Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87921.00 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87921.00 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87921.00 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1X thành GEL
1X/GEL: 1 1X = 0.004102 GEL. Giá chuyển đổi 1 1X (1X) thành Lari Georgia (GEL) là 0.004102 GEL hôm nay.
1X
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1X/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1X (1X) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1X hiện có giá trị là 0.004102 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1X hiện có giá 0.004102 GEL, nghĩa là mua 5 1X sẽ mất 0.02051 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 243.76 1X và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 1,218.82 1X, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1X sang GEL
Chuyển đổi GEL sang 1X
1X
Lari Georgia
1 1X
0.004102 GEL
Đổi 1 1X sang 0.004102 GEL
2 1X
0.008205 GEL
Đổi 2 1X sang 0.008205 GEL
5 1X
0.02051 GEL
Đổi 5 1X sang 0.02051 GEL
10 1X
0.04102 GEL
Đổi 10 1X sang 0.04102 GEL
20 1X
0.08205 GEL
Đổi 20 1X sang 0.08205 GEL
50 1X
0.2051 GEL
Đổi 50 1X sang 0.2051 GEL
100 1X
0.4102 GEL
Đổi 100 1X sang 0.4102 GEL
200 1X
0.8205 GEL
Đổi 200 1X sang 0.8205 GEL
500 1X
2.05 GEL
Đổi 500 1X sang 2.05 GEL
1000 1X
4.1 GEL
Đổi 1000 1X sang 4.1 GEL
5000 1X
20.51 GEL
Đổi 5000 1X sang 20.51 GEL
10000 1X
41.02 GEL
Đổi 10000 1X sang 41.02 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1X thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của 1X tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1X sang GEL, lên đến 10000 1X, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
1X
1 GEL
243.76 1X
Đổi 1 GEL sang 243.76 1X
10 GEL
2,437.64 1X
Đổi 10 GEL sang 2,437.64 1X
50 GEL
12,188.21 1X
Đổi 50 GEL sang 12,188.21 1X
100 GEL
24,376.41 1X
Đổi 100 GEL sang 24,376.41 1X
200 GEL
48,752.83 1X
Đổi 200 GEL sang 48,752.83 1X
500 GEL
121,882.07 1X
Đổi 500 GEL sang 121,882.07 1X
1000 GEL
243,764.15 1X
Đổi 1000 GEL sang 243,764.15 1X
2000 GEL
487,528.29 1X
Đổi 2000 GEL sang 487,528.29 1X
5000 GEL
1,218,820.73 1X
Đổi 5000 GEL sang 1,218,820.73 1X
10000 GEL
2,437,641.45 1X