Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Aavegotchi sang Mark Bosnia-Herzegovina (GHST sang BAM)

Máy tính và công cụ chuyển đổi GHST thành BAM

GHST/BAM: 1 GHST = 0.2923 BAM. Giá chuyển đổi 1 Aavegotchi (GHST) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.2923 BAM hôm nay.
GHST
GHST
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GHST/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aavegotchi (GHST) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GHST hiện có giá trị là 0.2923 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GHST hiện có giá 0.2923 BAM, nghĩa là mua 5 GHST sẽ mất 1.46 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 3.42 GHST và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 17.11 GHST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GHST sang BAM

Chuyển đổi BAM sang GHST

Aavegotchi
Mark Bosnia-Herzegovina
1 GHST
0.2923  BAM
Đổi 1 GHST sang 0.2923 BAM
2 GHST
0.5845  BAM
Đổi 2 GHST sang 0.5845 BAM
5 GHST
1.46  BAM
Đổi 5 GHST sang 1.46 BAM
10 GHST
2.92  BAM
Đổi 10 GHST sang 2.92 BAM
20 GHST
5.85  BAM
Đổi 20 GHST sang 5.85 BAM
50 GHST
14.61  BAM
Đổi 50 GHST sang 14.61 BAM
100 GHST
29.23  BAM
Đổi 100 GHST sang 29.23 BAM
200 GHST
58.45  BAM
Đổi 200 GHST sang 58.45 BAM
500 GHST
146.13  BAM
Đổi 500 GHST sang 146.13 BAM
1000 GHST
292.27  BAM
Đổi 1000 GHST sang 292.27 BAM
5000 GHST
1,461.34  BAM
Đổi 5000 GHST sang 1,461.34 BAM
10000 GHST
2,922.68  BAM
Đổi 10000 GHST sang 2,922.68 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHST thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Aavegotchi tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHST sang BAM, lên đến 10000 GHST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Aavegotchi
1 BAM
3.42 GHST
Đổi 1 BAM sang 3.42 GHST
10 BAM
34.22 GHST
Đổi 10 BAM sang 34.22 GHST
50 BAM
171.08 GHST
Đổi 50 BAM sang 171.08 GHST
100 BAM
342.15 GHST
Đổi 100 BAM sang 342.15 GHST
200 BAM
684.3 GHST
Đổi 200 BAM sang 684.3 GHST
500 BAM
1,710.76 GHST
Đổi 500 BAM sang 1,710.76 GHST
1000 BAM
3,421.51 GHST
Đổi 1000 BAM sang 3,421.51 GHST
2000 BAM
6,843.03 GHST
Đổi 2000 BAM sang 6,843.03 GHST
5000 BAM
17,107.57 GHST
Đổi 5000 BAM sang 17,107.57 GHST
10000 BAM
34,215.14 GHST
Đổi 10000 BAM sang 34,215.14 GHST
50000 BAM
171,075.72 GHST
Đổi 50000 BAM sang 171,075.72 GHST
100000 BAM
342,151.44 GHST
Đổi 100000 BAM sang 342,151.44 GHST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành GHST toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Aavegotchi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang GHST, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GHST/BAM

GHST/BAM: 1 GHST = 0.2923 BAM; 2025/12/25 20:38:43
Trong 1D vừa qua, Aavegotchi đã thay đổi +4.03% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aavegotchi(GHST) đã thay đổi +4.03% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành GHST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GHST sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Aavegotchi/BAM

Giá Aavegotchi cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.3033 BAM trong khi giá Aavegotchi thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.2665 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aavegotchi theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GHST theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3033 BAM
0.3033 BAM
0.4805 BAM
0.7249 BAM
Thấp
0.2819 BAM
0.2665 BAM
0.2665 BAM
0.2665 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.03%
+8.49%
-34.24%
-56.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GHST (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GHST bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GHST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Aavegotchi

Số liệu thị trường GHST sang BAM

GHST/BAM:
KM0.2923
Khối lượng GHST 24 giờ:
KM2,820,100.75
Vốn hóa thị trường GHST:
KM15,416,507.2
Nguồn cung lưu hành GHST:
52.75M GHST

Tỷ giá GHST sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aavegotchi thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aavegotchi là KM0.2923 mỗi GHST, với tổng vốn hoá thị trường của KM15,416,507.2 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,747,800 GHST. Khối lượng giao dịch của Aavegotchi đã thay đổi +23.16% (KM530,331.23 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GHST là KM2,289,769.52.

