Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACS thành BHD

ACS/BHD: 1 ACS = 0.0001118 BHD. Giá chuyển đổi 1 Access Protocol (ACS) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.0001118 BHD hôm nay.
ACS
ACS
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACS/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Access Protocol (ACS) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACS hiện có giá trị là 0.0001118 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACS hiện có giá 0.0001118 BHD, nghĩa là mua 5 ACS sẽ mất 0.0005590 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 8,944.12 ACS và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 44,720.62 ACS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACS sang BHD

Chuyển đổi BHD sang ACS

Access Protocol
Dinar Bahrain
1 ACS
0.0001118  BHD
Đổi 1 ACS sang 0.0001118 BHD
2 ACS
0.0002236  BHD
Đổi 2 ACS sang 0.0002236 BHD
5 ACS
0.0005590  BHD
Đổi 5 ACS sang 0.0005590 BHD
10 ACS
0.001118  BHD
Đổi 10 ACS sang 0.001118 BHD
20 ACS
0.002236  BHD
Đổi 20 ACS sang 0.002236 BHD
50 ACS
0.005590  BHD
Đổi 50 ACS sang 0.005590 BHD
100 ACS
0.01118  BHD
Đổi 100 ACS sang 0.01118 BHD
200 ACS
0.02236  BHD
Đổi 200 ACS sang 0.02236 BHD
500 ACS
0.05590  BHD
Đổi 500 ACS sang 0.05590 BHD
1000 ACS
0.1118  BHD
Đổi 1000 ACS sang 0.1118 BHD
5000 ACS
0.5590  BHD
Đổi 5000 ACS sang 0.5590 BHD
10000 ACS
1.12  BHD
Đổi 10000 ACS sang 1.12 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACS thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Access Protocol tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACS sang BHD, lên đến 10000 ACS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Access Protocol
1 BHD
8,944.12 ACS
Đổi 1 BHD sang 8,944.12 ACS
10 BHD
89,441.24 ACS
Đổi 10 BHD sang 89,441.24 ACS
50 BHD
447,206.19 ACS
Đổi 50 BHD sang 447,206.19 ACS
100 BHD
894,412.38 ACS
Đổi 100 BHD sang 894,412.38 ACS
200 BHD
1,788,824.76 ACS
Đổi 200 BHD sang 1,788,824.76 ACS
500 BHD
4,472,061.91 ACS
Đổi 500 BHD sang 4,472,061.91 ACS
1000 BHD
8,944,123.82 ACS
Đổi 1000 BHD sang 8,944,123.82 ACS
2000 BHD
17,888,247.64 ACS
Đổi 2000 BHD sang 17,888,247.64 ACS
5000 BHD
44,720,619.09 ACS
Đổi 5000 BHD sang 44,720,619.09 ACS
10000 BHD
89,441,238.18 ACS
Đổi 10000 BHD sang 89,441,238.18 ACS
50000 BHD
447,206,190.92 ACS
Đổi 50000 BHD sang 447,206,190.92 ACS
100000 BHD
894,412,381.85 ACS
Đổi 100000 BHD sang 894,412,381.85 ACS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành ACS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Access Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang ACS, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACS/BHD

ACS/BHD: 1 ACS = 0.0001118 BHD; 2025/12/24 03:02:44
Trong 1D vừa qua, Access Protocol đã thay đổi -5.54% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Access Protocol(ACS) đã thay đổi -5.54% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành ACS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACS sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Access Protocol/BHD

Giá Access Protocol cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.0001641 BHD trong khi giá Access Protocol thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.0001117 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Access Protocol theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACS theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001184 BHD
0.0001641 BHD
0.0001982 BHD
0.0003918 BHD
Thấp
0.0001117 BHD
0.0001117 BHD
0.0001117 BHD
0.0001117 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.54%
-11.05%
-41.06%
-64.97%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACS (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACS bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Access Protocol

Số liệu thị trường ACS sang BHD

ACS/BHD:
.د.ب0.0001118
Khối lượng ACS 24 giờ:
.د.ب541,877.38
Vốn hóa thị trường ACS:
.د.ب5,017,063.13
Nguồn cung lưu hành ACS:
44.87B ACS

Tỷ giá ACS sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Access Protocol thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Access Protocol là .د.ب0.0001118 mỗi ACS, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب5,017,063.13 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,873,232,000 ACS. Khối lượng giao dịch của Access Protocol đã thay đổi -36.78% (.د.ب-315,217.05 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACS là .د.ب857,094.43.

