 APRIL thành $0.0004036 USD
popular info Đô la Úc
APRIL đến AUD
1 APRIL thành AU$0.0006008 AUD
popular info Euro
APRIL đến EUR
1 APRIL thành €0.0003428 EUR
popular info Đô la Canada
APRIL đến CAD
1 APRIL thành C$0.0005522 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
APRIL đến LKR
1 APRIL thành Rs0.1249 LKR
popular info Won Hàn Quốc
APRIL đến KRW
1 APRIL thành ₩0.5821 KRW
popular info Yên Nhật
APRIL đến JPY
1 APRIL thành ¥0.06319 JPY
popular info Bảng Anh
APRIL đến GBP
1 APRIL thành £0.0002989 GBP
popular info Real Brazil
APRIL đến BRL
1 APRIL thành R$0.002238 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Zcash
ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs158,697.57 LKR
other assets Flow
FLOW đến LKR
1 FLOW thành Rs33.31 LKR
other assets KAITO
KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs173.49 LKR
other assets Dash
DASH đến LKR
1 DASH thành Rs14,247.39 LKR
other assets Ontology
ONT đến LKR
1 ONT thành Rs21.8 LKR
other assets Velo
VELO đến LKR
1 VELO thành Rs2.19 LKR
other assets Horizen
ZEN đến LKR
1 ZEN thành Rs2,892.54 LKR
other assets Avantis
AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs123.16 LKR
other assets Plasma
XPL đến LKR
1 XPL thành Rs46.4 LKR
other assets Tradoor
TRADOOR đến LKR
1 TRADOOR thành Rs454.74 LKR

Bảng chuyển đổi từ APRIL sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của April đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APRIL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.84%, đạt mức cao nhất là 0.1260 LKR và mức thấp nhất là 0.1236 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 APRIL là Rs0.1389 LKR , thay đổi -10.01% so với giá hiện tại. April đã thay đổi
-Rs
0.02473LKR
, tương đương mức thay đổi -16.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APRIL
Rs0.06247Rs0.06300
-0.84%
1 APRIL
Rs0.1249Rs0.1260
-0.84%
5 APRIL
Rs0.6247Rs0.6300
-0.84%
10 APRIL
Rs1.25Rs1.26
-0.84%
50 APRIL
Rs6.25Rs6.3
-0.84%
100 APRIL
Rs12.49Rs12.6
-0.84%
500 APRIL
Rs62.47Rs63
-0.84%
1000 APRIL
Rs124.95Rs126
-0.84%

Câu Hỏi Thường Gặp APRIL/LKR

1 April bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 April (APRIL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1249.
Tôi có thể mua bao nhiêu APRIL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8 APRIL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APRIL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APRIL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APRIL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 40.02 APRIL, trong khi 5 APRIL sẽ có giá khoảng 0.6247LKR.
Giá cao nhất của APRIL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APRIL tính theo LKR là Rs63.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APRIL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của April tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã giảm 2.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã giảm 10.01% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APRIL thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa April và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APRIL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APRIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APRIL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APRIL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APRIL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của April và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp April: APRIL sang Đô la Mỹ (USD), APRIL sang Euro (EUR), APRIL sang Bảng Anh (GBP), APRIL sang Đô la Canada (CAD), APRIL sang Rupee Ấn Độ (INR), APRIL sang Rupee Pakistan (PKR), APRIL sang Real Brazil (BRL), APRIL sang ...
Giá của April ở Mỹ là $0.0004036 USD. Ngoài ra, giá của April là €0.0003428 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005522 CAD ở Canada, ₹0.03624 INR ở Ấn Độ, ₨0.1131 PKR ở Pakistan, R$0.002238 BRL ở Brazil, ...
Cặp April phổ biến nhất là APRIL sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 April (APRIL) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1249.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget