Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87433.94 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87433.94 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87433.94 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AKT thành JOD
AKT/JOD: 1 AKT = 0.2679 JOD. Giá chuyển đổi 1 Akash Network (AKT) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.2679 JOD hôm nay.

AKT
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKT/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Akash Network (AKT) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKT hiện có giá trị là 0.2679 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKT hiện có giá 0.2679 JOD, nghĩa là mua 5 AKT sẽ mất 1.34 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 3.73 AKT và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 18.66 AKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AKT sang JOD
Chuyển đổi JOD sang AKT
Akash Network
Dinar Jordan
1 AKT
0.2679 JOD
Đổi 1 AKT sang 0.2679 JOD
2 AKT
0.5359 JOD
Đổi 2 AKT sang 0.5359 JOD
5 AKT
1.34 JOD
Đổi 5 AKT sang 1.34 JOD
10 AKT
2.68 JOD
Đổi 10 AKT sang 2.68 JOD
20 AKT
5.36 JOD
Đổi 20 AKT sang 5.36 JOD
50 AKT
13.4 JOD
Đổi 50 AKT sang 13.4 JOD
100 AKT
26.79 JOD
Đổi 100 AKT sang 26.79 JOD
200 AKT
53.59 JOD
Đổi 200 AKT sang 53.59 JOD
500 AKT
133.97 JOD
Đổi 500 AKT sang 133.97 JOD
1000 AKT
267.95 JOD
Đổi 1000 AKT sang 267.95 JOD
5000 AKT
1,339.74 JOD
Đổi 5000 AKT sang 1,339.74 JOD
10000 AKT
2,679.47 JOD
Đổi 10000 AKT sang 2,679.47 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKT thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Akash Network tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKT sang JOD, lên đến 10000 AKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Akash Network
1 JOD
3.73 AKT
Đổi 1 JOD sang 3.73 AKT
10 JOD
37.32 AKT
Đổi 10 JOD sang 37.32 AKT
50 JOD
186.6 AKT
Đổi 50 JOD sang 186.6 AKT
100 JOD
373.21 AKT
Đổi 100 JOD sang 373.21 AKT
200 JOD
746.42 AKT
Đổi 200 JOD sang 746.42 AKT
500 JOD
1,866.04 AKT
Đổi 500 JOD sang 1,866.04 AKT
1000 JOD
3,732.08 AKT
Đổi 1000 JOD sang 3,732.08 AKT
2000 JOD
7,464.15 AKT
Đổi 2000 JOD sang 7,464.15 AKT
5000 JOD
18,660.38 AKT
Đổi 5000 JOD sang 18,660.38 AKT
10000 JOD
37,320.75 AKT
Đổi 10000 JOD sang 37,320.75 AKT
50000 JOD
186,603.76 AKT
Đổi 50000 JOD sang 186,603.76 AKT
100000 JOD
373,207.53 AKT
Đổi 100000 JOD sang 373,207.53 AKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành AKT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Akash Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang AKT, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AKT/JOD
AKT/JOD: 1 AKT = 0.2679 JOD; 2025/12/29 19:40:08
Trong 1D vừa qua, Akash Network đã thay đổi +1.33% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Akash Network(AKT) đã thay đổi +1.33% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành AKT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AKT sang JOD: Biến động và thay đổi giá của /JOD
Giá cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.2756 JOD trong khi giá thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.2570 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKT theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2756 JOD | 0.2756 JOD | 0.3670 JOD | 0.7630 JOD |
Thấp | 0.2624 JOD | 0.2570 JOD | 0.2483 JOD | 0.2483 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.33% | -1.22% | -23.09% | -61.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AKT (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKT bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Akash Network
Số liệu thị trường AKT sang JOD
AKT/JOD:
د.ا0.2679
Khối lượng AKT 24 giờ:
د.ا1,990,850.47
Vốn hóa thị trường AKT:
د.ا76,382,480.45
Nguồn cung lưu hành AKT:
285.07M AKT
Tỷ giá AKT sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Akash Network thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Akash Network là د.ا0.2679 mỗi AKT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا76,382,480.45 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 285,065,150 AKT. Khối lượng giao dịch của Akash Network đã thay đổi +32.70% (د.ا490,558.1 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKT là د.ا1,500,292.37.
Thông tin thêm về Akash Network trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Akash Network phổ biến nhất là AKT sang JOD, trong đó mã của Akash Network là AKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AKT sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AKT sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Akash Network phổ biến
AKT đến TWD
1 AKT thành NT$11.84 TWD
AKT đến CNY
1 AKT thành ¥2.65 CNY
AKT đến USD
1 AKT thành $0.3779 USD
AKT đến AUD
1 AKT thành AU$0.5649 AUD
AKT đến JOD
1 AKT thành د.ا0.2679 JOD
AKT đến EUR
1 AKT thành €0.3215 EUR
AKT đến CAD
1 AKT thành C$0.5171 CAD
AKT đến KRW
1 AKT thành ₩542.05 KRW
AKT đến JPY
1 AKT thành ¥58.99 JPY
AKT đến GBP
1 AKT thành £0.2800 GBP
AKT đến BRL
1 AKT thành R$2.11 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

BTC đến JOD
1 BTC thành د.ا61,981.68 JOD

ETH đến JOD
1 ETH thành د.ا2,079.87 JOD

SOL đến JOD
1 SOL thành د.ا87.24 JOD

XRP đến JOD
1 XRP thành د.ا1.31 JOD

ZBT đến JOD
1 ZBT thành د.ا0.1176 JOD

BNB đến JOD
1 BNB thành د.ا603.83 JOD

DOGE đến JOD
1 DOGE thành د.ا0.08729 JOD

NIGHT đến JOD
1 NIGHT thành د.ا0.06948 JOD

XAUt đến JOD
1 XAUt thành د.ا3,074.76 JOD

LINK đến JOD
1 LINK thành د.ا8.74 JOD
Bảng chuyển đổi từ AKT sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Akash Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKT thành Dinar Jordan đã thay đổi -1.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.33%, đạt mức cao nhất là 0.2756 JOD và mức thấp nhất là 0.2624 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 AKT là د.ا0.3486 JOD , thay đổi -23.09% so với giá hiện tại. Akash Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.89% so với năm trước.
-د.ا
1.78JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AKT | د.ا0.1340 | د.ا0.1322 | +1.33% |
1 AKT | د.ا0.2679 | د.ا0.2644 | +1.33% |
5 AKT | د.ا1.34 | د.ا1.32 | +1.33% |
10 AKT | د.ا2.68 | د.ا2.64 | +1.33% |
50 AKT | د.ا13.4 | د.ا13.22 | +1.33% |
100 AKT | د.ا26.79 | د.ا26.44 | +1.33% |
500 AKT | د.ا133.97 | د.ا132.21 | +1.33% |
1000 AKT | د.ا267.95 | د.ا264.42 | +1.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp AKT/JOD
1 Akash Network bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Akash Network (AKT) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.2679.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKT với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.73 AKT đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKT sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKT sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKT bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 18.66 AKT, trong khi 5 AKT sẽ có giá khoảng 1.34JOD.
Giá cao nhất của AKT/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKT tính theo JOD là د.ا5.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKT/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Akash Network (AKT) đã giảm 1.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Akash Network (AKT) đã giảm 23.09% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKT thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Akash Network và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKT/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKT/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKT/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truy ền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKT/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Akash Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Akash Network: AKT sang Đô la Mỹ (USD), AKT sang Euro (EUR), AKT sang Bảng Anh (GBP), AKT sang Đô la Canada (CAD), AKT sang Rupee Ấn Độ (INR), AKT sang Rupee Pakistan (PKR), AKT sang Real Brazil (BRL), AKT sang ...
Giá của Akash Network ở Mỹ là $0.3779 USD. Ngoài ra, giá của Akash Network là €0.3215 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2800 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5171 CAD ở Canada, ₹33.97 INR ở Ấn Độ, ₨105.88 PKR ở Pakistan, R$2.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp Akash Network phổ biến nhất là AKT sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Akash Network (AKT) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.2679.
Giá của Akash Network ở Mỹ là $0.3779 USD. Ngoài ra, giá của Akash Network là €0.3215 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2800 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5171 CAD ở Canada, ₹33.97 INR ở Ấn Độ, ₨105.88 PKR ở Pakistan, R$2.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp Akash Network phổ biến nhất là AKT sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Akash Network (AKT) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.2679.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