Thông tin thêm về Access Protocol trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Access Protocol phổ biến nhất là ACS sang BHD, trong đó mã của Access Protocol là ACS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74133.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64672.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119708.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483270.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7831218.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACS sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACS sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Access Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACS đến TWD
1 ACS thành NT$0.009337 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACS đến CNY
1 ACS thành ¥0.002084 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACS đến USD
1 ACS thành $0.0002966 USD
popular info Đô la Úc
ACS đến AUD
1 ACS thành AU$0.0004419 AUD
popular info Euro
ACS đến EUR
1 ACS thành €0.0002512 EUR
popular info Đô la Canada
ACS đến CAD
1 ACS thành C$0.0004056 CAD
popular info Dinar Bahrain
ACS đến BHD
1 ACS thành .د.ب0.0001118 BHD
popular info Won Hàn Quốc
ACS đến KRW
1 ACS thành ₩0.4340 KRW
popular info Yên Nhật
ACS đến JPY
1 ACS thành ¥0.04615 JPY
popular info Bảng Anh
ACS đến GBP
1 ACS thành £0.0002191 GBP
popular info Real Brazil
ACS đến BRL
1 ACS thành R$0.001637 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets Bitcoin
BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب32,774.11 BHD
other assets UnifAI Network
UAI đến BHD
1 UAI thành .د.ب0.06018 BHD
other assets Ethereum
ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,103.26 BHD
other assets DAR Open Network
D đến BHD
1 D thành .د.ب0.006580 BHD
other assets pippin
PIPPIN đến BHD
1 PIPPIN thành .د.ب0.1758 BHD
other assets Subsquid
SQD đến BHD
1 SQD thành .د.ب0.01969 BHD
other assets Covalent X Token
CXT đến BHD
1 CXT thành .د.ب0.007171 BHD
other assets Velo
VELO đến BHD
1 VELO thành .د.ب0.002578 BHD
other assets Avantis
AVNT đến BHD
1 AVNT thành .د.ب0.1252 BHD
other assets Quack AI
Q đến BHD
1 Q thành .د.ب0.005946 BHD

Bảng chuyển đổi từ ACS sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của Access Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACS thành Dinar Bahrain đã thay đổi -11.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.54%, đạt mức cao nhất là 0.0001184 BHD và mức thấp nhất là 0.0001117 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACS là .د.ب0.0001896 BHD , thay đổi -41.06% so với giá hiện tại. Access Protocol đã thay đổi
-.د.ب
0.0004711BHD
, tương đương mức thay đổi -80.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACS
.د.ب0.{4}5590.د.ب0.{4}5918
-5.54%
1 ACS
.د.ب0.0001118.د.ب0.0001184
-5.54%
5 ACS
.د.ب0.0005590.د.ب0.0005918
-5.54%
10 ACS
.د.ب0.001118.د.ب0.001184
-5.54%
50 ACS
.د.ب0.005590.د.ب0.005918
-5.54%
100 ACS
.د.ب0.01118.د.ب0.01184
-5.54%
500 ACS
.د.ب0.05590.د.ب0.05918
-5.54%
1000 ACS
.د.ب0.1118.د.ب0.1184
-5.54%

Câu Hỏi Thường Gặp ACS/BHD

1 Access Protocol bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Access Protocol (ACS) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0001118.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACS với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,944.12 ACS đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACS sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACS sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACS bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 44,720.62 ACS, trong khi 5 ACS sẽ có giá khoảng 0.0005590BHD.
Giá cao nhất của ACS/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACS tính theo BHD là .د.ب0.006542. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACS/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Access Protocol tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Access Protocol (ACS) đã giảm 11.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Access Protocol (ACS) đã giảm 41.06% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACS thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Access Protocol và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACS/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACS/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACS/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACS/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Access Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Access Protocol: ACS sang Đô la Mỹ (USD), ACS sang Euro (EUR), ACS sang Bảng Anh (GBP), ACS sang Đô la Canada (CAD), ACS sang Rupee Ấn Độ (INR), ACS sang Rupee Pakistan (PKR), ACS sang Real Brazil (BRL), ACS sang ...
Giá của Access Protocol ở Mỹ là $0.0002966 USD. Ngoài ra, giá của Access Protocol là €0.0002512 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004056 CAD ở Canada, ₹0.02653 INR ở Ấn Độ, ₨0.08305 PKR ở Pakistan, R$0.001637 BRL ở Brazil, ...
Cặp Access Protocol phổ biến nhất là ACS sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Access Protocol (ACS) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0001118.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.