Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AAVE thành ISK

AAVE/ISK: 1 AAVE = 18,864.42 ISK. Giá chuyển đổi 1 Aave (AAVE) thành Króna Iceland (ISK) là 18,864.42 ISK hôm nay.
AAVE
AAVE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AAVE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aave (AAVE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AAVE hiện có giá trị là 18,864.42 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AAVE hiện có giá 18,864.42 ISK, nghĩa là mua 5 AAVE sẽ mất 94,322.12 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5301 AAVE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0002650 AAVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AAVE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AAVE

Aave
Króna Iceland
1 AAVE
18,864.42  ISK
Đổi 1 AAVE sang 18,864.42 ISK
2 AAVE
37,728.85  ISK
Đổi 2 AAVE sang 37,728.85 ISK
5 AAVE
94,322.12  ISK
Đổi 5 AAVE sang 94,322.12 ISK
10 AAVE
188,644.25  ISK
Đổi 10 AAVE sang 188,644.25 ISK
20 AAVE
377,288.5  ISK
Đổi 20 AAVE sang 377,288.5 ISK
50 AAVE
943,221.25  ISK
Đổi 50 AAVE sang 943,221.25 ISK
100 AAVE
1,886,442.5  ISK
Đổi 100 AAVE sang 1,886,442.5 ISK
200 AAVE
3,772,885  ISK
Đổi 200 AAVE sang 3,772,885 ISK
500 AAVE
9,432,212.49  ISK
Đổi 500 AAVE sang 9,432,212.49 ISK
1000 AAVE
18,864,424.99  ISK
Đổi 1000 AAVE sang 18,864,424.99 ISK
5000 AAVE
94,322,124.93  ISK
Đổi 5000 AAVE sang 94,322,124.93 ISK
10000 AAVE
188,644,249.86  ISK
Đổi 10000 AAVE sang 188,644,249.86 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AAVE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Aave tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AAVE sang ISK, lên đến 10000 AAVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Aave
1 ISK
0.{4}5301 AAVE
Đổi 1 ISK sang 0.{4}5301 AAVE
10 ISK
0.0005301 AAVE
Đổi 10 ISK sang 0.0005301 AAVE
50 ISK
0.002650 AAVE
Đổi 50 ISK sang 0.002650 AAVE
100 ISK
0.005301 AAVE
Đổi 100 ISK sang 0.005301 AAVE
200 ISK
0.01060 AAVE
Đổi 200 ISK sang 0.01060 AAVE
500 ISK
0.02650 AAVE
Đổi 500 ISK sang 0.02650 AAVE
1000 ISK
0.05301 AAVE
Đổi 1000 ISK sang 0.05301 AAVE
2000 ISK
0.1060 AAVE
Đổi 2000 ISK sang 0.1060 AAVE
5000 ISK
0.2650 AAVE
Đổi 5000 ISK sang 0.2650 AAVE
10000 ISK
0.5301 AAVE
Đổi 10000 ISK sang 0.5301 AAVE
50000 ISK
2.65 AAVE
Đổi 50000 ISK sang 2.65 AAVE
100000 ISK
5.3 AAVE
Đổi 100000 ISK sang 5.3 AAVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AAVE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Aave đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AAVE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AAVE/ISK

AAVE/ISK: 1 AAVE = 18,864.42 ISK; 2025/12/25 06:23:21
Trong 1D vừa qua, Aave đã thay đổi +1.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aave(AAVE) đã thay đổi +1.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AAVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AAVE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Aave/ISK

Giá Aave cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 23,513.66 ISK trong khi giá Aave thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 18,550.01 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aave theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AAVE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
18,993.65 ISK
23,513.66 ISK
25,986.01 ISK
37,843.26 ISK
Thấp
18,428.55 ISK
18,550.01 ISK
18,428.55 ISK
13,792.54 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.03%
-15.01%
-16.59%
-42.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AAVE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AAVE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AAVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Aave

Số liệu thị trường AAVE sang ISK

AAVE/ISK:
kr18,864.42
Khối lượng AAVE 24 giờ:
kr30,739,447,940.9
Vốn hóa thị trường AAVE:
kr288,740,219,219.89
Nguồn cung lưu hành AAVE:
15.31M AAVE

Tỷ giá AAVE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aave thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aave là kr18,864.42 mỗi AAVE, với tổng vốn hoá thị trường của kr288,740,219,219.89 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,306,071 AAVE. Khối lượng giao dịch của Aave đã thay đổi -27.09% (kr-11,421,479,589.97 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AAVE là kr42,160,927,530.87.

