Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

FUNEX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUNEX/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Funex (FUNEX) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUNEX hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUNEX hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 FUNEX sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FUNEX và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FUNEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Funex thành USD
Giá Funex chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Funex: Funex là gì và Funex hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
15/12/2025 04:31 hôm nay
0.5 BTC
$43,381.88
1 BTC
$86,763.76
5 BTC
$433,818.8
10 BTC
$867,637.6
50 BTC
$4,338,188
100 BTC
$8,676,376
500 BTC
$43,381,880
1000 BTC
$86,763,760
USD đến BTC
Số lượng15/12/2025 04:31 hôm nay
0.5USD0.{5}5763 BTC
1USD0.{4}1153 BTC
5USD0.{4}5763 BTC
10USD0.0001153 BTC
50USD0.0005763 BTC
100USD0.001153 BTC
500USD0.005763 BTC
1000USD0.01153 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
15/12/2025 04:31 hôm nay
0.5 ETH
$1,499.1
1 ETH
$2,998.21
5 ETH
$14,991.04
10 ETH
$29,982.08
50 ETH
$149,910.39
100 ETH
$299,820.78
500 ETH
$1,499,103.9
1000 ETH
$2,998,207.8
USD đến ETH
Số lượng15/12/2025 04:31 hôm nay
0.5USD0.0001668 ETH
1USD0.0003335 ETH
5USD0.001668 ETH
10USD0.003335 ETH
50USD0.01668 ETH
100USD0.03335 ETH
500USD0.1668 ETH
1000USD0.3335 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,560,767.25BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q664,436.87BTC đến CLPChilean Peso
CLP$79,139,828.41BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,284,698.03BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh308,249,948.34BTC đến ZARSouth African Rand
R1,455,401.34BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت253,662.53BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د113,626,184.5BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,717,779.34BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,665,652BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,509,663.61BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM355,080.69BTC đến GELGeorgian Lari
₾234,262.15BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,398,961.62BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.796,152.94BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.33,351.99BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼147,498.39BTC đến SEKSwedish Krona
kr806,208.86BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,187,319.21BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,666,263.41- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$53,933.86ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,960.28ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,734,755.28ETH đến HNLHonduran Lempira
L78,950.01ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,651,882.76ETH đến ZARSouth African Rand
R50,292.84ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,765.56ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,926,465.53ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$93,915.56ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.299,450.2ETH đến DOPDominican Peso
RD$190,391.89ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,270.17ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,095.16ETH đến UYUUruguayan Peso
$117,454.49ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.27,511.85ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,152.51ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,096.95ETH đến SEKSwedish Krona
kr27,859.35ETH đến KESKenyan Shilling
KSh386,588.91ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴126,691.37- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hashrate bao nhiêu là tốt để đàonhóm telegram crypto ả rập: Kênh giao lưu và cập nhật thị trườngCách giao dịch forex và tiền mã hóa: Hướng dẫn toàn diện cho người mớicách thêm thẻ quà tặng starbucks vào apple wallet: Hướng dẫn chi tiếtđiều gì xảy ra nếu gửi usdc tới địa chỉ solanaTại sao có chênh lệch giá giữa Robinhood và BitcoinTại sao không thể bán Bitcoin lấy tiền mặtGiá XRP khi ra mắt: Lịch sử, yếu tố ảnh hưởng và góc nhìn thị trườngcách bán pi coin từ ứng dụng: Hướng dẫn chi tiết và an toànCách thêm chỉ báo trên TradingView: Hướng dẫn chi tiết cho người mới








