Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88694.03 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88694.03 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88694.03 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIM thành ISK
AIM/ISK: 1 AIM = 0.003989 ISK. Giá chuyển đổi 1 AIMINE (AIM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003989 ISK hôm nay.
AIM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AIMINE (AIM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIM hiện có giá trị là 0.003989 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIM hiện có giá 0.003989 ISK, nghĩa là mua 5 AIM sẽ mất 0.01995 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 250.67 AIM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,253.33 AIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AIM
AIMINE
Króna Iceland
1 AIM
0.003989 ISK
Đổi 1 AIM sang 0.003989 ISK
2 AIM
0.007979 ISK
Đổi 2 AIM sang 0.007979 ISK
5 AIM
0.01995 ISK
Đổi 5 AIM sang 0.01995 ISK
10 AIM
0.03989 ISK
Đổi 10 AIM sang 0.03989 ISK
20 AIM
0.07979 ISK
Đổi 20 AIM sang 0.07979 ISK
50 AIM
0.1995 ISK
Đổi 50 AIM sang 0.1995 ISK
100 AIM
0.3989 ISK
Đổi 100 AIM sang 0.3989 ISK
200 AIM
0.7979 ISK
Đổi 200 AIM sang 0.7979 ISK
500 AIM
1.99 ISK
Đổi 500 AIM sang 1.99 ISK
1000 AIM
3.99 ISK
Đổi 1000 AIM sang 3.99 ISK
5000 AIM
19.95 ISK
Đổi 5000 AIM sang 19.95 ISK
10000 AIM
39.89 ISK
Đổi 10000 AIM sang 39.89 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AIMINE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIM sang ISK, lên đến 10000 AIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AIMINE
1 ISK
250.67 AIM
Đổi 1 ISK sang 250.67 AIM
10 ISK
2,506.66 AIM
Đổi 10 ISK sang 2,506.66 AIM
50 ISK
12,533.29 AIM
Đổi 50 ISK sang 12,533.29 AIM
100 ISK
25,066.58 AIM
Đổi 100 ISK sang 25,066.58 AIM
200 ISK
50,133.16 AIM
Đổi 200 ISK sang 50,133.16 AIM
500 ISK
125,332.91 AIM
Đổi 500 ISK sang 125,332.91 AIM
1000 ISK
250,665.82 AIM
Đổi 1000 ISK sang 250,665.82 AIM
2000 ISK
501,331.64 AIM
Đổi 2000 ISK sang 501,331.64 AIM
5000 ISK
1,253,329.1 AIM
Đổi 5000 ISK sang 1,253,329.1 AIM
10000 ISK
2,506,658.21