Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
1nu sang Taka Bangladesh (1nu sang BDT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1nu thành BDT

1nu/BDT: 1 1nu = 0.003789 BDT. Giá chuyển đổi 1 1nu (1nu) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.003789 BDT hôm nay.
1nu
1nu
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1nu/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1nu (1nu) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1nu hiện có giá trị là 0.003789 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1nu hiện có giá 0.003789 BDT, nghĩa là mua 5 1nu sẽ mất 0.01894 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 263.94 1nu và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 1,319.7 1nu, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1nu sang BDT

Chuyển đổi BDT sang 1nu

1nu
Taka Bangladesh
1 1nu
0.003789  BDT
Đổi 1 1nu sang 0.003789 BDT
2 1nu
0.007577  BDT
Đổi 2 1nu sang 0.007577 BDT
5 1nu
0.01894  BDT
Đổi 5 1nu sang 0.01894 BDT
10 1nu
0.03789  BDT
Đổi 10 1nu sang 0.03789 BDT
20 1nu
0.07577  BDT
Đổi 20 1nu sang 0.07577 BDT
50 1nu
0.1894  BDT
Đổi 50 1nu sang 0.1894 BDT
100 1nu
0.3789  BDT
Đổi 100 1nu sang 0.3789 BDT
200 1nu
0.7577  BDT
Đổi 200 1nu sang 0.7577 BDT
500 1nu
1.89  BDT
Đổi 500 1nu sang 1.89 BDT
1000 1nu
3.79  BDT
Đổi 1000 1nu sang 3.79 BDT
5000 1nu
18.94  BDT
Đổi 5000 1nu sang 18.94 BDT
10000 1nu
37.89  BDT
Đổi 10000 1nu sang 37.89 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1nu thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của 1nu tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1nu sang BDT, lên đến 10000 1nu, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
1nu
1 BDT
263.94 1nu
Đổi 1 BDT sang 263.94 1nu
10 BDT
2,639.41 1nu
Đổi 10 BDT sang 2,639.41 1nu
50 BDT
13,197.04 1nu
Đổi 50 BDT sang 13,197.04 1nu
100 BDT
26,394.08 1nu
Đổi 100 BDT sang 26,394.08 1nu
200 BDT
52,788.16 1nu
Đổi 200 BDT sang 52,788.16 1nu
500 BDT
131,970.39 1nu
Đổi 500 BDT sang 131,970.39 1nu
1000 BDT
263,940.79 1nu
Đổi 1000 BDT sang 263,940.79 1nu
2000 BDT
527,881.57 1nu
Đổi 2000 BDT sang 527,881.57 1nu
5000 BDT
1,319,703.93 1nu
Đổi 5000 BDT sang 1,319,703.93 1nu
10000 BDT
2,639,407.85 1nu
Đổi 10000 BDT sang 2,639,407.85 1nu
50000 BDT
13,197,039.26 1nu
Đổi 50000 BDT sang 13,197,039.26 1nu
100000 BDT
26,394,078.52 1nu
Đổi 100000 BDT sang 26,394,078.52 1nu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành 1nu toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo 1nu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang 1nu, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1nu/BDT

1nu/BDT: 1 1nu = 0.003789 BDT; 2025/12/29 00:06:58
Trong 1D vừa qua, 1nu đã thay đổi +0.08% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1nu(1nu) đã thay đổi +0.08% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành 1nu trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 1nu sang BDT: Biến động và thay đổi giá của 1nu/BDT

Giá 1nu cao nhất theo BDT 7 ngày qua là -- BDT trong khi giá 1nu thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là -- BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1nu theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1nu theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004228 BDT
-- BDT
-- BDT
-- BDT
Thấp
0.003517 BDT
-- BDT
-- BDT
-- BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1nu (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1nu bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1nu bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 1nu

Số liệu thị trường 1nu sang BDT

1nu/BDT:
৳0.003789
Khối lượng 1nu 24 giờ:
৳278,748.29
Vốn hóa thị trường 1nu:
৳3,787,907.58
Nguồn cung lưu hành 1nu:
999.78M 1nu

Tỷ giá 1nu sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 1nu thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 1nu là ৳0.003789 mỗi 1nu, với tổng vốn hoá thị trường của ৳3,787,907.58 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,783,230 1nu. Khối lượng giao dịch của 1nu đã thay đổi --% (৳-- BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1nu là ৳--.

Thông tin thêm về 1nu trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1nu phổ biến nhất là 1nu sang BDT, trong đó mã của 1nu là 1nu. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120165.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487307.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894538.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1nu sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1nu sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 1nu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1nu đến TWD
1 1nu thành NT$0.0009733 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1nu đến CNY
1 1nu thành ¥0.0002172 CNY
popular info Taka Bangladesh
1nu đến BDT
1 1nu thành ৳0.003789 BDT
popular info Đô la Mỹ
1nu đến USD
1 1nu thành $0.{4}3100 USD
popular info Đô la Úc
1nu đến AUD
1 1nu thành AU$0.{4}4620 AUD
popular info Euro
1nu đến EUR
1 1nu thành €0.{4}2634 EUR
popular info Đô la Canada
1nu đến CAD
1 1nu thành C$0.{4}4238 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1nu đến KRW
1 1nu thành ₩0.04479 KRW
popular info Yên Nhật
1nu đến JPY
1 1nu thành ¥0.004852 JPY
popular info Bảng Anh
1nu đến GBP
1 1nu thành £0.{4}2297 GBP
popular info Real Brazil
1nu đến BRL
1 1nu thành R$0.0001719 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,732,465.62 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳360,235.58 BDT
other assets TokenFi
TOKEN đến BDT
1 TOKEN thành ৳0.7810 BDT
other assets XRP
XRP đến BDT
1 XRP thành ৳227.87 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳15,300.49 BDT
other assets BNB
BNB đến BDT
1 BNB thành ৳104,947.01 BDT
other assets Uniswap
UNI đến BDT
1 UNI thành ৳758.18 BDT
other assets Chainlink
LINK đến BDT
1 LINK thành ৳1,524.18 BDT
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến BDT
1 BabyDoge thành ৳0.{7}7376 BDT
other assets Cardano
ADA đến BDT
1 ADA thành ৳44.99 BDT

Bảng chuyển đổi từ 1nu sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của 1nu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1nu thành Taka Bangladesh đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.004228 BDT và mức thấp nhất là 0.003517 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 1nu là ৳-- BDT , thay đổi --% so với giá hiện tại. 1nu đã thay đổi
-
--BDT
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 1nu
৳0.001894৳--
+0.08%
1 1nu
৳0.003789৳--
+0.08%
5 1nu
৳0.01894৳--
+0.08%
10 1nu
৳0.03789৳--
+0.08%
50 1nu
৳0.1894৳--
+0.08%
100 1nu
৳0.3789৳--
+0.08%
500 1nu
৳1.89৳--
+0.08%
1000 1nu
৳3.79৳--
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp 1nu/BDT

1 1nu bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 1nu (1nu) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.003789.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1nu với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 263.94 1nu đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1nu sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1nu sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1nu bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 1,319.7 1nu, trong khi 5 1nu sẽ có giá khoảng 0.01894BDT.
Giá cao nhất của 1nu/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1nu tính theo BDT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1nu/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1nu tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1nu (1nu) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1nu (1nu) đã giảm -- so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1nu thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1nu và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1nu/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1nu hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1nu/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1nu/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1nu/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1nu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 1nu: 1nu sang Đô la Mỹ (USD), 1nu sang Euro (EUR), 1nu sang Bảng Anh (GBP), 1nu sang Đô la Canada (CAD), 1nu sang Rupee Ấn Độ (INR), 1nu sang Rupee Pakistan (PKR), 1nu sang Real Brazil (BRL), 1nu sang ...
Giá của 1nu ở Mỹ là $0.C$0.{4}42383100 USD. Ngoài ra, giá của 1nu là €0.{4}2634 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2297 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.002784 INR ở Ấn Độ, ₨0.008685 PKR ở Pakistan, R$0.0001719 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1nu phổ biến nhất là 1nu sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 1nu (1nu) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.003789.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget