Neobank token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Neobank gồm 8 coin với tổng vốn hóa thị trường là $4.40B và biến động giá trung bình là -4.54%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
| Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() MantleMNT | $1.11 | +3.50% | +11.75% | $3.62B | $108.48M | 3.25B | |||
![]() ether.fiETHFI | $0.8139 | +2.11% | +8.90% | $495.24M | $36.26M | 608.46M | Giao dịch | ||
![]() PlasmaXPL | $0.1731 | -1.45% | -3.46% | $311.62M | $115.15M | 1.80B | Giao dịch | ||
![]() CypherCYPR | $0.05773 | -1.57% | -6.56% | $5.47M | $982,733.46 | 94.83M | |||
![]() THORWalletTITN | $0.06228 | +1.30% | -4.55% | $2.65M | $2.31M | 42.50M | |||
![]() E MoneyEMYC | $0.01336 | +1.15% | -9.05% | $2.03M | $451,705.65 | 152.29M | |||
![]() VPayVPAY | $0.005310 | -2.46% | -7.71% | $0 | $600,902.2 | 0.00 |