Thông tin thêm về Aavegotchi trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aavegotchi phổ biến nhất là GHST sang BAM, trong đó mã của Aavegotchi là GHST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GHST sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GHST sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Aavegotchi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GHST đến TWD
1 GHST thành NT$5.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GHST đến CNY
1 GHST thành ¥1.24 CNY
popular info Đô la Mỹ
GHST đến USD
1 GHST thành $0.1762 USD
popular info Đô la Úc
GHST đến AUD
1 GHST thành AU$0.2628 AUD
popular info Euro
GHST đến EUR
1 GHST thành €0.1496 EUR
popular info Đô la Canada
GHST đến CAD
1 GHST thành C$0.2410 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GHST đến KRW
1 GHST thành ₩254.71 KRW
popular info Yên Nhật
GHST đến JPY
1 GHST thành ¥27.49 JPY
popular info Bảng Anh
GHST đến GBP
1 GHST thành £0.1306 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
GHST đến BAM
1 GHST thành KM0.2923 BAM
popular info Real Brazil
GHST đến BRL
1 GHST thành R$0.9729 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Artyfact
ARTY đến BAM
1 ARTY thành KM0.2180 BAM
other assets Midnight
NIGHT đến BAM
1 NIGHT thành KM0.1343 BAM
other assets Beefy
BIFI đến BAM
1 BIFI thành KM463.83 BAM
other assets ZEROBASE
ZBT đến BAM
1 ZBT thành KM0.2501 BAM
other assets Lava Network
LAVA đến BAM
1 LAVA thành KM0.2816 BAM
other assets 0G
0G đến BAM
1 0G thành KM1.78 BAM
other assets Vision
VSN đến BAM
1 VSN thành KM0.1408 BAM
other assets Monad
MON đến BAM
1 MON thành KM0.04004 BAM
other assets Yooldo
ESPORTS đến BAM
1 ESPORTS thành KM0.6864 BAM
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BAM
1 BCH thành KM984.15 BAM

Bảng chuyển đổi từ GHST sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Aavegotchi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GHST thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +8.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.03%, đạt mức cao nhất là 0.3033 BAM và mức thấp nhất là 0.2819 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 GHST là KM0.4444 BAM , thay đổi -34.24% so với giá hiện tại. Aavegotchi đã thay đổi
-KM
1.49BAM
, tương đương mức thay đổi -83.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GHST
KM0.1461KM0.1405
+4.03%
1 GHST
KM0.2923KM0.2810
+4.03%
5 GHST
KM1.46KM1.4
+4.03%
10 GHST
KM2.92KM2.81
+4.03%
50 GHST
KM14.61KM14.05
+4.03%
100 GHST
KM29.23KM28.1
+4.03%
500 GHST
KM146.13KM140.48
+4.03%
1000 GHST
KM292.27KM280.96
+4.03%

Câu Hỏi Thường Gặp GHST/BAM

1 Aavegotchi bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Aavegotchi (GHST) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.2923.
Tôi có thể mua bao nhiêu GHST với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.42 GHST đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GHST sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GHST sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GHST bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 17.11 GHST, trong khi 5 GHST sẽ có giá khoảng 1.46BAM.
Giá cao nhất của GHST/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GHST tính theo BAM là KM6.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GHST/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aavegotchi tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aavegotchi (GHST) đã tăng 8.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aavegotchi (GHST) đã giảm 34.24% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GHST thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aavegotchi và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GHST/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GHST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GHST/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GHST/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GHST/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aavegotchi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aavegotchi: GHST sang Đô la Mỹ (USD), GHST sang Euro (EUR), GHST sang Bảng Anh (GBP), GHST sang Đô la Canada (CAD), GHST sang Rupee Ấn Độ (INR), GHST sang Rupee Pakistan (PKR), GHST sang Real Brazil (BRL), GHST sang ...
Giá của Aavegotchi ở Mỹ là $0.1762 USD. Ngoài ra, giá của Aavegotchi là €0.1496 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1306 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2410 CAD ở Canada, ₹15.83 INR ở Ấn Độ, ₨49.37 PKR ở Pakistan, R$0.9729 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aavegotchi phổ biến nhất là GHST sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Aavegotchi (GHST) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.2923.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget