Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FYN thành BDT

FYN/BDT: 1 FYN = 0.08696 BDT. Giá chuyển đổi 1 Affyn (FYN) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.08696 BDT hôm nay.
FYN
FYN
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FYN/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Affyn (FYN) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FYN hiện có giá trị là 0.08696 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FYN hiện có giá 0.08696 BDT, nghĩa là mua 5 FYN sẽ mất 0.4348 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 11.5 FYN và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 57.5 FYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FYN sang BDT

Chuyển đổi BDT sang FYN

Affyn
Taka Bangladesh
1 FYN
0.08696  BDT
Đổi 1 FYN sang 0.08696 BDT
2 FYN
0.1739  BDT
Đổi 2 FYN sang 0.1739 BDT
5 FYN
0.4348  BDT
Đổi 5 FYN sang 0.4348 BDT
10 FYN
0.8696  BDT
Đổi 10 FYN sang 0.8696 BDT
20 FYN
1.74  BDT
Đổi 20 FYN sang 1.74 BDT
50 FYN
4.35  BDT
Đổi 50 FYN sang 4.35 BDT
100 FYN
8.7  BDT
Đổi 100 FYN sang 8.7 BDT
200 FYN
17.39  BDT
Đổi 200 FYN sang 17.39 BDT
500 FYN
43.48  BDT
Đổi 500 FYN sang 43.48 BDT
1000 FYN
86.96  BDT
Đổi 1000 FYN sang 86.96 BDT
5000 FYN
434.8  BDT
Đổi 5000 FYN sang 434.8 BDT
10000 FYN
869.59  BDT
Đổi 10000 FYN sang 869.59 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FYN thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Affyn tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FYN sang BDT, lên đến 10000 FYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Affyn
1 BDT
11.5 FYN
Đổi 1 BDT sang 11.5 FYN
10 BDT
115 FYN
Đổi 10 BDT sang 115 FYN
50 BDT
574.98 FYN
Đổi 50 BDT sang 574.98 FYN
100 BDT
1,149.96 FYN
Đổi 100 BDT sang 1,149.96 FYN
200 BDT
2,299.93 FYN
Đổi 200 BDT sang 2,299.93 FYN
500 BDT
5,749.82 FYN
Đổi 500 BDT sang 5,749.82 FYN
1000 BDT
11,499.65 FYN
Đổi 1000 BDT sang 11,499.65 FYN
2000 BDT
22,999.29 FYN
Đổi 2000 BDT sang 22,999.29 FYN
5000 BDT
57,498.23 FYN
Đổi 5000 BDT sang 57,498.23 FYN
10000 BDT
114,996.45 FYN
Đổi 10000 BDT sang 114,996.45 FYN
50000 BDT
574,982.27 FYN
Đổi 50000 BDT sang 574,982.27 FYN
100000 BDT
1,149,964.53 FYN
Đổi 100000 BDT sang 1,149,964.53 FYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành FYN toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Affyn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang FYN, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FYN/BDT

FYN/BDT: 1 FYN = 0.08696 BDT; 2025/12/24 19:20:16
Trong 1D vừa qua, Affyn đã thay đổi +2.12% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Affyn(FYN) đã thay đổi +2.12% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành FYN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FYN sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Affyn/BDT

Giá Affyn cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.08916 BDT trong khi giá Affyn thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.08336 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Affyn theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FYN theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08810 BDT
0.08916 BDT
0.1519 BDT
0.2138 BDT
Thấp
0.08377 BDT
0.08336 BDT
0.08278 BDT
0.08278 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.12%
+0.39%
-14.72%
-32.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FYN (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FYN bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Affyn

Số liệu thị trường FYN sang BDT

FYN/BDT:
৳0.08696
Khối lượng FYN 24 giờ:
৳1,687,094.81
Vốn hóa thị trường FYN:
৳22,090,576.22
Nguồn cung lưu hành FYN:
254.03M FYN

Tỷ giá FYN sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Affyn thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Affyn là ৳0.08696 mỗi FYN, với tổng vốn hoá thị trường của ৳22,090,576.22 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,033,800 FYN. Khối lượng giao dịch của Affyn đã thay đổi +12.26% (৳184,187.32 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FYN là ৳1,502,907.49.

Thông tin thêm về Affyn trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Affyn phổ biến nhất là FYN sang BDT, trong đó mã của Affyn là FYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73795.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64381.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118854.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479868.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808242.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FYN sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FYN sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Affyn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FYN đến TWD
1 FYN thành NT$0.02236 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FYN đến CNY
1 FYN thành ¥0.004991 CNY
popular info Taka Bangladesh
FYN đến BDT
1 FYN thành ৳0.08696 BDT
popular info Đô la Mỹ
FYN đến USD
1 FYN thành $0.0007115 USD
popular info Đô la Úc
FYN đến AUD
1 FYN thành AU$0.001061 AUD
popular info Euro
FYN đến EUR
1 FYN thành €0.0006041 EUR
popular info Đô la Canada
FYN đến CAD
1 FYN thành C$0.0009729 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FYN đến KRW
1 FYN thành ₩1.03 KRW
popular info Yên Nhật
FYN đến JPY
1 FYN thành ¥0.1109 JPY
popular info Bảng Anh
FYN đến GBP
1 FYN thành £0.0005270 GBP
popular info Real Brazil
FYN đến BRL
1 FYN thành R$0.003928 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets pippin
PIPPIN đến BDT
1 PIPPIN thành ৳60.18 BDT
other assets Subsquid
SQD đến BDT
1 SQD thành ৳8.93 BDT
other assets Zcash
ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳54,009.62 BDT
other assets ZEROBASE
ZBT đến BDT
1 ZBT thành ৳12.13 BDT
other assets Shiba Inu
SHIB đến BDT
1 SHIB thành ৳0.0008750 BDT
other assets Boundless
ZKC đến BDT
1 ZKC thành ৳14.68 BDT
other assets Avantis
AVNT đến BDT
1 AVNT thành ৳43.77 BDT
other assets Vision
VSN đến BDT
1 VSN thành ৳10.44 BDT
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến BDT
1 ACT thành ৳4.97 BDT
other assets Power Protocol
POWER đến BDT
1 POWER thành ৳47.36 BDT

Bảng chuyển đổi từ FYN sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Affyn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FYN thành Taka Bangladesh đã thay đổi +0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.12%, đạt mức cao nhất là 0.08810 BDT và mức thấp nhất là 0.08377 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 FYN là ৳0.1020 BDT , thay đổi -14.72% so với giá hiện tại. Affyn đã thay đổi
-
0.3856BDT
, tương đương mức thay đổi -81.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:20 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FYN
৳0.04348৳0.04258
+2.12%
1 FYN
৳0.08696৳0.08515
+2.12%
5 FYN
৳0.4348৳0.4258
+2.12%
10 FYN
৳0.8696৳0.8515
+2.12%
50 FYN
৳4.35৳4.26
+2.12%
100 FYN
৳8.7৳8.52
+2.12%
500 FYN
৳43.48৳42.58
+2.12%
1000 FYN
৳86.96৳85.15
+2.12%

Câu Hỏi Thường Gặp FYN/BDT

1 Affyn bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Affyn (FYN) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.08696.
Tôi có thể mua bao nhiêu FYN với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.5 FYN đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FYN sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FYN sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FYN bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 57.5 FYN, trong khi 5 FYN sẽ có giá khoảng 0.4348BDT.
Giá cao nhất của FYN/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FYN tính theo BDT là ৳206.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FYN/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Affyn tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Affyn (FYN) đã tăng 0.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Affyn (FYN) đã giảm 14.72% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FYN thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Affyn và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FYN/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FYN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FYN/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FYN/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FYN/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Affyn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Affyn: FYN sang Đô la Mỹ (USD), FYN sang Euro (EUR), FYN sang Bảng Anh (GBP), FYN sang Đô la Canada (CAD), FYN sang Rupee Ấn Độ (INR), FYN sang Rupee Pakistan (PKR), FYN sang Real Brazil (BRL), FYN sang ...
Giá của Affyn ở Mỹ là $0.0007115 USD. Ngoài ra, giá của Affyn là €0.0006041 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009729 CAD ở Canada, ₹0.06392 INR ở Ấn Độ, ₨0.1993 PKR ở Pakistan, R$0.003928 BRL ở Brazil, ...
Cặp Affyn phổ biến nhất là FYN sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Affyn (FYN) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.08696.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.