Thông tin thêm về Aave trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aave phổ biến nhất là AAVE sang ISK, trong đó mã của Aave là AAVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AAVE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AAVE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Aave phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AAVE đến TWD
1 AAVE thành NT$4,718.81 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AAVE đến CNY
1 AAVE thành ¥1,054.11 CNY
popular info Króna Iceland
AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr18,864.42 ISK
popular info Đô la Mỹ
AAVE đến USD
1 AAVE thành $150.07 USD
popular info Đô la Úc
AAVE đến AUD
1 AAVE thành AU$223.81 AUD
popular info Euro
AAVE đến EUR
1 AAVE thành €127.44 EUR
popular info Đô la Canada
AAVE đến CAD
1 AAVE thành C$205.24 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AAVE đến KRW
1 AAVE thành ₩216,923.27 KRW
popular info Yên Nhật
AAVE đến JPY
1 AAVE thành ¥23,411.49 JPY
popular info Bảng Anh
AAVE đến GBP
1 AAVE thành £111.19 GBP
popular info Real Brazil
AAVE đến BRL
1 AAVE thành R$828.59 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Beefy
BIFI đến ISK
1 BIFI thành kr31,863.36 ISK
other assets Banana Gun
BANANA đến ISK
1 BANANA thành kr989.18 ISK
other assets Zcash
ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr55,986.28 ISK
other assets Conflux
CFX đến ISK
1 CFX thành kr9.57 ISK
other assets Nibiru
NIBI đến ISK
1 NIBI thành kr1.57 ISK
other assets Swarm Network
TRUTH đến ISK
1 TRUTH thành kr1.51 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr0.8520 ISK
other assets Basic Attention Token
BAT đến ISK
1 BAT thành kr27.79 ISK
other assets Useless Coin
USELESS đến ISK
1 USELESS thành kr7.81 ISK
other assets Hooked Protocol
HOOK đến ISK
1 HOOK thành kr4.74 ISK

Bảng chuyển đổi từ AAVE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Aave đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AAVE thành Króna Iceland đã thay đổi -15.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.03%, đạt mức cao nhất là 18,993.65 ISK và mức thấp nhất là 18,428.55 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AAVE là kr22,616.16 ISK , thay đổi -16.59% so với giá hiện tại. Aave đã thay đổi
-kr
28,610.61ISK
, tương đương mức thay đổi -60.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AAVE
kr9,432.21kr9,336.01
+1.03%
1 AAVE
kr18,864.42kr18,672.02
+1.03%
5 AAVE
kr94,322.12kr93,360.12
+1.03%
10 AAVE
kr188,644.25kr186,720.24
+1.03%
50 AAVE
kr943,221.25kr933,601.18
+1.03%
100 AAVE
kr1,886,442.5kr1,867,202.35
+1.03%
500 AAVE
kr9,432,212.49kr9,336,011.77
+1.03%
1000 AAVE
kr18,864,424.99kr18,672,023.54
+1.03%

Câu Hỏi Thường Gặp AAVE/ISK

1 Aave bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Aave (AAVE) trong Króna Iceland (ISK) là kr18,864.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu AAVE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5301 AAVE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AAVE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AAVE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AAVE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.0002650 AAVE, trong khi 5 AAVE sẽ có giá khoảng 94,322.12ISK.
Giá cao nhất của AAVE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AAVE tính theo ISK là kr83,824.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AAVE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aave tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aave (AAVE) đã giảm 15.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aave (AAVE) đã giảm 16.59% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AAVE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aave và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AAVE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AAVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AAVE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AAVE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AAVE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aave và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aave: AAVE sang Đô la Mỹ (USD), AAVE sang Euro (EUR), AAVE sang Bảng Anh (GBP), AAVE sang Đô la Canada (CAD), AAVE sang Rupee Ấn Độ (INR), AAVE sang Rupee Pakistan (PKR), AAVE sang Real Brazil (BRL), AAVE sang ...
Giá của Aave ở Mỹ là $150.07 USD. Ngoài ra, giá của Aave là €127.44 EUR ở khu vực đồng euro, £111.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$205.24 CAD ở Canada, ₹13,481.25 INR ở Ấn Độ, ₨42,045.17 PKR ở Pakistan, R$828.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aave phổ biến nhất là AAVE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Aave (AAVE) ở Króna Iceland (ISK) là kr18,864.42.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.