Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi 冬至快乐 thành TWD

冬至快乐/TWD: 1 冬至快乐 = 0.002478 TWD. Giá chuyển đổi 1 冬至快乐 (冬至快乐) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.002478 TWD hôm nay.
冬至快乐
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 冬至快乐/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 冬至快乐 (冬至快乐) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 冬至快乐 hiện có giá trị là 0.002478 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 冬至快乐 hiện có giá 0.002478 TWD, nghĩa là mua 5 冬至快乐 sẽ mất 0.01239 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 403.63 冬至快乐 và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 2,018.13 冬至快乐, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 冬至快乐 sang TWD

Chuyển đổi TWD sang 冬至快乐

冬至快乐
Đô la Đài Loan mới
1 冬至快乐
0.002478  TWD
Đổi 1 冬至快乐 sang 0.002478 TWD
2 冬至快乐
0.004955  TWD
Đổi 2 冬至快乐 sang 0.004955 TWD
5 冬至快乐
0.01239  TWD
Đổi 5 冬至快乐 sang 0.01239 TWD
10 冬至快乐
0.02478  TWD
Đổi 10 冬至快乐 sang 0.02478 TWD
20 冬至快乐
0.04955  TWD
Đổi 20 冬至快乐 sang 0.04955 TWD
50 冬至快乐
0.1239  TWD
Đổi 50 冬至快乐 sang 0.1239 TWD
100 冬至快乐
0.2478  TWD
Đổi 100 冬至快乐 sang 0.2478 TWD
200 冬至快乐
0.4955  TWD
Đổi 200 冬至快乐 sang 0.4955 TWD
500 冬至快乐
1.24  TWD
Đổi 500 冬至快乐 sang 1.24 TWD
1000 冬至快乐
2.48  TWD
Đổi 1000 冬至快乐 sang 2.48 TWD
5000 冬至快乐
12.39  TWD
Đổi 5000 冬至快乐 sang 12.39 TWD
10000 冬至快乐
24.78  TWD
Đổi 10000 冬至快乐 sang 24.78 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 冬至快乐 thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của 冬至快乐 tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 冬至快乐 sang TWD, lên đến 10000 冬至快乐, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
冬至快乐
1 TWD
403.63 冬至快乐
Đổi 1 TWD sang 403.63 冬至快乐
10 TWD
4,036.25 冬至快乐
Đổi 10 TWD sang 4,036.25 冬至快乐
50 TWD
20,181.27 冬至快乐
Đổi 50 TWD sang 20,181.27 冬至快乐
100 TWD
40,362.54 冬至快乐
Đổi 100 TWD sang 40,362.54 冬至快乐
200 TWD
80,725.07 冬至快乐
Đổi 200 TWD sang 80,725.07 冬至快乐
500 TWD
201,812.68 冬至快乐
Đổi 500 TWD sang 201,812.68 冬至快乐
1000 TWD
403,625.37 冬至快乐
Đổi 1000 TWD sang 403,625.37 冬至快乐
2000 TWD
807,250.74 冬至快乐
Đổi 2000 TWD sang 807,250.74 冬至快乐
5000 TWD
2,018,126.84 冬至快乐
Đổi 5000 TWD sang 2,018,126.84 冬至快乐
10000 TWD
4,036,253.68 冬至快乐
Đổi 10000 TWD sang 4,036,253.68 冬至快乐
50000 TWD
20,181,268.41 冬至快乐
Đổi 50000 TWD sang 20,181,268.41 冬至快乐
100000 TWD
40,362,536.82 冬至快乐
Đổi 100000 TWD sang 40,362,536.82 冬至快乐
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành 冬至快乐 toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo 冬至快乐 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang 冬至快乐, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 冬至快乐/TWD

冬至快乐/TWD: 1 冬至快乐 = 0.002478 TWD; 2025/12/22 03:11:04
Trong 1D vừa qua, 冬至快乐 đã thay đổi +13.74% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 冬至快乐(冬至快乐) đã thay đổi +13.74% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành 冬至快乐 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 冬至快乐 sang TWD: Biến động và thay đổi giá của 冬至快乐/TWD

Giá 冬至快乐 cao nhất theo TWD 7 ngày qua là -- TWD trong khi giá 冬至快乐 thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là -- TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 冬至快乐 theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 冬至快乐 theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03556 TWD
-- TWD
-- TWD
-- TWD
Thấp
0.0001681 TWD
-- TWD
-- TWD
-- TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.74%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 冬至快乐 (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 冬至快乐 bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 冬至快乐 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 冬至快乐

Số liệu thị trường 冬至快乐 sang TWD

冬至快乐/TWD:
NT$0.002478
Khối lượng 冬至快乐 24 giờ:
NT$71,933,278.97
Vốn hóa thị trường 冬至快乐:
NT$2,200,797.17
Nguồn cung lưu hành 冬至快乐:
888.30M 冬至快乐

Tỷ giá 冬至快乐 sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 冬至快乐 thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 冬至快乐 là NT$0.002478 mỗi 冬至快乐, với tổng vốn hoá thị trường của NT$2,200,797.17 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 888,297,600 冬至快乐. Khối lượng giao dịch của 冬至快乐 đã thay đổi --% (NT$-- TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 冬至快乐 là NT$--.

Thông tin thêm về 冬至快乐 trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 冬至快乐 phổ biến nhất là 冬至快乐 sang TWD, trong đó mã của 冬至快乐 là 冬至快乐. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76028.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66505.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122927.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 493687.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7979376.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 冬至快乐 sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 冬至快乐 sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 冬至快乐 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
冬至快乐 đến TWD
1 冬至快乐 thành NT$0.002478 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
冬至快乐 đến CNY
1 冬至快乐 thành ¥0.0005536 CNY
popular info Đô la Mỹ
冬至快乐 đến USD
1 冬至快乐 thành $0.{4}7862 USD
popular info Đô la Úc
冬至快乐 đến AUD
1 冬至快乐 thành AU$0.0001188 AUD
popular info Euro
冬至快乐 đến EUR
1 冬至快乐 thành €0.{4}6710 EUR
popular info Đô la Canada
冬至快乐 đến CAD
1 冬至快乐 thành C$0.0001085 CAD
popular info Won Hàn Quốc
冬至快乐 đến KRW
1 冬至快乐 thành ₩0.1162 KRW
popular info Yên Nhật
冬至快乐 đến JPY
1 冬至快乐 thành ¥0.01237 JPY
popular info Bảng Anh
冬至快乐 đến GBP
1 冬至快乐 thành £0.{4}5870 GBP
popular info Real Brazil
冬至快乐 đến BRL
1 冬至快乐 thành R$0.0004357 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Bitcoin
BTC đến TWD
1 BTC thành NT$2,787,122.26 TWD
other assets Midnight
NIGHT đến TWD
1 NIGHT thành NT$3.37 TWD
other assets Ethereum
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$94,847.11 TWD
other assets RaveDAO
RAVE đến TWD
1 RAVE thành NT$22.14 TWD
other assets Solana
SOL đến TWD
1 SOL thành NT$3,949.43 TWD
other assets XRP
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$60.47 TWD
other assets Bitlight
LIGHT đến TWD
1 LIGHT thành NT$31.67 TWD
other assets Aave
AAVE đến TWD
1 AAVE thành NT$5,114.14 TWD
other assets Terra
LUNA đến TWD
1 LUNA thành NT$3.57 TWD
other assets Velo
VELO đến TWD
1 VELO thành NT$0.2065 TWD

Bảng chuyển đổi từ 冬至快乐 sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của 冬至快乐 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 冬至快乐 thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.74%, đạt mức cao nhất là 0.03556 TWD và mức thấp nhất là 0.0001681 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 冬至快乐 là NT$-- TWD , thay đổi --% so với giá hiện tại. 冬至快乐 đã thay đổi
-NT$
--TWD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 冬至快乐
NT$0.001239NT$--
+13.74%
1 冬至快乐
NT$0.002478NT$--
+13.74%
5 冬至快乐
NT$0.01239NT$--
+13.74%
10 冬至快乐
NT$0.02478NT$--
+13.74%
50 冬至快乐
NT$0.1239NT$--
+13.74%
100 冬至快乐
NT$0.2478NT$--
+13.74%
500 冬至快乐
NT$1.24NT$--
+13.74%
1000 冬至快乐
NT$2.48NT$--
+13.74%

Câu Hỏi Thường Gặp 冬至快乐/TWD

1 冬至快乐 bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 冬至快乐 (冬至快乐) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.002478.
Tôi có thể mua bao nhiêu 冬至快乐 với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 403.63 冬至快乐 đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 冬至快乐 sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 冬至快乐 sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 冬至快乐 bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 2,018.13 冬至快乐, trong khi 5 冬至快乐 sẽ có giá khoảng 0.01239TWD.
Giá cao nhất của 冬至快乐/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 冬至快乐 tính theo TWD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 冬至快乐/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 冬至快乐 tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 冬至快乐 (冬至快乐) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 冬至快乐 (冬至快乐) đã giảm -- so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 冬至快乐 thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 冬至快乐 và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 冬至快乐/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 冬至快乐 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 冬至快乐/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 冬至快乐/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 冬至快乐/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 冬至快乐 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 冬至快乐: 冬至快乐 sang Đô la Mỹ (USD), 冬至快乐 sang Euro (EUR), 冬至快乐 sang Bảng Anh (GBP), 冬至快乐 sang Đô la Canada (CAD), 冬至快乐 sang Rupee Ấn Độ (INR), 冬至快乐 sang Rupee Pakistan (PKR), 冬至快乐 sang Real Brazil (BRL), 冬至快乐 sang ...
Giá của 冬至快乐 ở Mỹ là $0.{4}7862 USD. Ngoài ra, giá của 冬至快乐 là €0.{4}6710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5870 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001085 CAD ở Canada, ₹0.007043 INR ở Ấn Độ, ₨0.02203 PKR ở Pakistan, R$0.0004357 BRL ở Brazil, ...
Cặp 冬至快乐 phổ biến nhất là 冬至快乐 sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 冬至快乐 (冬至快乐) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.002478.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.